CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

61.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,819409,006204,481267,519128,797611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924269,582
Giá vốn hàng bán314,814371,980186,093242,458110,542544,067342,25251,61553,91887,336145,94687,390308,601275,729233,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,00537,02518,38825,06118,25567,16136,75611,49216,72818,31710,98412,34042,11536,19535,801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,91623,4023,3963,042-10,377-5,7469,0583,8292,5812,292-9,193-7,6557,4544,5548,556
Tổng lợi nhuận trước thuế9,16523,1133,78728,382-9,95220,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,9218,910
Lợi nhuận sau thuế 7,31918,1852,73318,861-9,20110,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,31918,1852,73318,861-9,20110,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Tổng tài sản ngắn hạn486,408637,111689,954507,677951,449507,747422,613128,92677,01573,73672,587105,608133,132151,014127,529
Tiền mặt15,33020,94147,80626,3994,54026,3997,5097,94014,0622,81725,7964,35229,02411,06012,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho93,690102,060106,86948,24569,90748,24566,38464,89919,4009,8624,51337,59917,11737,56329,523
Tài sản dài hạn344,891187,431215,645218,546218,150218,54664,305248,28231,72026,15030,87435,36137,55940,11638,540
Tài sản cố định62,82062,32249,18249,94050,57949,94054,79630,05631,59026,11530,83935,32637,52440,08138,505
Đầu tư tài chính dài hạn146,995147,837145,472147,837
Tổng tài sản831,299824,542905,599726,2231,169,599726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130166,069
Tổng nợ357,775358,336455,989279,366741,328279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,36577,411
Vốn chủ sở hữu473,525466,206449,611446,856428,271446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,76588,658

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.57K0.71K0.47K0.21K0.59KKK0.04K1.57K1.25K1.42K0.59K0.63K1.51K1.23K1.32K
Giá cuối kỳ72.20K90.80K53.10K20K10.20K8.50K7.50K8.17KK17K17K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)45.99 (lần)128.51 (lần)113.06 (lần)94.07 (lần)17.16 (lần) (lần) (lần)188.08 (lần) (lần)13.55 (lần)11.97 (lần)28.65 (lần)26.95 (lần)11.24 (lần)13.84 (lần)12.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.78 (lần)2.23 (lần)2.10 (lần)4.75 (lần)0.70 (lần)0.39 (lần)0.23 (lần)0.40 (lần)1,000 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.58 (lần)1 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.81 (lần)
Giá sổ sách15.78K29.79K19.16K18.69K15.39K14.80K14.92K17.42K18.57K18.19K18.17K16.79K16.76K17.05K16.72K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.57 (lần)3.05 (lần)2.77 (lần)1.07 (lần)0.66 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần) (lần)0.93 (lần)0.94 (lần)1.01 (lần)1.01 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.51%69.91%86.79%34.18%70.83%73.82%70.16%74.92%78%79.01%76.79%68.86%64.56%65.45%74.70%63.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.49%30.09%13.21%65.82%29.17%26.18%29.84%25.08%22%20.99%23.21%31.14%35.44%34.55%25.30%36.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.04%38.47%40.97%25.67%30.92%27.71%29.62%39.69%46.89%53.56%46.61%36.14%31.89%31.68%54.09%37.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.56%62.53%69.41%34.54%44.76%38.33%42.09%65.81%88.30%115.32%87.31%56.59%46.83%46.36%117.83%60.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.96%61.53%59.03%74.33%69.08%72.29%70.38%60.31%53.11%46.44%53.39%63.86%68.11%68.32%45.91%62.23%
6/ Thanh toán hiện hành137.24%185.38%222.64%148.45%258.67%309.49%236.84%189.35%166.49%147.95%164.74%190.56%202.42%206.74%138.12%168.32%
7/ Thanh toán nhanh110.80%167.76%187.67%73.72%193.51%268.10%222.12%121.94%145.08%111.15%126.60%152.27%163.24%188.05%102.38%132.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.33%9.64%3.96%9.14%47.23%11.82%84.17%7.80%36.30%10.84%16.16%34.63%55.66%64.47%28.72%3.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.38%84.16%77.84%16.73%64.97%105.77%151.68%70.75%205.47%163.20%162.33%111.49%68.97%157.99%108.08%78.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn250.17%120.38%89.68%48.95%91.73%143.29%216.20%94.43%263.44%206.55%211.39%161.91%106.84%241.37%144.68%124.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu256.97%136.78%131.87%22.51%94.05%146.31%215.52%117.31%386.89%351.40%304.07%174.59%101.28%231.23%235.42%126.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,190.46%1,127.72%515.56%79.53%277.93%885.58%3,233.90%232.43%1,802.89%734.04%791.86%737.03%531.15%2,489.46%495.82%534.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.87%1.73%1.86%5.05%4.11%-0.57%-4.50%0.21%2.19%1.96%2.57%2.02%3.72%3.83%3.12%6.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.67%1.46%1.45%0.85%2.67%%%0.15%4.50%3.20%4.17%2.26%2.56%6.06%3.37%4.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.95%2.37%2.45%1.14%3.86%%%0.25%8.48%6.90%7.82%3.53%3.76%8.87%7.35%7.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%2%6%5%-1%-5%%2%2%3%2%4%4%4%7%
Tăng trưởng doanh thu127.32%61.27%500.57%-10.67%-33.13%-32.68%57.35%-71.56%12.44%15.71%88.39%72.77%-56.97%0.21%87.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,664.20%50.43%120.92%9.93%-581.09%-91.47%-3,433.96%-97.24%25.51%-11.67%139.36%-5.94%-58.27%23.11%-6.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-51.74%40.05%106.02%188.01%21.49%-9.70%-45.23%-30.09%-21.81%32.24%66.90%21.10%-0.75%-59.86%95.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.57%55.48%2.51%273.27%4.02%-0.83%-14.35%-6.22%2.12%0.12%8.17%0.22%-1.74%2.02%0.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-28.92%49.16%29.09%246.91%8.86%-3.46%-26.61%-17.41%-10.69%15.09%29.39%6.88%-1.43%-31.45%36.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |