CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,664256,89495,561284,996285,482
Giá vốn hàng bán132,689243,49386,882253,552261,850
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,97513,4018,67831,44423,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,1031,572-78715,1459,123
Tổng lợi nhuận trước thuế4623,0796,86515,9279,347
Lợi nhuận sau thuế -1,3072,4495,25112,6837,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,3072,4495,25112,6837,442
Tổng tài sản ngắn hạn111,652165,473133,356155,260152,801111,652165,473133,356155,260152,801160,062115,24483,24566,12051,366
Tiền mặt437612,5086411,705437612,5086411,70511,148624,832442119
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho58,90365,65676,69341,15970,39658,90365,65676,69341,15970,39663,74747,78843,44643,46624,471
Tài sản dài hạn73,47523,69021,29427,13429,21273,47523,69021,29427,13429,21236,22721,8906,6264,8152,200
Tài sản cố định10,29721,42919,35524,37923,11210,29721,42919,35524,37923,11223,47914,9084,7182,161729
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản185,128189,163154,650182,394182,013185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,93553,566
Tổng nợ137,390137,704104,851135,237139,858137,390137,704104,851135,237139,858155,865114,66973,96463,27849,144
Vốn chủ sở hữu47,73751,45949,79847,15842,15647,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,6574,422

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.60K1.67K4.03K2.36K
Giá cuối kỳ6.80K4.98K12.55K7.20K4.20K
Giá / EPS (PE) (lần)8.33 (lần)7.53 (lần)1.79 (lần)1.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.08 (lần)0.41 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách10.60K12.57K15.81K14.97K13.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.40 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.31%87.48%86.23%85.12%83.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.69%12.52%13.77%14.88%16.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.21%72.80%67.80%74.15%76.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu287.81%267.60%210.55%286.77%331.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.79%27.20%32.20%25.86%23.16%
6/ Thanh toán hiện hành106.28%122.37%133.58%119.85%110.23%
7/ Thanh toán nhanh50.21%73.82%56.76%88.08%59.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.42%0.05%2.51%0.49%1.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.76%135.81%61.79%156.25%156.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.25%155.25%71.66%183.56%186.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu309.33%499.22%191.90%604.34%677.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho225.27%370.86%113.29%616.03%371.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.89%0.95%5.49%4.45%2.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.29%3.40%6.95%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%4.76%10.54%26.89%17.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%1%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-42.52%168.83%-66.47%-0.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-153.37%-53.36%-58.60%70.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.23%31.33%-22.47%-3.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.23%3.34%5.60%11.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.13%22.32%-15.21%0.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |