CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

33
1.10
(3.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV128,270115,149115,208136,94894,223495,576328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351
Giá vốn hàng bán74,00653,76644,51572,23255,185244,519182,320171,239166,293165,711163,356146,231140,149132,096129,694
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,26561,38270,69364,71639,038251,057146,240146,186130,162137,967133,25392,62686,33381,43170,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,04733,85843,54939,81415,296136,26853,43955,93551,70556,64557,58242,45647,41645,83443,498
Tổng lợi nhuận trước thuế18,85331,92143,50637,76015,431132,04053,22154,39752,53757,37557,46146,34749,97249,54044,100
Lợi nhuận sau thuế 15,03225,12334,53029,76011,747104,44641,53339,87246,76950,68245,72337,64340,63541,05536,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,26721,39430,13126,7589,77089,55034,33333,82639,39543,72139,53331,53234,26734,27030,826
Tổng tài sản ngắn hạn168,669172,787151,156120,294120,102168,669120,029128,541126,972111,357331,464291,019265,418242,259307,231
Tiền mặt56,81078,35074,51652,84831,17456,81031,17441,02331,63321,04713,8949,97912,24310,38665,340
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,87822,87814,82710,32780735,8788074,6544,0553,453242,725214,567192,057176,746143,360
Hàng tồn kho52,48248,29443,98539,57673,03152,48273,03166,02948,15544,11543,08944,17738,20233,28761,184
Tài sản dài hạn642,867627,708611,730605,287603,800642,867603,762587,311576,964557,419538,123525,066476,917427,535343,441
Tài sản cố định576,763559,422555,769551,577530,128576,763530,128541,885515,218506,815504,144464,528424,389351,012284,682
Đầu tư tài chính dài hạn8848848848842,0848842,084884884
Tổng tài sản811,536800,495762,886725,580723,902811,536723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672
Tổng nợ241,537245,528233,042203,329231,358241,537231,300233,874222,821218,556451,560416,674355,366297,477311,289
Vốn chủ sở hữu569,999554,967529,844522,252492,543569,999492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.20K1.23K1.21K1.41K1.56K1.41K1.13K1.22K1.22K1.10K1.15K1.58K1.19K
Giá cuối kỳ31.50K15.67K13.32K23.20K12.99K7.40K4.37K4.18K3.67K11.50K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)9.85 (lần)12.78 (lần)11.03 (lần)16.49 (lần)8.32 (lần)5.24 (lần)3.88 (lần)3.42 (lần)3 (lần)10.45 (lần)10 (lần)7.27 (lần)9.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.78 (lần)1.34 (lần)1.17 (lần)2.19 (lần)1.20 (lần)0.70 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.48 (lần)1.61 (lần)1.65 (lần)1.31 (lần)1.62 (lần)
Giá sổ sách20.36K17.59K17.21K17.18K16.08K14.93K14.26K13.82K13.30K12.12K10.45K12.68K9.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.55 (lần)0.89 (lần)0.77 (lần)1.35 (lần)0.81 (lần)0.50 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.95 (lần)1.10 (lần)0.91 (lần)1.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.78%16.58%17.96%18.04%16.65%38.12%35.66%35.75%36.17%47.22%38.33%35.46%34.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.22%83.42%82.04%81.96%83.35%61.88%64.34%64.25%63.83%52.78%61.67%64.54%65.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.76%31.96%32.67%31.65%32.68%51.93%51.06%47.87%44.41%47.84%44.15%40.12%48.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.37%46.97%48.52%46.31%48.54%108.02%104.32%91.83%79.90%91.72%79.05%66.99%92.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.24%68.04%67.33%68.35%67.32%48.07%48.94%52.13%55.59%52.16%55.85%59.88%51.90%
6/ Thanh toán hiện hành118.72%92.53%96.15%99.76%87.45%297.26%277.83%276.36%347.34%255.30%341.63%342.22%242.84%
7/ Thanh toán nhanh81.78%36.23%46.76%61.93%52.81%258.61%235.66%236.58%299.61%204.46%287.67%276.43%193.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.99%24.03%30.69%24.85%16.53%12.46%9.53%12.75%14.89%54.30%34.76%42%21.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.07%45.39%44.34%42.11%45.41%34.11%29.27%30.51%31.88%30.79%37.33%41.48%38.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn293.82%273.73%246.94%233.48%272.71%89.48%82.08%85.33%88.14%65.21%97.39%116.97%110.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.94%66.71%65.86%61.62%67.45%70.95%59.80%58.53%57.35%59.03%66.84%69.27%74.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho465.91%249.65%259.34%345.33%375.63%379.11%331.01%366.86%396.84%211.97%391.49%367.28%332.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.07%10.45%10.66%13.29%14.40%13.33%13.20%15.13%16.05%15.39%16.46%18.02%16.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.03%4.74%4.73%5.60%6.54%4.55%3.86%4.62%5.12%4.74%6.14%7.48%6.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.71%6.97%7.02%8.19%9.71%9.46%7.89%8.86%9.20%9.08%11%12.48%12.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)37%19%20%24%26%24%22%24%26%24%26%30%28%
Tăng trưởng doanh thu50.83%3.51%7.07%-2.38%2.38%24.18%5.46%6.07%6.58%2.40%-20.42%23.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận160.83%1.50%-14.14%-9.89%10.59%25.37%-7.98%-0.01%11.17%-4.29%-27.32%33.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.43%-1.10%4.96%1.95%-51.60%8.37%17.25%19.46%-4.44%34.52%-2.68%-4.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.74%2.18%0.18%6.86%7.70%4.66%3.22%3.94%9.70%15.94%-17.53%31.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.12%1.11%1.69%5.26%-23.09%6.56%9.93%10.83%2.94%24.14%-11.57%14.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |