CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

15.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,32127,8833,2145,03924,18058,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,868
Giá vốn hàng bán20,97019,9332,0643,59816,93540,98144,59242,23236,18645,53141,86753,36755,24345,99348,395
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,1057,4551,1278636,68415,70919,00615,88316,04517,45916,28116,16816,74716,10616,286
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6852,667123-3561,6244,0223,2535,7435,6855,7445,7405,7935,9985,7815,835
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6852,637139-3561,6244,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,835
Lợi nhuận sau thuế 1,3412,046111-2911,2933,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3412,046111-2911,2933,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Tổng tài sản ngắn hạn51,13346,22837,88136,10848,11236,10534,87534,27637,25236,11629,96429,65531,01929,75330,376
Tiền mặt6,4002,2348654,59210,0574,5925,4727,33615,1683,4422,2144,2628,9276,7893,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,7735,3345,6046,0662,7006,0663,9714,8598,22712,0008,0002,000
Hàng tồn kho16,47520,27023,11318,04616,02218,04617,41514,9286,67913,00810,03412,73512,05013,72017,935
Tài sản dài hạn12,29812,93312,30413,11113,26413,11112,30412,55013,1867,0716,5977,0537,8927,72410,827
Tài sản cố định11,66511,9544,06812,27212,27212,2728,50511,94111,4983,4243,5723,7203,8814,0424,404
Đầu tư tài chính dài hạn5935935935935935935935935932,5872,9483,1383,1681,1682,118
Tổng tài sản63,43159,16250,18549,21961,37649,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,203
Tổng nợ21,27318,0778,4037,54719,4707,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,384
Vốn chủ sở hữu42,15841,08541,78141,67341,90541,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,818

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1.66K1.91K3.31K3.23K3.06K3.08K3.11K3.16K3.01K3.05K3.41K3.47K2.92K2.68K2.40K2.34K3.87K3.16K
Giá cuối kỳ15K13.26K16.28K18K11.11K11.26K10.60K9.82K8.64K7.29K7.73K6.68K3.51K2.16K2.40K3.12K2.13K8.60K31.40K
Giá / EPS (PE)9.01 (lần)8.01 (lần)8.51 (lần)5.44 (lần)3.44 (lần)3.68 (lần)3.44 (lần)3.15 (lần)2.73 (lần)2.42 (lần)2.54 (lần)1.96 (lần)1.01 (lần)0.74 (lần)0.90 (lần)1.30 (lần)0.91 (lần)2.22 (lần)9.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.62 (lần)
Giá sổ sách21.89K21.64K26.10K25.77K24.53K23.48K20.97K20.04K20.69K18.10K17.23K17.13K15.83K14.68K12.98K12.28K11.76K14.36K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.61 (lần)0.62 (lần)0.70 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.40 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.60 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.61%73.36%73.92%73.20%73.86%83.63%81.96%80.79%79.72%79.39%73.72%75.46%79.90%74.33%78.63%77.36%65.95%68.83%99.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.39%26.64%26.08%26.80%26.14%16.37%18.04%19.21%20.28%20.61%26.28%24.54%20.10%25.67%21.37%22.64%34.05%31.17%0.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.54%15.33%17.08%17.52%27.12%18.53%14.06%18.18%20.31%27.63%37.34%35.67%39.51%55.71%64.94%61.57%59.43%73.76%47.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.46%18.11%20.60%21.24%37.22%22.74%16.36%22.22%25.49%38.19%59.59%55.44%65.31%125.77%185.18%160.22%146.47%281.11%88.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.46%84.67%82.92%82.48%72.88%81.47%85.94%81.82%79.69%72.37%62.66%64.33%60.49%44.29%35.07%38.43%40.57%26.24%52.91%
6/ Thanh toán hiện hành240.47%479.04%433.23%418.31%272.49%469.34%666.76%613.09%516.12%348.23%388.14%728.20%440.43%221.24%247.15%278.97%234.21%150.87%1,403.41%
7/ Thanh toán nhanh162.99%239.60%216.89%236.12%223.63%300.30%443.48%349.80%315.62%187.65%158.97%328.54%178.99%70.34%107.36%107.69%91.75%83.79%704.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.10%60.93%67.98%89.53%110.95%44.73%49.27%88.11%148.54%79.46%40.21%138.52%32.95%10.08%13.58%7.44%6.12%9.60%78.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.19%118.37%140.74%128.98%106.10%148.22%162.59%191.79%189.49%168.51%157.44%158.14%161.23%110.93%98.35%116.70%116.50%127.39%220.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.01%161.35%190.39%176.21%143.66%177.24%198.38%237.41%237.69%212.26%213.55%209.55%201.79%149.24%125.08%150.85%176.64%185.07%221.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.27%139.80%169.73%156.38%145.59%181.93%189.19%234.40%237.79%232.86%251.25%245.82%266.52%250.45%280.47%303.67%287.13%485.51%416.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho282.64%227.09%256.06%282.90%541.79%350.02%417.25%419.06%458.45%335.23%269.84%283.93%258.60%163.25%169.71%198.02%230.56%332.27%349.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.90%5.47%4.32%8.21%9.05%7.17%7.76%6.63%6.42%7.15%7.04%8.10%8.23%7.95%7.36%6.44%6.92%5.54%6.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.06%6.48%6.08%10.58%9.60%10.63%12.61%12.71%12.17%12.04%11.09%12.82%13.28%8.82%7.24%7.52%8.07%7.06%13.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.61%7.65%7.33%12.83%13.17%13.05%14.68%15.53%15.28%16.64%17.69%19.92%21.94%19.92%20.65%19.56%19.88%26.92%25.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%6%12%13%10%11%9%9%10%9%11%11%11%10%8%9%7%8%
Tăng trưởng doanh thu13.70%-12.26%9.93%12.86%-16.40%7.69%-15.57%-4.51%16.75%-2.64%2.80%-0.20%14.74%0.98%-2.39%10.48%11.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.32%11.19%-42.13%2.38%5.45%-0.46%-1.14%-1.52%4.94%-1.18%-10.68%-1.77%18.78%9.11%11.52%2.80%39.43%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.26%-6.37%-1.76%-40.04%70.96%55.65%-22.96%-15.57%-23.68%-32.68%8.10%-8.15%-44.01%-23.20%22.15%14.28%-1.63%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.60%6.52%1.29%5.08%4.47%11.98%4.61%-3.13%14.32%5.05%0.58%8.20%7.82%13.08%5.68%4.47%88.79%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.35%4.32%0.75%-7.16%16.79%18.12%-0.40%-5.66%3.82%-9.04%3.26%1.75%-21.05%-10.48%15.82%10.29%22.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |