CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

35.15
0.20
(0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV301,661273,735323,737311,140255,7541,144,231872,1551,064,553608,987504,978652,786286,830233,711234,629177,266
Giá vốn hàng bán137,603167,443108,683132,94368,706453,767476,268348,730328,501262,396366,538102,83582,189100,05060,709
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV164,058106,292215,054178,197187,048690,464395,887715,823280,486242,582286,248183,995151,522134,579116,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,40624,970123,52557,69664,789229,98478,712481,103148,950139,212181,456132,938102,12995,13382,938
Tổng lợi nhuận trước thuế64,49325,235124,38758,32964,740230,87278,794481,957150,513139,642182,099133,617102,24295,13083,170
Lợi nhuận sau thuế 52,68720,88899,34432,64667,683187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,68720,88899,34432,64667,683187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,450
Tổng tài sản ngắn hạn9,181,3297,835,9706,816,5498,449,0448,104,3988,346,4164,961,8366,610,3794,190,3632,613,6132,418,4271,734,8171,352,652811,652476,820
Tiền mặt192,440271,758151,932424,853343,765424,853126,347336,58521,93017,22582,25015,073256,905568,296272,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,784,2307,270,2826,552,1847,460,5277,043,2887,360,5274,756,1565,607,6723,446,5432,147,9562,003,9831,580,1141,057,62930,41935,319
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn99,723103,479105,816110,41890,384110,63775,13575,30783,343186,240158,312103,43667,996513,815662,458
Tài sản cố định60,14562,28564,16166,62746,39366,62741,62144,85052,85564,04676,02046,44445,77642,16543,420
Đầu tư tài chính dài hạn451,239600,269
Tổng tài sản9,281,0527,939,4496,922,3648,559,4628,194,7828,457,0535,036,9706,685,6864,273,7062,799,8532,576,7401,838,2531,420,6481,325,4671,139,278
Tổng nợ7,067,9355,789,1944,776,3336,521,3476,189,3136,419,1183,182,6514,873,8782,836,2671,486,8111,261,661667,380350,906330,393213,282
Vốn chủ sở hữu2,213,1182,150,2552,146,0322,038,1152,005,4692,037,9351,854,3201,811,8091,437,4401,313,0421,315,0791,170,8731,069,743995,074925,996

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.26K0.48K3.63K1.20K1.08K1.49K1.12K0.92K0.92K0.84K
Giá cuối kỳ40.70K28.30K12.65K34.14K11.64K5.45K6.51K7.37K3.58K3.62K4.10K
Giá / EPS (PE)29.45 (lần)22.46 (lần)26.48 (lần)9.40 (lần)9.66 (lần)5.05 (lần)4.36 (lần)6.55 (lần)3.89 (lần)3.94 (lần)4.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5 (lần)3.68 (lần)2.16 (lần)3.41 (lần)2.03 (lần)1.15 (lần)1.06 (lần)2.51 (lần)1.39 (lần)1.29 (lần)1.83 (lần)
Giá sổ sách14.88K13.70K12.47K17.02K13.51K12.34K12.36K11.99K11.83K11.88K11.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.74 (lần)2.07 (lần)1.01 (lần)2.01 (lần)0.86 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần)0.61 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ149 (Mi)149 (Mi)149 (Mi)106 (Mi)106 (Mi)106 (Mi)106 (Mi)98 (Mi)90 (Mi)84 (Mi)79 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.93%98.69%98.51%98.87%98.05%93.35%93.86%94.37%95.21%61.24%41.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.07%1.31%1.49%1.13%1.95%6.65%6.14%5.63%4.79%38.76%58.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.15%75.90%63.19%72.90%66.37%53.10%48.96%36.31%24.70%24.93%18.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu319.37%314.98%171.63%269.01%197.31%113.23%95.94%57%32.80%33.20%23.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.85%24.10%36.81%27.10%33.63%46.90%51.04%63.69%75.30%75.07%81.28%
6/ Thanh toán hiện hành130.52%130.55%158.19%137.83%150.03%191.70%245.08%263.64%387.27%247.43%225.30%
7/ Thanh toán nhanh130.52%130.55%158.19%137.83%150.03%191.70%245.08%263.64%387.27%247.43%225.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.74%6.65%4.03%7.02%0.79%1.26%8.34%2.29%73.55%173.25%128.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.04%13.53%17.32%15.92%14.25%18.04%25.33%15.60%16.45%17.70%15.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.18%13.71%17.58%16.10%14.53%19.32%26.99%16.53%17.28%28.91%37.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.69%56.15%47.03%58.76%42.37%38.46%49.64%24.50%21.85%23.58%19.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.99%16.38%8.15%36.31%21.05%22.73%24.32%38.30%35.59%32.76%37.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.21%2.22%1.41%5.78%3%4.10%6.16%5.98%5.86%5.80%5.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.29%9.20%3.83%21.33%8.92%8.74%12.07%9.38%7.78%7.73%7.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)38%41%15%111%39%44%43%107%101%77%109%
Tăng trưởng doanh thu18.02%31.20%-18.07%74.81%20.60%-22.64%127.59%22.73%-0.39%32.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.57%163.69%-81.61%201.52%11.66%-27.69%44.53%32.07%8.21%15.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.20%101.69%-34.70%71.84%90.76%17.85%89.05%90.19%6.21%54.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.35%9.90%2.35%26.04%9.47%-0.15%12.32%9.45%7.50%7.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.26%67.90%-24.66%56.44%52.64%8.66%40.17%29.40%7.18%16.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |