CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

26.70
-0.40
(-1.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,678,7653,192,5163,343,3032,758,1242,827,15111,241,16411,687,82710,961,93010,189,0677,299,9316,795,5125,959,7086,396,9145,863,1925,285,937
Giá vốn hàng bán2,901,4142,754,1552,903,7502,372,2902,428,4389,995,76010,598,0598,959,8367,463,8986,020,2085,595,5815,091,9915,440,9885,090,9404,530,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV623,614430,514348,842241,692280,8131,114,241959,5361,852,9592,557,6861,166,5491,078,724763,474814,934700,453588,067
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh331,319149,25298,170-1,56422,07777,72140,918934,1501,549,364338,937387,157275,613371,853282,611239,505
Tổng lợi nhuận trước thuế331,037157,21399,39614,74623,47397,74978,978979,6851,553,973345,051393,359278,800522,751283,617249,156
Lợi nhuận sau thuế 312,170145,43572,6086,45212,46425,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ312,170145,43572,6086,45212,46425,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773
Tổng tài sản ngắn hạn8,035,7587,385,1136,648,5347,159,0656,328,5737,101,2417,065,1305,637,4674,653,0904,377,8633,771,1103,327,9543,228,3553,118,9382,976,239
Tiền mặt541,034524,316357,618592,137319,675592,137627,012200,057232,604165,287150,005225,860279,751146,261280,740
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,343,156520,745493,368489,883552,181489,883504,883577,083537,359484,801378,373412,960369,524273,33388,001
Hàng tồn kho5,452,6425,827,2185,255,8605,557,8234,723,6345,499,9985,215,9154,203,4433,348,8933,128,2402,701,4212,043,8721,937,6582,248,8782,142,650
Tài sản dài hạn6,034,0055,941,1695,863,2865,852,6395,895,4895,910,4645,908,9745,225,0875,448,1815,214,0624,578,9033,661,2622,300,9161,496,2731,244,123
Tài sản cố định4,848,9214,959,7175,044,2595,148,4295,236,6255,148,4294,301,7654,581,9814,455,4694,560,8773,225,4412,528,5531,400,7141,166,3141,059,424
Đầu tư tài chính dài hạn117,238117,238119,561119,561121,269119,561114,326105,317102,41386,48387,23487,23420,600600
Tổng tài sản14,069,76313,326,28212,511,82013,011,70412,224,06213,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,2114,220,362
Tổng nợ7,542,5548,441,0047,772,9788,345,4697,564,2798,345,4698,332,8766,176,6315,894,3116,565,9675,603,4854,486,5993,190,1302,668,7632,390,100
Vốn chủ sở hữu6,527,2094,885,2784,738,8434,666,2354,659,7834,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,4481,830,262

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.60K0.10K0.02K7.20K13.37K3.35K4.35K2.42K5.99K4.03K3.28K3.05K5.16K5.05K6.93K3.21K5.73K3.37K1.44K
Giá cuối kỳ29K23.57K12.13K29.91K20.41K7.18K6.98K7.53K8.64K5.05K5.18K3.41K3.41K1.94K3.09K3.57K1.75KK24.20K
Giá / EPS (PE)18.08 (lần)228.10 (lần)565.06 (lần)4.15 (lần)1.53 (lần)2.14 (lần)1.60 (lần)3.12 (lần)1.44 (lần)1.25 (lần)1.58 (lần)1.12 (lần)0.66 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)1.11 (lần)0.31 (lần) (lần)16.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)0.51 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách19.50K19.28K19.18K40.66K40.16K33.22K33.16K30.22K31.07K31.02K29.17K27.46K28.43K28.23K30.47K24.27K31.70K19.94K11.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)1.22 (lần)0.63 (lần)0.74 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần) (lần)2.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ335 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)115 (Mi)105 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)75 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.11%54.58%54.46%51.90%46.06%45.64%45.16%47.62%58.39%67.58%70.52%75.15%77.22%76.51%60.64%60.65%65.43%67.84%59.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.89%45.42%45.54%48.10%53.94%54.36%54.84%52.38%41.61%32.42%29.48%24.85%22.78%23.49%39.36%39.35%34.57%32.16%40.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.61%64.14%64.23%56.86%58.35%68.45%67.11%64.19%57.70%57.83%56.63%57.08%61.24%61.55%63.94%55.72%63.13%77.47%77.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.56%178.85%179.54%131.81%140.11%216.99%204.02%179.28%136.38%137.11%130.59%133%157.97%160.07%177.33%125.85%171.23%343.77%341.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.39%35.86%35.77%43.14%41.65%31.55%32.89%35.81%42.30%42.17%43.37%42.92%38.76%38.45%36.06%44.28%36.87%22.53%22.65%
6/ Thanh toán hiện hành124.60%99.43%97.95%109.01%109.37%90.83%92.54%96.12%122.76%129.36%134.37%139.64%135.38%167.96%138.56%155.34%151.68%103.44%94.90%
7/ Thanh toán nhanh40.05%22.42%25.64%27.73%30.65%25.93%26.25%37.09%49.08%36.09%37.64%52.40%55.68%62.23%67.64%92.07%90.62%30.29%25.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.39%8.29%8.69%3.87%5.47%3.43%3.68%6.52%10.64%6.07%12.67%6.35%27.26%33.62%22.65%71.08%38%15.86%6.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.20%86.39%90.09%100.91%100.87%76.10%81.38%85.27%115.69%127.04%125.25%120.54%156%126.42%119.57%127.76%183.65%159.48%168.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn161.44%158.30%165.43%194.45%218.97%166.75%180.20%179.08%198.15%187.99%177.60%160.39%202.03%165.22%197.18%210.64%280.70%235.10%283.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu198.75%240.90%251.83%233.93%242.20%241.24%247.42%238.14%273.47%301.23%288.81%280.85%402.44%328.77%331.59%288.54%498.11%707.73%745.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho200.48%181.74%203.19%213.15%222.88%192.45%207.13%249.13%280.80%226.38%211.45%222.58%260.69%224.93%325.42%441.60%599.62%294.13%350.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.14%0.22%0.04%7.57%13.74%4.18%5.30%3.36%7.05%4.31%3.89%3.95%4.51%5.45%6.86%4.58%3.63%2.39%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.81%0.19%0.04%7.64%13.86%3.18%4.31%2.86%8.16%5.48%4.88%4.76%7.03%6.88%8.20%5.86%6.66%3.80%2.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.22%0.54%0.11%17.70%33.29%10.08%13.12%8%19.29%12.99%11.24%11.10%18.15%17.90%22.74%13.23%18.08%16.88%12.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%%%9%19%5%6%4%8%5%5%5%6%6%8%5%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu10.73%-3.82%6.62%7.59%39.58%7.42%14.02%-6.83%9.10%10.92%9.26%-12.65%36.84%57.44%44.30%19.40%51.07%63.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-985.76%381.37%-99.37%-40.76%358.92%-15.30%80.02%-55.65%78.46%22.87%7.65%-23.46%13.30%25.03%115.88%50.81%129.84%133.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.29%0.15%34.91%4.79%-10.23%17.18%24.89%40.64%19.54%11.66%4.32%5.38%10.32%43.34%76.92%51.49%6.91%73.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu40.08%0.54%-0.95%11.39%39.03%10.17%9.75%6.99%20.17%6.35%6.25%25.16%11.79%58.79%25.56%106.12%114.64%72.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.10%0.29%19.44%7.54%5.31%14.87%19.47%26.40%19.81%9.36%5.15%13.05%10.89%48.91%54.18%71.63%31.19%73.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |