CTCP Xây dựng Công trình ngầm (ctn)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV55,956111,49668,80514,839191,102214,81533,846210,849345,443357,743320,759510,882453,058283,866
Giá vốn hàng bán52,582148,74968,46015,885173,928252,50377,821193,049300,512307,099279,555470,130418,711251,767
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,375-37,253344-1,04617,174-37,689-43,97517,80044,93150,64441,20440,75134,34732,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,712-39,391-4,907-5,943-3,338-54,815-58,407-5,380835-33015,37315,44310,66015,341
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,493-51,771-5,419-5,569-7,010-67,182-57,6666361,1421,97216,80716,70510,72016,261
Lợi nhuận sau thuế -869-37,096-5,419-5,569-8,751-52,067-57,6665018411,77812,71610,4509,22513,985
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-869-37,096-5,419-5,569-8,751-52,067-57,6665018411,77812,71610,4509,22513,985
Tổng tài sản ngắn hạn414,667418,995439,511489,496568,365414,667444,517601,131434,358522,680524,653428,910354,750258,107179,025
Tiền mặt5,6057391,8606991,7375,6051,85036,2394,9662,7092,53611,6525,80915,81035,428
Đầu tư tài chính ngắn hạn939911780,129110,1291,5002,0672,7014,6113,9305,3206,107
Hàng tồn kho189,752148,986149,763215,384230,502189,752152,531161,806164,164204,847242,231183,697122,824122,77482,165
Tài sản dài hạn67,59387,29483,33971,23163,65467,59377,83853,86058,44673,06096,375167,592164,542163,573126,883
Tài sản cố định24,06930,70831,70931,82127,54824,06931,70922,81133,65047,47362,43976,30083,65862,49742,591
Đầu tư tài chính dài hạn17,48120,29719,85721,89321,89317,48120,29721,80015,32713,79917,25433,83723,19630,42814,430
Tổng tài sản482,259506,290522,850560,726632,019482,259522,355654,991492,804595,740621,028596,502519,292421,679305,908
Tổng nợ514,561531,010547,133547,914613,787514,561546,356626,925384,836488,232520,618486,018413,982316,697204,805
Vốn chủ sở hữu-32,302-24,720-24,28312,81318,232-32,302-24,00128,066107,967107,509100,410110,483105,310104,983101,102

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.07K0.12K0.36K2.60K2.14K1.89K2.86K2.55K0.59K
Giá cuối kỳ0.80K2.40K5.70K5.87K4.23K3.56K10.88K16.30K5.73K23.85K14.87K50.60K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)81.53 (lần)35 (lần)9.78 (lần)4.18 (lần)7.62 (lần)3.03 (lần)8.33 (lần)5.82 (lần)86.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.08 (lần)1.17 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.06 (lần)0.41 (lần)0.16 (lần)1.07 (lần)
Giá sổ sách-4.64K-3.45K4.03K15.52K15.45K20.55K22.62K21.56K21.49K20.70K17.80K2.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.17 (lần)-0.70 (lần)1.41 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.48 (lần)0.76 (lần)0.27 (lần)1.15 (lần)0.84 (lần)19.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.98%85.10%91.78%88.14%87.74%84.48%71.90%68.31%61.21%58.52%50.41%37.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.02%14.90%8.22%11.86%12.26%15.52%28.10%31.69%38.79%41.48%49.59%62.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn106.70%104.59%95.72%78.09%81.95%83.83%81.48%79.72%75.10%66.95%78.26%94.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,592.97%-2,276.39%2,233.75%356.44%454.13%518.49%439.90%393.11%301.67%202.57%359.95%1,665.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-6.70%-4.59%4.28%21.91%18.05%16.17%18.52%20.28%24.90%33.05%21.74%5.66%
6/ Thanh toán hiện hành80.59%81.36%95.89%113.90%107.99%102.60%99.92%94.70%92.25%111.59%115.58%89.21%
7/ Thanh toán nhanh43.71%53.44%70.08%70.85%65.67%55.23%57.13%61.91%48.37%60.37%100.68%56.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.09%0.34%5.78%1.30%0.56%0.50%2.71%1.55%5.65%22.08%22.97%4.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.63%41.12%5.17%42.79%57.99%57.60%53.77%98.38%107.44%92.79%111.45%102.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.09%48.33%5.63%48.54%66.09%68.19%74.78%144.01%175.53%158.56%221.09%269.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-591.61%-895.03%120.59%195.29%321.32%356.28%290.32%485.12%431.55%280.77%512.63%1,802.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho91.66%165.54%48.10%117.60%146.70%126.78%152.18%382.77%341.04%306.42%1,583.11%669%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.58%-24.24%-170.38%0.24%0.24%0.50%3.96%2.05%2.04%4.93%2.80%1.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.10%0.14%0.29%2.13%2.01%2.19%4.57%3.12%1.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.46%0.78%1.77%11.51%9.92%8.79%13.83%14.35%22.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-21%-74%%%1%5%2%2%6%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-11.04%534.68%-83.95%-38.96%-3.44%11.53%-37.21%12.76%59.60%3.72%93.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.19%-9.71%-11,610.18%-40.43%-52.70%-86.02%21.68%13.28%-34.04%82.55%334.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.82%-12.85%62.91%-21.18%-6.22%7.12%17.40%30.72%54.63%6.57%46.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu34.59%-185.52%-74.01%0.43%7.07%-9.12%4.91%0.31%3.84%89.37%580.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.68%-20.25%32.91%-17.28%-4.07%4.11%14.87%23.15%37.85%24.57%77.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |