CTCP CMC (cvt)

24.65
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV512,509455,349318,876519,617604,4102,002,4862,065,1911,519,0861,360,4111,581,1821,553,0291,257,2131,189,560721,903620,855
Giá vốn hàng bán387,634354,448223,459386,806442,4681,525,3661,679,1981,197,2271,083,2621,182,5801,164,516899,580854,551548,634483,267
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV68,85777,26671,41849,99798,540306,436342,344245,869224,095285,481286,384281,510263,170131,570124,086
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,39029,56322,784-7,19726,12865,064124,467120,872150,641203,719199,527208,857181,56276,04566,961
Tổng lợi nhuận trước thuế33,29128,75422,138-7,11323,82362,458124,453118,386151,056206,046203,173217,472190,33680,49166,211
Lợi nhuận sau thuế 26,03322,52717,711-14,22117,91240,62094,94694,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,03022,52517,708-14,22117,91040,61094,93894,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Tổng tài sản ngắn hạn2,431,5062,477,5902,231,5362,369,5942,378,2822,371,4062,337,1601,662,549796,232619,829634,312509,764465,492383,842382,063
Tiền mặt20,030120,60228,509169,25225,743169,252173,59485,722154,59178,80462,43074,014149,24575,417151,788
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,55038,20037,55024,80024,80066,00020,000
Hàng tồn kho639,679652,118576,248633,881766,643633,893677,434506,674518,232499,560476,670348,503266,620257,562180,594
Tài sản dài hạn811,908846,438902,665940,277962,379940,2771,035,318765,189597,684613,187700,729727,430540,654547,940273,657
Tài sản cố định711,823740,757769,192797,727832,094797,727908,329686,819540,323587,901671,307433,629506,649251,934263,823
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,243,4153,324,0283,134,2003,309,8703,340,6603,311,6833,372,4782,427,7381,393,9161,233,0161,335,0411,237,1951,006,146931,782655,721
Tổng nợ2,266,2362,372,6792,205,1762,398,3562,414,7222,400,1662,500,7601,650,188630,298533,954700,813696,702619,488642,019414,787
Vốn chủ sở hữu977,179951,349929,025911,514925,938911,517871,718777,550763,618699,062634,228540,493386,658289,763240,933

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K1.11K2.59K2.57K3.29K4.49K4.41K6.16K7.92K3.26K6.50K2.42K1.51K2.65K3.79K4.85K2.25K1.75K
Giá cuối kỳ26K30.80K41.45K45.50K39.28K18.10K15.05K31.57K15.92K8.76K7.38K1.91K1.37K1.09K2.69K1.15K25K25K
Giá / EPS (PE)18.33 (lần)27.83 (lần)16.02 (lần)17.72 (lần)11.95 (lần)4.03 (lần)3.41 (lần)5.13 (lần)2.01 (lần)2.68 (lần)1.13 (lần)0.79 (lần)0.91 (lần)0.41 (lần)0.71 (lần)0.24 (lần)11.11 (lần)14.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.56 (lần)0.74 (lần)1.10 (lần)1.06 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.71 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)
Giá sổ sách26.63K24.84K23.76K21.19K20.81K19.05K17.29K19.15K20.14K15.09K30.91K15.72K14.68K15.44K14.83K14.83K12.70K11.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)1.24 (lần)1.74 (lần)2.15 (lần)1.89 (lần)0.95 (lần)0.87 (lần)1.65 (lần)0.79 (lần)0.58 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)1.97 (lần)2.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)28 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.97%71.61%69.30%68.48%57.12%50.27%47.51%41.20%46.26%41.19%58.27%42.37%39.81%40.60%71.02%58.81%65.20%68.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.03%28.39%30.70%31.52%42.88%49.73%52.49%58.80%53.74%58.81%41.73%57.63%60.19%59.40%28.98%41.19%34.80%31.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.87%72.48%74.15%67.97%45.22%43.30%52.49%56.31%61.57%68.90%63.26%75.05%75.70%64.65%50.51%57.24%75.87%74.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu231.92%263.32%286.88%212.23%82.54%76.38%110.50%128.90%160.22%221.57%172.16%300.75%311.51%182.85%102.06%133.85%314.49%285.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.13%27.52%25.85%32.03%54.78%56.70%47.51%43.69%38.43%31.10%36.74%24.95%24.30%35.35%49.49%42.76%24.13%25.92%
6/ Thanh toán hiện hành162.95%171.61%177.22%177.32%134.05%118.26%94.44%96.08%100.60%99.86%128.81%76.74%75.41%93.57%154.83%122.12%100.96%98.92%
7/ Thanh toán nhanh120.08%125.74%125.86%123.28%46.80%22.95%23.47%30.39%42.98%32.85%67.92%28.70%20.42%46.97%103.42%52.70%31.03%40.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.34%12.25%13.16%9.14%26.03%15.04%9.30%13.95%32.25%19.62%51.17%18.82%8.84%21.85%68.53%11.60%8.85%6.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.69%60.47%61.24%62.57%97.60%128.24%116.33%101.62%118.23%77.48%94.68%123.72%63.37%84.38%113.02%189.60%91.10%99.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.29%84.44%88.36%91.37%170.86%255.10%244.84%246.63%255.55%188.07%162.50%291.96%159.18%207.83%159.13%322.40%139.73%146.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu184.85%219.69%236.91%195.37%178.15%226.19%244.87%232.60%307.65%249.14%257.69%495.81%260.77%238.66%228.37%443.38%377.59%384.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho211.41%240.63%247.88%236.29%209.03%236.72%244.30%258.13%320.51%213.01%267.60%392.16%177.46%337.13%370.59%450.73%146.16%190.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.88%2.03%4.60%6.20%8.87%10.41%10.43%13.82%12.78%8.68%8.17%3.10%3.94%7.19%11.20%7.37%4.70%3.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.60%1.23%2.82%3.88%8.65%13.35%12.13%14.05%15.11%6.73%7.73%3.84%2.50%6.07%12.65%13.98%4.28%3.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.33%4.46%10.89%12.11%15.80%23.55%25.54%32.15%39.32%21.63%21.04%15.39%10.29%17.17%25.57%32.68%17.73%14.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%6%8%11%14%14%19%18%11%10%4%5%9%14%9%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-12.64%-3.04%35.95%11.66%-13.96%1.81%23.53%5.69%64.78%16.28%2.18%103.57%3.94%6%3.03%37.12%6.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.66%-57.22%0.79%-21.91%-26.74%1.65%-6.79%14.30%142.62%23.62%168.75%60.22%-43.01%-31.89%56.49%115.27%28.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.15%-4.02%51.54%161.81%18.04%-23.81%0.59%12.46%-3.51%54.78%12.54%3.37%62.05%81.72%52.52%-50.30%19.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.53%4.57%12.11%1.82%9.23%10.22%17.34%39.79%33.44%20.27%96.61%7.07%-4.88%1.43%100.04%16.77%8.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.91%-1.80%38.91%74.17%13.05%-7.64%7.91%22.96%7.98%42.10%33.52%4.27%38.39%41.98%72.84%-34.12%16.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |