CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

20.70
-0.80
(-3.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,70520,36370923,52337,77788,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,181
Giá vốn hàng bán16,68119,73657423,25336,99086,757115,69073,588105,842136,429169,710197,885160,96995,763
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV246271352707861,4532,0371,2852,3378,70414,19526,69317,91411,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh140477-201231134402669621446277,9598,13021,34014,2436,976
Tổng lợi nhuận trước thuế140477-201231134392419501,299616,8147,91820,42714,2246,976
Lợi nhuận sau thuế 112382-19618903161117141,039496,4247,61119,08613,3606,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ112382-19618903161117141,039496,4247,60419,15313,3336,509
Tổng tài sản ngắn hạn79,395108,235152,938153,039193,37379,395193,277175,106164,127110,236116,596132,711133,929116,17293,010
Tiền mặt7,27834,7033,4592,7872907,2782904095475665481975,2868,8929,991
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho23,60236,03833,42233,42233,99523,60233,99533,70630,67629,54552,34730,02448,18742,93347,615
Tài sản dài hạn75,00445,0057875,0049142,924111,30641,44871,96238,20431,06132,965
Tài sản cố định38,23658,17527,95227,62329,471
Đầu tư tài chính dài hạn75,00075,00010,3446,700
Tổng tài sản154,399153,240152,944153,047193,373154,399193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,975
Tổng nợ5,9024,8865,0164,92245,1485,90245,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,545
Vốn chủ sở hữu148,496148,354147,928148,125148,226148,496148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,430

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.01K0.06K0.09KK0.53K0.63K1.92K1.33K0.65K0.36K
Giá cuối kỳ29K4.50K3.90K10.20K3.80K4.20K3.70K12.40K9.59K13.60K13.60K
Giá / EPS (PE)1,110.44 (lần)490.54 (lần)66.09 (lần)118.79 (lần)938.37 (lần)7.91 (lần)5.89 (lần)6.47 (lần)7.19 (lần)20.89 (lần)38.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.29 (lần)0.62 (lần)0.40 (lần)1.65 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.55 (lần)0.54 (lần)1.27 (lần)2.97 (lần)
Giá sổ sách12.27K12.24K12.23K12.41K12.33K12.32K11.95K13.89K12.62K11.34K2.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.36 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.82 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.89 (lần)0.76 (lần)1.20 (lần)5.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.42%100%99.99%98.25%49.76%73.77%64.84%77.81%78.90%73.83%74.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.58%%0.01%1.75%50.24%26.23%35.16%22.19%21.10%26.17%25.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.82%23.37%15.49%10.08%32.67%5.65%29.35%19.30%14.32%9.96%40.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.97%30.50%18.33%11.21%48.52%5.99%41.54%23.92%16.71%11.06%66.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.18%76.63%84.51%89.92%67.33%94.35%70.65%80.70%85.68%90.04%59.96%
6/ Thanh toán hiện hành1,345.22%427.80%645.55%974.34%152.31%1,306.25%221.08%404.51%567.02%769.76%186.77%
7/ Thanh toán nhanh945.32%352.56%521.29%792.23%111.49%719.80%171.06%258.97%357.47%375.69%93.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn123.31%0.64%1.51%3.25%0.78%6.14%0.33%15.97%43.40%82.69%11.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.47%45.64%67.23%44.82%51.50%91.85%90.38%130.47%121.50%85.08%108.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.58%45.64%67.23%45.62%103.51%124.50%139.39%167.69%153.98%115.24%145.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.44%59.56%79.55%49.85%76.49%97.35%127.93%161.68%141.80%94.49%181.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho156.72%255.21%343.23%239.89%358.24%260.62%565.25%410.66%374.93%201.12%283.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.84%0.13%0.61%1.39%0.04%4.43%4.11%8.53%7.45%6.07%7.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.20%0.06%0.41%0.62%0.02%4.06%3.72%11.13%9.06%5.17%8.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.21%0.07%0.48%0.69%0.03%4.31%5.26%13.79%10.57%5.74%14.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%%5%4%10%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-57.17%-25.07%57.24%-34.38%-21.40%-21.53%-17.63%25.55%66.90%134.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận184.68%-84.45%-31.28%2,020.41%-99.24%-15.52%-60.30%43.65%104.84%81.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-86.94%66.56%61.03%-76.73%710.83%-85.14%80.79%57.63%68.03%-25.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.26%0.08%-1.47%0.70%0.03%3.12%4.10%10.11%11.22%348.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.12%10.37%4.83%-24.60%40.18%-22.78%18.90%16.91%16.87%198.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |