CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (das)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV701,117517,534658,555394,706418,068789,193324,666189,691155,818239,786
Giá vốn hàng bán646,342485,476620,581370,950400,241775,537315,742181,919148,106224,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,77532,05837,97323,75617,82713,6568,9247,7727,71313,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,021-21,205-5,742-12,566-14,366-13,886-6,386-1,940-2,225-1,303
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3596,4375,1015121,6063,4111,5571,6071,6241,265
Lợi nhuận sau thuế 4,1935,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1935,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265
Tổng tài sản ngắn hạn99,85961,76882,38572,21978,50299,85961,76882,38572,21978,50278,11992,24546,46137,61172,396
Tiền mặt9,9494,9493,3323,7319,8149,9494,9493,3323,7319,8144,0803,3956,4816,6188,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho59,11528,60056,80249,26551,52459,11528,60056,80249,26551,52465,48058,95524,94125,19137,160
Tài sản dài hạn52,74948,41051,75454,42041,63452,74948,41051,75454,42041,63444,33841,09928,31124,94425,742
Tài sản cố định49,95446,34749,54138,28938,98249,95446,34749,54138,28938,98240,95637,50523,58124,54725,361
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản152,608110,177134,140126,638120,136152,608110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,138
Tổng nợ95,44152,45380,50377,08269,16795,44152,45380,50377,08269,16771,21383,43225,13714,20651,403
Vốn chủ sở hữu57,16757,72453,63649,55750,96957,16757,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,735

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K1.21K0.97K0.10K0.31K0.65K0.30K0.31K0.38K0.31K0.04KKK1.68K2.22K1.32K0.26K0.98K0.52K
Giá cuối kỳ6K10.50K4.84K13.42K12.18K11.54K8.59K2.91K2.91K2.91K2.91KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)6.01 (lần)8.68 (lần)4.98 (lần)137.81 (lần)39.81 (lần)17.76 (lần)28.96 (lần)9.50 (lần)7.57 (lần)9.43 (lần)75.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.09 (lần)0.03 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.61K13.74K12.77K11.80K12.14K12.20K11.88K11.82K11.51K11.40K10.85K10.81K11.37K13.86K13.45K12.38K10.95K11.69K6.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.76 (lần)0.38 (lần)1.14 (lần)1 (lần)0.95 (lần)0.72 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.43%56.06%61.42%57.03%65.34%63.79%69.18%62.14%60.12%73.77%69.96%61.50%65.79%76.32%68.52%69.31%68.01%85.29%68.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.57%43.94%38.58%42.97%34.66%36.21%30.82%37.86%39.88%26.23%30.04%38.50%34.21%23.68%31.48%30.69%31.99%14.71%31.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.54%47.61%60.01%60.87%57.57%58.15%62.57%33.62%22.71%52.38%47%38.44%39.17%39.53%68.27%70.99%74.37%72.97%64.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu166.95%90.87%150.09%155.54%135.70%138.97%167.16%50.64%29.38%109.99%88.67%62.45%64.40%65.37%215.15%244.69%290.14%269.98%181.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.46%52.39%39.99%39.13%42.43%41.85%37.43%66.38%77.29%47.62%53%61.56%60.83%60.47%31.73%29.01%25.63%27.03%35.49%
6/ Thanh toán hiện hành110.72%138.26%122.28%115.03%128.21%124.25%124.16%192.44%264.75%147.44%175.36%246.41%308.85%193.48%119.53%119.21%113.85%125.70%133.11%
7/ Thanh toán nhanh45.18%74.24%37.97%36.56%44.06%20.10%44.81%89.14%87.43%71.76%127.01%105.76%51.52%18.99%22.66%40.04%43.65%63.96%52.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.03%11.08%4.95%5.94%16.03%6.49%4.57%26.84%46.59%17.52%16.87%10.17%19.82%2.34%9.16%4.68%2.07%15.89%5.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản459.42%469.73%490.95%311.68%348%644.47%243.48%253.69%249.09%244.34%216.23%149.74%104.71%245.47%103.46%131.14%175.61%140.54%145.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn702.11%837.87%799.36%546.54%532.56%1,010.24%351.96%408.28%414.29%331.21%309.05%243.47%159.17%321.65%150.99%189.21%258.22%164.78%212.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,226.44%896.57%1,227.82%796.47%820.24%1,540.07%650.48%382.17%322.28%513.08%407.96%243.26%172.15%405.94%326.07%452.05%685.12%519.98%410.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,093.36%1,697.47%1,092.53%752.97%776.80%1,184.39%535.56%729.40%587.93%605.45%1,063.19%393.84%175.75%320.81%167.37%249.87%384.89%317.53%325.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.60%0.98%0.62%0.10%0.31%0.35%0.38%0.68%1.04%0.53%0.09%-2.12%-3.98%2.98%5.07%2.35%0.35%1.62%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.75%4.61%3.04%0.32%1.07%2.23%0.93%1.72%2.58%1.29%0.19%%%7.31%5.24%3.08%0.61%2.27%2.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.33%8.80%7.61%0.83%2.52%5.33%2.50%2.59%3.34%2.71%0.36%%%12.10%16.53%10.63%2.40%8.41%7.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%%%%1%1%1%%-2%-4%3%6%3%%2%2%
Tăng trưởng doanh thu35.47%-21.41%66.85%-5.59%-47.03%143.08%71.16%21.74%-35.02%32.14%68.31%34.39%-65.22%28.28%-21.65%-25.36%23.36%115.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.44%24.49%897.56%-68.17%-52.91%119.02%-3.11%-20.32%27.59%695.60%-106.96%-28.48%-146.44%-24.59%68.87%401.58%-73.31%88.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả81.96%-34.84%4.44%11.44%-2.87%-14.65%231.91%76.95%-72.36%30.33%42.49%-7.77%-19.21%-68.69%-4.49%-4.60%0.62%153.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.96%7.62%8.23%-2.77%-0.54%2.67%0.56%2.66%3.45%5.07%0.36%-4.90%-17.98%3.04%8.62%13.12%-6.37%70.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản38.51%-17.86%5.92%5.41%-1.90%-8.16%78.33%19.53%-36.26%16.94%16.55%-6.02%-18.46%-45.93%-0.69%-0.06%-1.27%123.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |