Công ty cổ phần Cảng Cửa Việt (cvp)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K0.83K
Giá cuối kỳKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.63K11.26K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.19%30.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.81%69.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.53%7.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.32%8.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.47%92.05%
6/ Thanh toán hiện hành436.11%377.78%
7/ Thanh toán nhanh436.11%377.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn356.33%323.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.75%31.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.46%103.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.99%33.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.52%21.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.48%6.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.18%7.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)50%47%
Tăng trưởng doanh thu16.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |