CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

6.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,06213,98619,31436,79617,48088,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217133,548
Giá vốn hàng bán14,36413,24018,47535,84516,77484,50688,19667,11246,153116,638102,981127,258121,15896,233129,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6987468399517063,5154,3753,4023,4344,5634,7024,1524,0043,9833,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh409105781765947852384151,3051,6161,3351,5011,5921,748
Tổng lợi nhuận trước thuế64219024151436626812699511,4581,2631,2781,3491,693
Lợi nhuận sau thuế 5114658116317470472116901,1359849789991,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5114658116317470472116901,1359849789991,306
Tổng tài sản ngắn hạn119,748119,618103,849177,247138,942103,070106,33473,08684,92868,770108,02283,98493,62976,70078,491
Tiền mặt66549547212,3595,00312,3599,1345,91810,4112,4758,7184,39511,77014,62812,424
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho5,63511,4699,6716,65810,19016,75315,19717,5188,7255,78115,44012,69232,27411,21011,602
Tài sản dài hạn4,8814,0265,1965,3665,5364,3665,0466,8628,0019,25110,12111,35911,45313,02113,317
Tài sản cố định4514654794935084935506668641,0651,3051,5251,7571,9661,206
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0006001,600
Tổng tài sản124,629123,644109,046182,613144,478107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808
Tổng nợ96,55295,61881,034154,682116,46579,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,05966,069
Vốn chủ sở hữu28,07728,02628,01227,93128,01327,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,66325,739

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.12K0.21K0.02K0.09K0.31K0.51K0.50K0.50K0.51K0.67K0.23K0.28K0.70K1.37K2.52K
Giá cuối kỳ6.70K7.30K5.40K6.61K5.53K7.36K6.95K6.70K6.05K5.01K2.41K1.80K1.64K2.87K7.75K25.90K
Giá / EPS (PE)130.60 (lần)61.94 (lần)25.54 (lần)312.65 (lần)58.26 (lần)23.71 (lần)13.61 (lần)13.32 (lần)12.10 (lần)9.81 (lần)3.61 (lần)7.95 (lần)5.92 (lần)4.12 (lần)5.66 (lần)10.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách10.44K10.39K12.62K12.41K12.39K12.46K12.52K13.21K13.17K13.11K13.15K13.03K13.80K13.65K14.04K14.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.70 (lần)0.43 (lần)0.53 (lần)0.45 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.55 (lần)1.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.08%95.94%95.47%91.42%91.39%88.14%91.43%88.09%89.10%85.49%85.49%88.66%89.74%89.83%90.99%89.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.92%4.06%4.53%8.58%8.61%11.86%8.57%11.91%10.90%14.51%14.51%11.34%10.26%10.17%9.01%10.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.47%73.99%74.81%65.50%70.37%64.50%76.45%72.88%75.47%71.40%71.96%78%79.23%81.62%80.35%78.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu343.88%284.43%297.02%189.83%237.47%181.67%324.56%268.74%307.69%249.62%256.69%354.45%381.44%444.09%409%356.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.53%26.01%25.19%34.50%29.63%35.50%23.55%27.12%24.53%28.60%28.04%22%20.77%18.38%19.65%21.89%
6/ Thanh toán hiện hành127.74%134.41%130.27%142.28%132.69%141.56%122.39%125.01%122.32%125.88%122.96%118.26%114.70%111.40%116.31%115.02%
7/ Thanh toán nhanh121.73%112.56%111.65%108.18%119.06%129.66%104.89%106.11%80.16%107.48%104.79%82.68%83.75%80.46%88.03%78.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.71%16.12%11.19%11.52%16.27%5.09%9.88%6.54%15.38%24.01%19.46%7.06%11.81%2.05%0.68%2.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.33%81.93%83.11%88.20%53.36%155.34%91.15%137.83%119.11%111.70%145.46%65.30%50.28%42.82%75.24%105.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.11%85.40%87.06%96.48%58.39%176.24%99.69%156.47%133.68%130.66%170.14%73.65%56.03%47.67%82.68%117.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu303.30%314.96%329.98%255.63%180.07%437.56%386.97%508.22%485.59%390.51%518.85%296.74%242.07%232.98%382.95%482.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,453.84%504.42%580.35%383.10%528.97%2,017.61%666.98%1,002.66%375.40%858.46%1,117.89%234.53%194.88%158.60%325.57%358.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.16%0.36%0.51%0.07%0.43%0.57%1.05%0.75%0.78%1%0.98%0.59%0.83%2.19%2.55%3.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.30%0.42%0.06%0.23%0.88%0.96%1.03%0.93%1.11%1.42%0.38%0.42%0.94%1.92%3.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.49%1.13%1.68%0.17%0.77%2.49%4.08%3.81%3.79%3.89%5.07%1.74%2.01%5.10%9.75%17.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%%%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-9.27%-4.92%31.28%42.20%-59.09%12.55%-18.06%4.99%24.89%-24.96%76.52%15.78%5%-40.83%-19.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-80.83%-32.55%900%-77.73%-69.42%-39.21%15.35%0.61%-2.10%-23.51%194.81%-18.27%-60.21%-49.16%-42.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.10%-4.60%59.13%-19.92%29.95%-44.28%29.98%-12.38%23.80%-3.04%-26.89%-12.24%-13.20%5.60%16.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.23%-0.38%1.70%0.17%-0.58%-0.46%7.62%0.32%0.44%-0.30%0.95%-5.56%1.06%-2.75%1.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.74%-3.54%39.32%-13.97%19.11%-33.96%23.91%-9.27%17.12%-2.27%-20.76%-10.85%-10.58%3.96%12.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |