CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

7
0.20
(2.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,04854,49367,89527,79476,072250,229209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,801
Giá vốn hàng bán89,41945,87057,57822,11868,039214,985173,859294,654293,974254,639173,45786,80387,081132,07363,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,6298,62310,3175,6768,03335,24436,10938,43528,58628,63116,980-1,79411,1719,5574,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,8681,8562,7708908298,3844,2045,7108,94511,6045,197-10,8133,1783,2861,160
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9502,0002,4069208388,2764,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305
Lợi nhuận sau thuế 2,1371,3451,5255545735,5621,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1371,3451,5255545735,5621,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305
Tổng tài sản ngắn hạn253,302231,597284,891238,618327,756253,302328,119382,333225,153185,216140,34642,81886,32565,19181,811
Tiền mặt26,9101,1474,5335,7076,99526,9106,9952,7094,7581,16014,4283631,6598001,753
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,00029,00029,00029,00029,00019,00026,00026,000
Hàng tồn kho28,42533,86918,38220,31910,95128,42511,29844,77753,30782,08243,39613,30045,63837,69052,393
Tài sản dài hạn69,07968,36866,06866,92867,81469,07967,84060,12435,33329,48619,35111,52511,79515,7139,402
Tài sản cố định51,02950,59338,72439,46340,23551,02940,23543,38124,63523,23412,3907,8398,6629,9513,143
Đầu tư tài chính dài hạn8787878790878795107353535728679
Tổng tài sản322,381299,965350,958305,546395,569322,381395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,213
Tổng nợ202,721216,492268,831224,791315,283202,721315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,548
Vốn chủ sở hữu119,66083,47382,12880,75680,286119,66080,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,665

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K0.13K0.49K1.10K4.08K2.78KK1.22K1.28K0.12KKK0.28K1.54K5.50K5.31K
Giá cuối kỳ7.60K4.60K5.52K12.81K8.07K4.33K6.16K5K3.49K3.21K2.16K5.16K3.98K3.64K8.22K45K
Giá / EPS (PE)10.33 (lần)34.11 (lần)11.38 (lần)11.65 (lần)1.98 (lần)1.56 (lần) (lần)4.09 (lần)2.73 (lần)26.52 (lần) (lần) (lần)14.07 (lần)2.36 (lần)1.49 (lần)8.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.25 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.73 (lần)
Giá sổ sách15.84K10.61K11.08K11.89K14.12K10.04K7.26K12.49K12.25K10.98K10.86K13.38K14.66K16.11K34.19K17.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.43 (lần)0.50 (lần)1.08 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)0.85 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)2.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.57%82.87%86.41%86.44%86.27%87.88%78.79%87.98%80.58%89.69%90.42%86.26%76.40%66.80%56.96%55.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.43%17.13%13.59%13.56%13.73%12.12%21.21%12.02%19.42%10.31%9.58%13.74%23.60%33.20%43.04%44.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.88%79.75%81.99%71.46%83.43%84.15%66.33%67.93%61.83%69.67%59.27%70.01%67.26%63.49%64.61%68.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu169.41%393.71%455.11%250.39%503.38%530.96%197.01%211.81%161.98%229.71%145.52%233.47%205.44%173.86%182.59%215.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.12%20.25%18.01%28.54%16.57%15.85%33.67%32.07%38.17%30.33%40.73%29.99%32.74%36.51%35.39%31.74%
6/ Thanh toán hiện hành124.95%106.14%108.52%121.22%110.05%105.70%122.50%134.13%140.12%128.74%152.56%123.20%113.59%111.68%105.04%94.52%
7/ Thanh toán nhanh110.93%102.49%95.81%92.52%61.28%73.02%84.45%63.22%59.11%46.29%23.70%57.45%35.68%38.75%37.64%51.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.27%2.26%0.77%2.56%0.69%10.87%1.04%2.58%1.72%2.76%1.82%0.96%0.77%0.69%1.12%12.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.62%53.03%75.28%123.83%131.94%119.25%156.43%100.13%175.06%74.33%52.57%62.15%51.63%123.26%94.78%111.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.79%63.99%87.12%143.26%152.94%135.69%198.54%113.82%217.25%82.88%58.14%72.05%67.58%184.53%166.41%201.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu209.12%261.80%417.90%433.89%796.08%752.42%464.61%312.23%458.62%245.08%129.08%207.24%157.70%337.56%267.85%349.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho756.32%1,538.85%658.05%551.47%310.23%399.71%652.65%190.81%350.42%121.06%79.26%131.78%92.02%258.40%227.63%388.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.22%0.49%1.05%2.13%3.63%3.68%-12.58%3.14%2.27%0.45%-28.63%-4.48%1.22%2.84%6%8.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.73%0.26%0.79%2.64%4.78%4.39%%3.14%3.98%0.33%%%0.63%3.50%5.69%9.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.65%1.27%4.38%9.25%28.87%27.71%%9.80%10.41%1.10%%%1.93%9.58%16.08%30.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%1%2%4%4%-12%4%2%%-25%-5%1%3%7%10%
Tăng trưởng doanh thu19.17%-36.96%3.26%13.87%48.75%124.02%-13.48%-30.63%108.89%91.99%-49.45%19.90%-57.48%36.02%48.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận445.83%-70.82%-49.21%-33.07%46.49%-165.59%-446.69%-4.10%954.43%-103.02%223.24%-538.71%-81.67%-35.69%3.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.80%-12.95%94.88%3.92%33.29%272.81%-45.92%33.25%-21.28%59.61%-49.41%3.69%7.54%2.77%65.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu49.20%0.62%7.22%108.92%40.59%38.33%-41.86%1.90%11.63%1.11%-18.83%-8.76%-8.99%7.93%94.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.58%-10.51%69.86%21.32%34.44%193.87%-44.62%21.28%-11.30%35.79%-40.24%-0.38%1.50%4.60%74.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |