CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

12.50
-0.90
(-6.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV283,802495,751111,874320,727138,377577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438
Giá vốn hàng bán222,018390,75890,316129,348125,017357,750213,211513,990390,202358,939296,207230,219198,459225,172237,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,784104,99321,558191,38013,360220,22150,662100,23675,86146,01124,69323,51020,63428,60124,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,81376,4509,244125,4355,407142,254-12357,07437,94330,23211,4139,7759,1756,8276,599
Tổng lợi nhuận trước thuế38,67774,2896,694125,9885,328144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,306
Lợi nhuận sau thuế 34,47058,1024,506100,2633,954107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,53658,1824,551100,2714,017107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,200
Tổng tài sản ngắn hạn1,888,5661,582,1231,382,4591,295,0251,095,7331,308,697858,240885,273511,578533,982314,080326,468261,639223,346202,399
Tiền mặt72,1178,55939,14622,47418,36922,46631,496195,22445,60731,03815,07913,0168,4298,5036,579
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,41054,4104,4104,4104,4104,41091210,00010,000
Hàng tồn kho307,190391,986943,797923,090776,747931,008518,580306,992233,972308,600204,077193,305154,396101,177107,027
Tài sản dài hạn431,076406,985368,194369,099342,720369,177319,36796,421110,755125,22434,89918,46514,48711,38610,836
Tài sản cố định29,43430,63730,03131,26732,43131,26725,66630,91836,67641,40920,76514,02810,0429,4349,399
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00048102113981,109
Tổng tài sản2,319,6421,989,1081,750,6521,664,1241,438,4541,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235
Tổng nợ1,536,6371,240,5731,044,115967,186841,779975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196
Vốn chủ sở hữu783,006748,535706,537696,938596,674702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.42K2.04KK1.25K0.99K0.88K1.26K1.28K1.24K0.84K0.80K1.49K1.55K1.75K2.13K3.70K5.08K1.69K0.92K
Giá cuối kỳ10.85K9.45K6.13K20.22K8.49K10.04K7.02K6.64K5.04K5.50K4.37K3.36K2.86K1.96K4.18K6.36K2.69KKK
Giá / EPS (PE)3.17 (lần)4.62 (lần) (lần)16.21 (lần)8.60 (lần)11.36 (lần)5.59 (lần)5.21 (lần)4.07 (lần)6.55 (lần)5.46 (lần)2.25 (lần)1.84 (lần)1.12 (lần)1.96 (lần)1.72 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.86 (lần)1.22 (lần)1.11 (lần)0.58 (lần)0.72 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.56K13.37K11.33K17.92K11.55K11.65K13.13K16.09K15.08K14.92K15.44K16.24K15.98K15.97K15.95K17.68K14.48K12.88KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.71 (lần)0.54 (lần)1.13 (lần)0.74 (lần)0.86 (lần)0.53 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.26 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)29 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.42%78%72.88%90.18%82.20%81%90%94.65%94.75%95.15%94.92%92.77%88.86%83.06%79.71%86.93%62.29%77.86%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.58%22%27.12%9.82%17.80%19%10%5.35%5.25%4.85%5.08%7.23%11.14%16.94%20.29%13.06%37.71%22.14%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.24%58.16%49.48%38.68%40.63%48.77%58.63%74.29%69.90%64.97%62%72.68%64.63%67.65%63.62%77.77%60.32%66.44%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu196.25%139%97.93%63.08%68.43%95.18%141.69%288.98%232.27%185.48%163.13%265.99%182.74%209.12%174.87%349.94%152.02%198%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.76%41.84%50.52%61.32%59.37%51.23%41.37%25.71%30.10%35.03%38%27.32%35.37%32.35%36.38%22.23%39.68%33.56%%
6/ Thanh toán hiện hành158.61%135.87%149.40%240.64%208.87%174.83%166.89%141.75%139.87%152.40%153.11%127.65%137.49%122.98%125.47%111.81%103.39%118.82%%
7/ Thanh toán nhanh132.81%39.21%59.13%157.19%113.35%73.79%58.45%57.82%57.33%83.36%72.14%49.47%58.26%55.02%71.51%74.08%46.72%67.46%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.06%2.33%5.48%53.07%18.62%10.16%8.01%5.65%4.51%5.80%4.98%6.72%7.65%21.43%34.03%38.59%4.96%7.31%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.26%34.45%22.46%62.57%74.89%61.43%91.95%73.90%79.35%108.11%122.61%88.27%90.93%81.95%80.22%62.48%90.73%75.58%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.18%44.16%30.82%69.38%91.10%75.84%102.17%78.08%83.74%113.62%129.17%95.15%102.33%98.66%100.64%71.87%145.64%97.07%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.81%82.33%44.46%102.04%126.14%119.90%222.25%287.44%263.64%308.64%322.61%323.05%257.11%253.31%220.50%281.12%228.65%225.23%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho270.99%38.43%41.11%167.43%166.77%116.31%145.14%119.10%128.54%222.55%221.83%140.75%161.18%166.98%211.64%185.29%197.52%201.26%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.30%18.58%-0.70%6.82%6.78%6.33%4.30%2.76%3.12%1.82%1.61%2.85%3.78%4.34%6.05%7.43%15.35%5.84%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.52%6.40%%4.27%5.07%3.89%3.96%2.04%2.47%1.97%1.97%2.51%3.44%3.55%4.85%4.65%13.93%4.41%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.23%15.29%%6.96%8.55%7.59%9.57%7.93%8.21%5.63%5.18%9.19%9.72%10.99%13.34%20.90%35.09%13.14%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%30%-1%8%8%7%5%3%3%2%2%3%4%5%7%9%21%7%4%
Tăng trưởng doanh thu238.09%118.50%-56.94%31.79%15.09%26.19%25.90%16.34%-13.67%-2.93%1.66%27.70%1.58%12.76%65.30%%14.12%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14,350.62%-5,893.79%-104.42%32.74%23.18%85.58%96.54%2.96%47.43%10.24%-42.62%-3.87%-11.47%-19.15%34.49%%200.18%84.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả82.55%67.49%53.44%50.18%-21.35%57.13%-20.16%32.76%26.57%15.37%-37.57%47.93%-12.55%17.37%5.31%%-13.69%21.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.23%18%-1.16%62.92%9.40%133.91%62.83%6.71%1.07%1.46%1.80%1.63%0.08%-1.85%110.74%%12.41%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản61.26%42.48%19.96%57.74%-5.59%88.90%1.17%24.92%17.63%10.08%-26.81%31.55%-8.46%10.38%28.74%%-4.93%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |