CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

41.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV377,099335,819409,006204,481267,5191,326,405611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924
Giá vốn hàng bán344,388314,814371,980186,093242,4581,217,276544,067342,25251,61553,91887,336145,94687,390308,601275,729
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,71121,00537,02518,38825,061109,12967,16136,75611,49216,72818,31710,98412,34042,11536,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,9388,91623,4023,3963,04249,652-5,7469,0583,8292,5812,292-9,193-7,6557,4544,554
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9549,16523,1133,78728,38250,02020,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,921
Lợi nhuận sau thuế 11,1487,31918,1852,73318,86139,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1487,31918,1852,73318,86139,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Tổng tài sản ngắn hạn626,088486,408637,111689,954507,677626,088507,747422,613128,92677,01573,73672,587105,608133,132151,014
Tiền mặt10,21215,33020,94147,80626,39910,21226,3997,5097,94014,0622,81725,7964,35229,02411,060
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho147,02493,690102,060106,86948,245147,02448,24566,38464,89919,4009,8624,51337,59917,11737,563
Tài sản dài hạn415,020344,891187,431215,645218,546415,020218,54664,305248,28231,72026,15030,87435,36137,55940,116
Tài sản cố định61,47862,82062,32249,18249,94061,47849,94054,79630,05631,59026,11530,83935,32637,52440,081
Đầu tư tài chính dài hạn146,995147,837147,837
Tổng tài sản1,041,108831,299824,542905,599726,2231,041,108726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130
Tổng nợ556,436357,775358,336455,989279,366556,436279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,365
Vốn chủ sở hữu484,672473,525466,206449,611446,856484,672446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,765

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K0.71K0.47K0.21K0.59KKK0.04K1.57K1.25K1.42K0.59K0.63K1.51K1.23K1.32K
Giá cuối kỳ69K90.80K53.10K20K10.20K8.50K7.50K8.17K36.21K17K17K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)52.56 (lần)128.51 (lần)113.06 (lần)94.07 (lần)17.16 (lần) (lần) (lần)188.08 (lần)23 (lần)13.55 (lần)11.97 (lần)28.65 (lần)26.95 (lần)11.24 (lần)13.84 (lần)12.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)2.23 (lần)2.10 (lần)4.75 (lần)0.70 (lần)0.39 (lần)0.23 (lần)0.40 (lần)0.50 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.58 (lần)1 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.81 (lần)
Giá sổ sách16.16K29.79K19.16K18.69K15.39K14.80K14.92K17.42K18.57K18.19K18.17K16.79K16.76K17.05K16.72K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.27 (lần)3.05 (lần)2.77 (lần)1.07 (lần)0.66 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần)1.95 (lần)0.93 (lần)0.94 (lần)1.01 (lần)1.01 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.14%69.91%86.79%34.18%70.83%73.82%70.16%74.92%78%79.01%76.79%68.86%64.56%65.45%74.70%63.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.86%30.09%13.21%65.82%29.17%26.18%29.84%25.08%22%20.99%23.21%31.14%35.44%34.55%25.30%36.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.45%38.47%40.97%25.67%30.92%27.71%29.62%39.69%46.89%53.56%46.61%36.14%31.89%31.68%54.09%37.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.81%62.53%69.41%34.54%44.76%38.33%42.09%65.81%88.30%115.32%87.31%56.59%46.83%46.36%117.83%60.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.55%61.53%59.03%74.33%69.08%72.29%70.38%60.31%53.11%46.44%53.39%63.86%68.11%68.32%45.91%62.23%
6/ Thanh toán hiện hành113.08%185.38%222.64%148.45%258.67%309.49%236.84%189.35%166.49%147.95%164.74%190.56%202.42%206.74%138.12%168.32%
7/ Thanh toán nhanh86.53%167.76%187.67%73.72%193.51%268.10%222.12%121.94%145.08%111.15%126.60%152.27%163.24%188.05%102.38%132.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.84%9.64%3.96%9.14%47.23%11.82%84.17%7.80%36.30%10.84%16.16%34.63%55.66%64.47%28.72%3.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.40%84.16%77.84%16.73%64.97%105.77%151.68%70.75%205.47%163.20%162.33%111.49%68.97%157.99%108.08%78.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn211.86%120.38%89.68%48.95%91.73%143.29%216.20%94.43%263.44%206.55%211.39%161.91%106.84%241.37%144.68%124.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu273.67%136.78%131.87%22.51%94.05%146.31%215.52%117.31%386.89%351.40%304.07%174.59%101.28%231.23%235.42%126.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho827.94%1,127.72%515.56%79.53%277.93%885.58%3,233.90%232.43%1,802.89%734.04%791.86%737.03%531.15%2,489.46%495.82%534.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.97%1.73%1.86%5.05%4.11%-0.57%-4.50%0.21%2.19%1.96%2.57%2.02%3.72%3.83%3.12%6.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.78%1.46%1.45%0.85%2.67%%%0.15%4.50%3.20%4.17%2.26%2.56%6.06%3.37%4.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.13%2.37%2.45%1.14%3.86%%%0.25%8.48%6.90%7.82%3.53%3.76%8.87%7.35%7.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%6%5%-1%-5%%2%2%3%2%4%4%4%7%
Tăng trưởng doanh thu117.01%61.27%500.57%-10.67%-33.13%-32.68%57.35%-71.56%12.44%15.71%88.39%72.77%-56.97%0.21%87.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận271.62%50.43%120.92%9.93%-581.09%-91.47%-3,433.96%-97.24%25.51%-11.67%139.36%-5.94%-58.27%23.11%-6.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả99.14%40.05%106.02%188.01%21.49%-9.70%-45.23%-30.09%-21.81%32.24%66.90%21.10%-0.75%-59.86%95.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.46%55.48%2.51%273.27%4.02%-0.83%-14.35%-6.22%2.12%0.12%8.17%0.22%-1.74%2.02%0.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản43.35%49.16%29.09%246.91%8.86%-3.46%-26.61%-17.41%-10.69%15.09%29.39%6.88%-1.43%-31.45%36.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |