CTCP Viglacera Đông Anh (dac)

4.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,21936,46344,52036,49046,70852,26549,61758,91062,08041,954
Giá vốn hàng bán34,52531,32643,75733,75642,73145,30043,25551,56149,27840,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,6945,1377632,7353,9766,9656,3627,27912,742964
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,373-3,752-6,442-3,019-2,766-8641891,4426,247-6,196
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9174584,1701,360-6,413
Lợi nhuận sau thuế -1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413
Tổng tài sản ngắn hạn10,36910,6649,88811,89715,21710,3699,88815,21716,30712,81715,41516,90413,51713,55811,728
Tiền mặt4072051,2245561,3294071,2241,3298323461,1861,0162,3311,779260
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho10,33310,4428,9809,15610,28510,3338,98010,28512,90610,07512,38814,57811,51411,2336,256
Tài sản dài hạn3,0313,5844,1934,8455,5443,0314,1935,5447,5709,76012,16114,30215,11318,32721,910
Tài sản cố định3,0313,5844,1934,8455,5443,0314,1935,5447,4379,76012,16114,22315,11317,83720,603
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản13,39914,24814,08116,74220,76113,39914,08120,76123,87722,57727,57631,20628,63031,88533,638
Tổng nợ19,16419,70217,89420,21322,54519,16417,89422,54519,29914,39016,62818,95116,70123,98823,052
Vốn chủ sở hữu-5,765-5,454-3,813-3,471-1,785-5,765-3,813-1,7854,5778,18710,94812,25511,9297,89710,586

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.32K4.01K1.32KK0.65KKK3.21K7.25K13.45K13.14K1.01K1.44K2.07K
Giá cuối kỳ4.50K7.40K8.40K6.40K3.60K7.80K13K9K9.80K7.30K6.10K6.80K15K19K43.93K56.24K19.19K17.82K7.89K17K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)40.08 (lần)2.24 (lần)7.42 (lần) (lần)9.35 (lần) (lần) (lần)5.92 (lần)6.06 (lần)4.18 (lần)1.46 (lần)17.63 (lần)5.48 (lần)8.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.44 (lần)0.35 (lần)0.82 (lần)0.94 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)0.26 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách-5.74K-3.79K-1.78K4.55K8.15K10.89K12.19K11.87K7.86K10.53K17.05K17.64K19.80K28.95K27.17K22.27K26.79K14.45K14.64K14.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.78 (lần)-1.95 (lần)-4.73 (lần)1.41 (lần)0.44 (lần)0.72 (lần)1.07 (lần)0.76 (lần)1.25 (lần)0.69 (lần)0.36 (lần)0.39 (lần)0.76 (lần)0.66 (lần)1.62 (lần)2.53 (lần)0.72 (lần)1.23 (lần)0.54 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.39%70.22%73.30%68.30%56.77%55.90%54.17%47.21%42.52%34.87%38.71%30.63%36.22%42%53.75%71.78%74.67%47.71%55.14%48.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.62%29.78%26.70%31.70%43.23%44.10%45.83%52.79%57.48%65.13%61.29%69.37%63.78%58%46.25%28.22%25.33%52.28%44.86%51.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn143.03%127.08%108.59%80.83%63.74%60.30%60.73%58.33%75.23%68.53%59.06%56.42%58.77%44.34%46.82%50.74%32.12%32.87%48.24%52.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-332.42%-469.29%-1,263.03%421.65%175.77%151.88%154.64%140%303.76%217.76%144.25%129.46%142.51%79.67%88.05%103%47.32%48.98%93.20%110.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-43.03%-27.08%-8.60%19.17%36.26%39.70%39.27%41.67%24.77%31.47%40.94%43.58%41.23%55.66%53.18%49.26%67.88%67.12%51.76%47.61%
6/ Thanh toán hiện hành54.11%55.26%67.50%84.50%89.07%94%92.47%83.64%58.84%53.89%65.87%54.75%65.02%118.52%143.66%166.81%236.21%147.75%116.58%102.39%
7/ Thanh toán nhanh0.19%5.07%21.88%17.62%19.05%18.46%12.72%12.39%10.09%25.15%14.68%17.63%4.07%62.07%112%152.18%145.06%86.42%34.74%37.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.12%6.84%5.89%4.31%2.40%7.23%5.56%14.42%7.72%1.19%6.11%13.22%0.32%36.30%100.46%94.20%120.86%41.71%11.22%10.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản285.24%258.95%214.44%152.82%206.88%189.53%159%205.76%194.70%124.72%99.37%98.15%70.68%103.32%104.34%132.20%137.13%167.62%107.34%104.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn368.59%368.76%292.57%223.77%364.42%339.05%293.52%435.82%457.88%357.73%256.69%320.41%195.16%246.02%194.12%184.16%183.64%351.33%194.67%214.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-662.95%-956.28%-2,494.12%797.25%570.51%477.39%404.87%493.84%786.12%396.32%242.70%225.22%171.42%185.63%196.21%268.36%202.02%249.72%207.38%220.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho334.12%348.84%425.44%261.55%424.13%365.68%296.71%447.81%438.69%655.21%285.47%427.52%182.72%415.06%661.54%1,420.73%292.53%680.08%219.83%267.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.10%-5.56%-14.29%-9.89%-5.91%-1.75%0.66%6.84%2.14%-15.29%1.58%-5.43%-13.21%5.97%13.60%22.50%24.28%2.80%4.74%6.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.04%14.08%4.16%%1.57%%%6.17%14.19%29.75%33.29%4.69%5.09%6.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%2.66%33.80%16.80%%3.83%%%11.08%26.68%60.39%49.04%6.99%9.83%14.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-6%-15%-11%-6%-2%1%8%3%-16%2%-6%-15%7%18%33%39%3%6%8%
Tăng trưởng doanh thu4.82%-18.10%22.01%-21.88%-10.63%5.34%-15.77%-5.11%47.97%0.87%4.15%17.06%-36.84%0.81%-10.78%47.96%49.92%18.86%-5.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.84%-68.11%76.23%30.75%201.09%-381.29%-91.91%203.84%-120.69%-1,077.59%-130.24%-51.85%-239.69%-55.72%-46.09%37.15%1,199.74%-29.81%-30.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.10%-20.63%16.82%34.11%-13.46%-12.26%13.47%-30.38%4.06%-6.75%7.69%-19.06%22.35%-3.59%4.31%142.46%79.05%-48.13%-15.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu51.19%113.61%-139%-44.09%-25.22%-10.67%2.73%51.06%-25.40%-38.23%-3.35%-10.90%-31.60%6.56%22.03%11.38%85.32%-1.29%0.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.84%-32.18%-13.05%5.76%-18.13%-11.63%9%-10.21%-5.21%-19.64%2.88%-15.69%-7.68%1.81%13.04%53.49%83.25%-23.88%-7.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |