CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

7.52
0.37
(5.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV655,359812,781765,548704,847836,7842,938,5352,939,7362,999,7352,259,9772,159,8852,493,2761,586,8431,436,019944,730658,856
Giá vốn hàng bán641,627786,849743,772681,398817,4512,853,6462,813,9142,856,6972,173,0502,046,1512,367,9221,469,9611,348,963880,739606,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,73225,93221,77623,44819,33384,888125,822137,94786,922113,734125,346116,83186,91563,99150,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,96315,75918,31615,52317,53265,56285,19288,94439,82358,02369,35761,02627,35226,27924,917
Tổng lợi nhuận trước thuế15,96115,73818,32415,52017,53265,54483,30688,66839,46157,67469,21258,95926,83026,25224,859
Lợi nhuận sau thuế 14,31814,16416,42713,96816,44858,87775,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,31814,16416,42713,96816,44858,87775,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,361
Tổng tài sản ngắn hạn1,215,3651,234,2041,121,9301,245,8721,131,2041,215,3651,131,8571,286,5001,151,8801,095,7761,101,385722,863747,890680,151384,832
Tiền mặt66,28187,994115,254102,046463,44266,281463,442229,856115,943353,827178,75093,501172,69991,736129,488
Đầu tư tài chính ngắn hạn483,207409,249402,889382,083216,623483,207216,623320,079387,807164,889276,714222,964207,314272,632
Hàng tồn kho97,97089,66669,41992,19756,06297,97056,71579,434110,683107,21963,119190,947136,72842,39953,841
Tài sản dài hạn305,771500,834513,403526,430530,743305,771530,743466,164474,367543,390473,966644,546574,166415,459411,232
Tài sản cố định196,336206,826216,894227,467238,102196,336238,102271,421255,816308,076327,977356,485358,037225,828359,442
Đầu tư tài chính dài hạn16,05216,41942,22926,419166,29691,40064,34646,669
Tổng tài sản1,521,1361,735,0371,635,3331,772,3021,661,9471,521,1361,662,6001,752,6641,626,2471,639,1661,575,3511,367,4091,322,0561,095,609796,064
Tổng nợ620,521848,740763,199916,596820,797620,521820,862986,372942,688992,893986,002840,332846,493645,410369,214
Vốn chủ sở hữu900,615886,298872,133855,707841,150900,615841,738766,292683,560646,273589,349527,077475,563450,199426,850

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K1.20K1.27K0.75K1.13K1.35K1.18K0.67K0.64K0.56K0.29K0.24K0.35K
Giá cuối kỳ7.80K8.43K9.23K16.05K20.40K11.53K8.64K14.49K10.87K30.27K13K13K13K
Giá / EPS (PE)9.17 (lần)7.04 (lần)7.25 (lần)21.30 (lần)18.08 (lần)8.52 (lần)7.35 (lần)21.77 (lần)16.96 (lần)53.99 (lần)44.47 (lần)54.96 (lần)36.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)1.75 (lần)1.44 (lần)1.05 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách13.01K13.37K12.18K14.86K14.05K12.81K12.03K12.48K11.82K11.20K4.62K4.34K4.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.63 (lần)0.76 (lần)1.08 (lần)1.45 (lần)0.90 (lần)0.72 (lần)1.16 (lần)0.92 (lần)2.70 (lần)2.81 (lần)3 (lần)3.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)44 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.90%68.08%73.40%70.83%66.85%69.91%52.86%56.57%62.08%48.34%51.63%41.56%52.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.10%31.92%26.60%29.17%33.15%30.09%47.14%43.43%37.92%51.66%48.37%58.44%47.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.79%49.37%56.28%57.97%60.57%62.59%61.45%64.03%58.91%46.38%49.25%45.25%56.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.90%97.52%128.72%137.91%153.63%167.30%159.43%178%143.36%86.50%97.03%82.66%128.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.21%50.63%43.72%42.03%39.43%37.41%38.55%35.97%41.09%53.62%50.75%54.75%43.80%
6/ Thanh toán hiện hành195.97%142.22%136.47%132.63%130.24%128.93%110.22%122.01%147.18%227.77%143.02%108.17%102.27%
7/ Thanh toán nhanh180.17%135.09%128.05%119.88%117.49%121.54%81.10%99.70%138.01%195.90%129.33%92.26%62.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.69%58.23%24.38%13.35%42.05%20.93%14.26%28.17%19.85%76.64%8.20%30%11.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản193.18%176.82%171.15%138.97%131.77%158.27%116.05%108.62%86.23%82.76%99.24%155.74%104.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.78%259.73%233.17%196.20%197.11%226.38%219.52%192.01%138.90%171.21%192.23%374.70%199.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu326.28%349.25%391.46%330.62%334.21%423.06%301.06%301.96%209.85%154.35%195.53%284.48%239.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,912.78%4,961.50%3,596.32%1,963.31%1,908.38%3,751.52%769.83%986.60%2,077.26%1,126.15%1,867.41%2,323.84%457.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2%2.56%2.67%1.53%2.40%2.50%3.25%1.77%2.58%3.24%3.24%1.92%3.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.87%4.53%4.57%2.13%3.17%3.95%3.77%1.92%2.23%2.68%3.21%2.98%3.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.54%8.95%10.45%5.07%8.03%10.57%9.77%5.33%5.42%5%6.33%5.45%8.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%2%3%3%4%2%3%4%3%2%4%
Tăng trưởng doanh thu-0.04%-2%32.73%4.63%-13.37%57.12%10.50%52%43.39%91.40%-26.82%25.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.82%-5.97%131.10%-33.24%-16.62%20.88%103.10%3.88%14.31%91.80%23.58%-33.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.41%-16.78%4.63%-5.06%0.70%17.33%-0.73%31.16%74.81%116.14%24.98%-31.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.99%9.85%12.10%5.77%9.66%11.81%10.83%5.63%5.47%142.47%6.46%5.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.51%-5.14%7.77%-0.79%4.05%15.21%3.43%20.67%37.63%129.50%14.84%-15.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |