CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

20.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,350363,04329,1765,907156,727472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Giá vốn hàng bán88,897315,53822,837-7,067104,754358,569285,695199,385137,542117,49395,84689,36583,88695,64187,412
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,66543,0516,1529,44924,95381,24180,83662,24753,80454,45840,44644,12242,12734,79233,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,18512,2867389954,01018,15819,40418,52616,04616,89814,58811,96216,98116,82615,267
Tổng lợi nhuận trước thuế2,18512,1817419954,01018,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 1,7489,353645-1243,40314,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7489,353645-1243,40314,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản ngắn hạn181,502282,047128,789141,181287,554141,313140,651103,93587,38279,84560,66162,52856,87462,09765,466
Tiền mặt13,6504,9365,55953,762100,76153,76253,91028,77125,2903,47917,39714,99011,45910,15214,904
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,0886,0884,11719,11718,88819,11715,08116,15018,66626,913258409409348267
Hàng tồn kho29,69143,37080,68539,74144,82239,74166,03244,33837,12543,75626,63428,97629,44140,64043,359
Tài sản dài hạn23,68624,14224,70825,22625,52425,09026,79425,66726,43631,99233,12532,15641,68230,84131,259
Tài sản cố định16,70217,14117,58718,05418,47118,05419,68918,49219,19219,50918,96118,47919,28419,85120,436
Đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80011,97013,58113,02621,6776,8009,915
Tổng tài sản205,188306,189153,497166,407313,078166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ107,644209,95561,94868,517215,09468,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu97,54596,23491,54997,89197,98398,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.32K2.82K2.89K2.77K2.78K2.67K2.54K1.84K2.65K2.58K2.35K2.90K3.15K2.12K1.77K1.74K1.48K
Giá cuối kỳ19.90K19.96K15.18K22.09K13.11K14.50K10.79K11.11K9.54K7.77K5.97K6.11K2.88K1.64K1.82K2.07K15.90K
Giá / EPS (PE)8.56 (lần)7.07 (lần)5.25 (lần)7.99 (lần)4.71 (lần)5.43 (lần)4.25 (lần)6.04 (lần)3.60 (lần)3.02 (lần)2.54 (lần)2.11 (lần)0.91 (lần)0.78 (lần)1.03 (lần)1.19 (lần)10.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách19.51K19.61K18.89K18.26K17.44K16.70K15.93K15.61K14.05K15.03K12.84K12.24K11.43K10.43K10.14K10.19K10.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)1.02 (lần)0.80 (lần)1.21 (lần)0.75 (lần)0.87 (lần)0.68 (lần)0.71 (lần)0.68 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)1.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.46%84.92%84%80.20%76.77%71.39%64.68%66.04%57.71%66.82%67.68%80.32%72.68%72.70%71.20%76.24%80.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.54%15.08%16%19.80%23.23%28.61%35.32%33.96%42.29%33.18%32.32%19.68%27.32%27.30%28.80%23.76%19.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.46%41.07%43.59%29.56%23.37%25.36%15.10%17.55%28.72%19.13%33.61%50.30%34.66%33.03%31.60%28.18%9.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.35%69.71%77.27%41.97%30.50%33.97%17.78%21.29%40.30%23.65%50.62%101.20%53.05%49.33%46.20%39.24%10.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.54%58.93%56.41%70.44%76.63%74.64%84.90%82.45%71.28%80.87%66.39%49.70%65.34%66.97%68.40%71.82%90.54%
6/ Thanh toán hiện hành168.61%206.75%192.70%271.29%328.52%281.55%428.49%376.24%200.92%349.31%201.38%159.69%209.93%220.38%225.30%270.53%853.65%
7/ Thanh toán nhanh141.03%148.61%102.23%155.56%188.94%127.26%240.35%201.89%96.91%120.70%68%75.84%75.21%81.84%95.57%81.44%340.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.68%78.66%73.86%75.10%95.08%12.27%122.89%90.20%40.48%57.11%45.85%15.72%19.09%37.80%21%21.15%59.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản253.17%283.72%240.66%208.83%171.71%158.75%149.51%146.79%130.80%143.04%127.25%104.52%134.50%118.99%104.47%106.26%144.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.21%334.10%286.51%260.40%223.65%222.36%231.15%222.27%226.67%214.08%188%130.13%185.05%163.68%146.73%139.39%178.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu532.55%481.49%426.63%296.47%224.07%212.68%176.09%178.03%183.51%176.87%191.66%210.29%205.85%177.69%152.73%147.96%159.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,415.26%902.26%432.66%449.69%370.48%268.52%359.86%308.41%284.93%235.34%201.60%169.56%199.50%172.87%177.84%146.57%226.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.24%2.99%3.59%5.11%7.12%7.53%9.04%6.62%10.28%9.69%9.56%11.27%13.39%11.41%11.42%11.57%9.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.66%8.48%8.64%10.67%12.22%11.95%13.52%9.71%13.44%13.85%12.17%11.78%18%13.58%11.93%12.29%13.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.91%14.40%15.31%15.14%15.95%16.01%15.92%11.78%18.86%17.13%18.33%23.70%27.55%20.27%17.45%17.11%14.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%5%7%10%11%13%10%16%13%13%16%19%17%16%16%12%
Tăng trưởng doanh thu10.34%17.16%48.89%38.49%10.07%26.62%0.89%7.81%-3.02%8.01%-4.36%9.43%26.86%19.73%2.69%-6.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.18%-2.39%4.60%-0.63%4.10%5.39%37.90%-30.59%2.89%9.39%-18.85%-7.86%48.83%19.58%1.42%17.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-49.95%-6.36%90.51%44.04%-6.21%100.32%-14.81%-41.29%59.23%-45.32%-47.51%104.33%17.77%9.88%17.13%277.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.45%3.81%3.47%4.67%4.48%4.83%2%11.13%-6.54%17.04%4.93%7.12%9.50%2.92%-0.52%0.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-34.46%-0.62%29.20%13.87%1.77%19.25%-0.95%-3.93%6.04%-3.92%-21.44%40.82%12.23%5.12%4.45%26.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |