CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,49367,89527,79476,07255,630209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,315
Giá vốn hàng bán45,87057,57822,11868,03945,953173,859294,654293,974254,639173,45786,80387,081132,07363,42740,664
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,62310,3175,6768,0339,67736,10938,43528,58628,63116,980-1,79411,1719,5574,373-5,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8562,7708908291,5564,2045,7108,94511,6045,197-10,8133,1783,2861,160-11,708
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0002,4069208381,4654,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế 1,3451,5255545732051,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3451,5255545732051,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Tổng tài sản ngắn hạn231,597284,891238,618327,756366,188328,119382,333225,153185,216140,34642,81886,32565,19181,81160,740
Tiền mặt1,1474,5335,7076,9955,6916,9952,7094,7581,16014,4283631,6598001,753725
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,00029,00029,00029,00029,00029,00019,00026,00026,000
Hàng tồn kho33,86918,38220,31910,95128,48211,29844,77753,30782,08243,39613,30045,63837,69052,39351,305
Tài sản dài hạn68,36866,06866,92867,81468,35067,84060,12435,33329,48619,35111,52511,79515,7139,4026,434
Tài sản cố định50,59338,72439,46340,23541,01640,23543,38124,63523,23412,3907,8398,6629,9513,1435,426
Đầu tư tài chính dài hạn87878790908795107353535728679484
Tổng tài sản299,965350,958305,546395,569434,538395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174
Tổng nợ216,492268,831224,791315,283354,825315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,54839,814
Vốn chủ sở hữu83,47382,12880,75680,28679,71380,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,360

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.13K0.49K1.10K4.08K2.78KK1.22K1.28K0.12KKK0.28K1.54K5.50K5.31K
Giá cuối kỳ7.20K4.60K5.52K12.81K8.07K4.33K6.16K5K3.49K3.21K2.16K5.16K3.98K3.64K8.22K45K
Giá / EPS (PE)13.61 (lần)34.11 (lần)11.38 (lần)11.65 (lần)1.98 (lần)1.56 (lần) (lần)4.09 (lần)2.73 (lần)26.52 (lần) (lần) (lần)14.07 (lần)2.36 (lần)1.49 (lần)8.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.25 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.73 (lần)
Giá sổ sách11.05K10.61K11.08K11.89K14.12K10.04K7.26K12.49K12.25K10.98K10.86K13.38K14.66K16.11K34.19K17.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.43 (lần)0.50 (lần)1.08 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)0.85 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)2.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.21%82.87%86.41%86.44%86.27%87.88%78.79%87.98%80.58%89.69%90.42%86.26%76.40%66.80%56.96%55.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.79%17.13%13.59%13.56%13.73%12.12%21.21%12.02%19.42%10.31%9.58%13.74%23.60%33.20%43.04%44.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.17%79.75%81.99%71.46%83.43%84.15%66.33%67.93%61.83%69.67%59.27%70.01%67.26%63.49%64.61%68.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu259.36%393.71%455.11%250.39%503.38%530.96%197.01%211.81%161.98%229.71%145.52%233.47%205.44%173.86%182.59%215.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.83%20.25%18.01%28.54%16.57%15.85%33.67%32.07%38.17%30.33%40.73%29.99%32.74%36.51%35.39%31.74%
6/ Thanh toán hiện hành110.35%106.14%108.52%121.22%110.05%105.70%122.50%134.13%140.12%128.74%152.56%123.20%113.59%111.68%105.04%94.52%
7/ Thanh toán nhanh94.22%102.49%95.81%92.52%61.28%73.02%84.45%63.22%59.11%46.29%23.70%57.45%35.68%38.75%37.64%51.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.55%2.26%0.77%2.56%0.69%10.87%1.04%2.58%1.72%2.76%1.82%0.96%0.77%0.69%1.12%12.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.43%53.03%75.28%123.83%131.94%119.25%156.43%100.13%175.06%74.33%52.57%62.15%51.63%123.26%94.78%111.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.69%63.99%87.12%143.26%152.94%135.69%198.54%113.82%217.25%82.88%58.14%72.05%67.58%184.53%166.41%201.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu271.05%261.80%417.90%433.89%796.08%752.42%464.61%312.23%458.62%245.08%129.08%207.24%157.70%337.56%267.85%349.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho571.63%1,538.85%658.05%551.47%310.23%399.71%652.65%190.81%350.42%121.06%79.26%131.78%92.02%258.40%227.63%388.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.77%0.49%1.05%2.13%3.63%3.68%-12.58%3.14%2.27%0.45%-28.63%-4.48%1.22%2.84%6%8.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.33%0.26%0.79%2.64%4.78%4.39%%3.14%3.98%0.33%%%0.63%3.50%5.69%9.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.79%1.27%4.38%9.25%28.87%27.71%%9.80%10.41%1.10%%%1.93%9.58%16.08%30.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%4%4%-12%4%2%%-25%-5%1%3%7%10%
Tăng trưởng doanh thu-3.65%-36.96%3.26%13.87%48.75%124.02%-13.48%-30.63%108.89%91.99%-49.45%19.90%-57.48%36.02%48.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận567.28%-70.82%-49.21%-33.07%46.49%-165.59%-446.69%-4.10%954.43%-103.02%223.24%-538.71%-81.67%-35.69%3.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.99%-12.95%94.88%3.92%33.29%272.81%-45.92%33.25%-21.28%59.61%-49.41%3.69%7.54%2.77%65.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.72%0.62%7.22%108.92%40.59%38.33%-41.86%1.90%11.63%1.11%-18.83%-8.76%-8.99%7.93%94.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.97%-10.51%69.86%21.32%34.44%193.87%-44.62%21.28%-11.30%35.79%-40.24%-0.38%1.50%4.60%74.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |