CTCP Địa ốc 11 (d11)

10.30
-0.20
(-1.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,75016,74315,6723,93910,01534,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,190
Giá vốn hàng bán36,26114,1109,6262,0245,78915,84787,702223,191143,697353,189165,50393,085105,54497,07693,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,4902,6326,0461,9154,22619,03046,21075,31544,53144,20530,6283,2023,7692,9442,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh586-3339408175145,66827,33856,64639,74939,68217,6232,3241,2022,6232,212
Tổng lợi nhuận trước thuế6141,7909408175845,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,6141,858
Lợi nhuận sau thuế 5241,4517528442794,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5241,4517528442794,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Tổng tài sản ngắn hạn253,655254,659248,543254,342233,524253,332237,583254,064581,402564,974537,294344,978189,619140,501156,374
Tiền mặt25,35426,04127,24926,6269,36626,62613,23626,69882,609197,99186,49633,93150,76235,39920,565
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,43121,61125,51520,2469,94720,2467,13015,97337,5003,3048,26751,87088,000
Hàng tồn kho49,47144,03038,02739,77237,89839,77231,43269,478287,618214,675345,140217,49077,73915,3756,504
Tài sản dài hạn95,95096,51997,09497,67198,85497,671107,390111,65671,36477,67611,6756,2236,22522,7614,947
Tài sản cố định3,5863,6203,6613,7033,7703,7033,9744,2454,5164,9441,5641,8251,803114239
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản349,605351,178345,637352,012332,378351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321
Tổng nợ161,429163,471158,881162,497143,489164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,23079,737
Vốn chủ sở hữu188,176187,707186,756189,515188,889186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K0.65K2.97K6.93K5.21K4.44K2.14K0.28K0.16K0.47K0.31K0.28K0.29K10.04K12.19K14.15KK
Giá cuối kỳ11.60K12.90K11K30.89K20.98K14.88K10.44K10.34K6.68K7.69K7.69K6.18K4.45K4.56KK67K67K
Giá / EPS (PE)23.84 (lần)19.97 (lần)3.70 (lần)4.46 (lần)4.03 (lần)3.35 (lần)4.89 (lần)36.40 (lần)42.82 (lần)16.48 (lần)24.59 (lần)22.35 (lần)15.22 (lần)0.45 (lần) (lần)4.73 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.12 (lần)2.71 (lần)0.60 (lần)0.68 (lần)0.73 (lần)0.25 (lần)0.35 (lần)0.70 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)1 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)1.69 (lần)4.66 (lần)
Giá sổ sách25.64K25.36K24.99K25.39K19.71K16.70K14.35K13.59K14.81K17.86K18.68K19.95K24.66K24.83K23.31K15.83K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)1.22 (lần)1.06 (lần)0.89 (lần)0.73 (lần)0.76 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần) (lần)4.23 (lần)19.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.55%72.17%68.87%69.47%89.07%87.91%97.87%98.23%96.82%86.06%96.93%96.63%17.90%16.79%92.79%94.87%95.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.45%27.83%31.13%30.53%10.93%12.09%2.13%1.77%3.18%13.94%3.07%3.37%82.10%83.21%7.21%5.13%4.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.17%46.99%46.85%54.52%80.22%82.97%82.87%74.64%50.44%52.20%49.43%49.21%47.99%48.26%49.23%78.16%95.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.79%88.64%88.14%119.88%405.55%487.23%483.91%294.29%101.76%109.23%97.74%96.88%92.28%93.27%96.97%357.97%2,107.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.83%53.01%53.15%45.48%19.78%17.03%17.13%25.36%49.56%47.79%50.57%50.79%52.01%51.74%50.77%21.84%4.53%
6/ Thanh toán hiện hành179.95%174.74%174.40%142.64%135.64%126.39%158.63%134.21%240.41%190.99%198.55%198.70%38.12%35.11%192.89%332.70%292.39%
7/ Thanh toán nhanh144.86%147.31%151.33%103.63%68.54%78.36%56.73%49.60%141.85%170.09%190.29%197.41%31.89%31.77%110.81%223.23%169.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.99%18.37%9.72%14.99%19.27%44.29%25.54%13.20%64.36%48.12%26.11%17.69%1.48%0.82%19.68%25.25%0.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.77%9.94%38.82%81.62%28.84%61.84%35.73%27.42%55.82%61.26%59.63%48.10%9.42%113.24%83.02%54.84%19.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30%13.77%56.36%117.49%32.37%70.34%36.50%27.91%57.65%71.19%61.51%49.78%52.62%674.47%89.47%57.80%20.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.44%18.74%73.03%179.47%145.78%363.13%208.62%108.10%112.62%128.18%117.90%94.70%18.11%218.86%163.51%251.14%423.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho125.37%39.84%279.02%321.24%49.96%164.52%47.95%42.80%135.77%631.39%1,435.47%7,436.85%287%5,081.31%102.63%84.11%64.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.69%13.59%16.29%15.22%18.13%7.31%7.14%1.93%0.93%2.04%1.42%1.46%6.54%18.49%31.98%35.60%-44.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.02%1.35%6.32%12.42%5.23%4.52%2.55%0.53%0.52%1.25%0.85%0.70%0.62%20.94%26.55%19.52%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.90%2.55%11.90%27.31%26.44%26.56%14.89%2.09%1.05%2.61%1.67%1.39%1.19%40.46%52.29%89.40%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%30%25%20%24%8%8%2%1%2%1%2%7%26%66%74%-32%
Tăng trưởng doanh thu8.23%-73.96%-55.14%58.59%-52.63%102.62%103.70%-11.92%9.29%3.98%16.59%407.49%-91.78%99.58%-4.13%176.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-77.20%-78.27%-51.98%33.07%17.45%107.58%652.34%82.09%-49.85%49.19%13.08%13.53%-97.09%15.37%-13.87%-323.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.50%2.05%-18.95%-61.92%-1.79%17.20%73.56%165.38%15.89%6.89%-5.53%1.90%-1.73%43.43%-60.11%-20.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.38%1.48%10.24%28.82%17.99%16.40%5.55%-8.24%24.40%-4.36%-6.36%-2.94%-0.66%49.11%47.25%366.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.18%1.75%-5.67%-43.97%1.57%17.07%56.31%79.33%19.96%1.20%-5.95%-0.62%-1.18%46.31%-36.67%-3.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |