CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

16.65
0.15
(0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV273,430256,511257,338262,248178,805814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547
Giá vốn hàng bán168,422159,275145,540141,80386,951403,513458,149490,389634,897428,621472,049598,323627,826575,136250,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV105,00797,236111,798120,44591,854410,876435,815268,463279,969368,001445,049495,137398,988254,557141,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,42426,38935,21633,0428,35093,657113,6991,88142,06196,774158,343187,573134,82280,00915,753
Tổng lợi nhuận trước thuế41,16426,35735,22133,0975,86692,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,490
Lợi nhuận sau thuế 37,37725,19231,82528,1416,51880,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,32920,23028,18620,9865,32776,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,243
Tổng tài sản ngắn hạn508,226532,927438,141405,283569,023366,835405,068484,425666,106492,374667,209678,775468,781399,665569,677
Tiền mặt53,17528,50448,39824,97441,71423,05253,335217,765184,27783,482324,544271,027253,805110,381179,071
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,2243,0363,1402,57370,0007,61247,0006,000
Hàng tồn kho326,730314,340176,383173,597181,985169,370148,232116,223198,817202,060133,912127,29565,78792,210117,625
Tài sản dài hạn4,076,1753,999,4734,130,3604,138,4224,002,6744,148,8814,091,3454,270,9273,865,1264,034,2703,763,0723,623,5303,378,5292,881,4341,925,652
Tài sản cố định3,094,3933,125,5443,152,9643,188,5733,220,0703,184,2303,302,7513,443,3652,488,0132,508,6682,624,9132,675,0472,579,7541,453,8671,049,378
Đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,40022,0188,2818,40510,152
Tổng tài sản4,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,571,6974,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,329
Tổng nợ3,080,2823,065,6573,126,4413,121,9953,166,1713,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,591
Vốn chủ sở hữu1,504,1201,466,7431,442,0601,421,7091,405,5261,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.63K1.21K1.47KK1.54K1.28K1.97K2.33K2.50K2.06K1.08K0.15K0.08K0.47K1.89K3.15K1.40K1.13K0.03K
Giá cuối kỳ15.25K15.40K12.70K26.95K14.62K18.67K19.73K24.09K19.42K13.63K7.16K5.70K3.98K11.24K23.56KK22K22K22K
Giá / EPS (PE)9.35 (lần)12.68 (lần)8.65 (lần) (lần)9.50 (lần)14.62 (lần)10.03 (lần)10.34 (lần)7.75 (lần)6.62 (lần)6.61 (lần)36.85 (lần)48.03 (lần)24.13 (lần)12.50 (lần) (lần)15.66 (lần)19.51 (lần)662.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.92 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)2.24 (lần)1.01 (lần)1.48 (lần)1.36 (lần)1.39 (lần)0.81 (lần)0.54 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.46 (lần)0.80 (lần)1,000 (lần)1.30 (lần)2.16 (lần)2.50 (lần)
Giá sổ sách23.87K22.39K21.33K19.92K21.42K23.12K23.34K22.37K20.61K18.38K33.45K15.34K14.32K15.36K13.37K13.20K9.74K7.04K2.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.69 (lần)0.60 (lần)1.35 (lần)0.68 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)1.08 (lần)0.94 (lần)0.74 (lần)0.21 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.73 (lần)1.76 (lần) (lần)2.26 (lần)3.12 (lần)9.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)43 (Mi)33 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.09%8.12%9.01%10.19%14.70%10.88%15.06%15.78%12.18%12.18%22.83%29.50%38.85%55.44%56.32%57.65%45.31%25.53%60.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.91%91.88%90.99%89.81%85.30%89.12%84.94%84.22%87.82%87.82%77.17%70.50%61.15%44.56%43.68%42.35%54.69%74.47%39.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.19%68.76%70.11%73.61%70.23%67.82%66.82%67.25%76.97%81.52%79.89%86.82%81.70%70.67%57.85%56.79%60.39%67.88%84.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu204.79%220.12%234.56%278.89%235.85%210.76%201.36%205.35%334.14%441.04%397.34%658.70%446.48%240.96%137.26%131.42%152.47%211.29%529.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.81%31.24%29.89%26.39%29.77%32.18%33.18%32.75%23.03%18.48%20.11%13.18%18.30%29.33%42.15%43.21%39.61%32.12%15.89%
6/ Thanh toán hiện hành75.81%58.70%68.13%86.43%98.84%64.79%99.34%98.59%76.51%52.86%76.49%78.65%93.99%133.56%119.24%137.39%115.21%55.13%126.75%
7/ Thanh toán nhanh27.07%31.60%43.20%65.69%69.34%38.20%79.40%80.10%65.78%40.66%60.69%52.97%52.57%93.64%76.91%77.26%66.50%22.01%106.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.93%3.69%8.97%38.85%27.34%10.99%48.32%39.37%41.43%14.60%24.04%26.07%4.08%12.85%4.25%2.68%1.38%4.38%1.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.89%18.03%19.89%15.96%20.19%17.60%20.70%25.42%26.88%25.29%15.69%20.66%25.61%46.86%93.29%69.14%69.08%46.52%60.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn206.51%222.01%220.74%156.72%137.37%161.79%137.45%161.09%220.61%207.60%68.73%70.05%65.93%84.52%165.64%119.93%152.46%182.22%99.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.78%57.73%66.53%60.49%67.82%54.69%62.38%77.61%116.70%136.81%78.04%156.77%139.97%159.77%221.34%160%174.41%144.82%379.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho188.24%238.24%309.08%421.94%319.34%212.13%352.51%470.03%954.33%623.72%212.80%177.79%121.31%224.40%361.89%186.23%274.76%240.79%566.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.79%9.39%10.34%-0.56%10.59%10.10%13.51%13.43%10.41%8.19%4.15%0.64%0.41%1.90%6.37%14.91%8.27%11.05%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.24%1.69%2.06%%2.14%1.78%2.80%3.41%2.80%2.07%0.65%0.13%0.11%0.89%5.95%10.31%5.71%5.14%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.83%5.42%6.88%%7.19%5.52%8.43%10.42%12.15%11.21%3.24%1.01%0.58%3.03%14.11%23.86%14.42%16.01%1.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%19%20%-1%15%19%26%25%17%12%6%1%1%2%8%22%11%14%%
Tăng trưởng doanh thu36.89%-8.92%17.78%-17.03%14.86%-13.14%-16.13%5.73%24.64%111.90%8.57%19.98%-18.33%-17.07%40.08%24.33%66.52%16.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61.38%-17.24%-2,271.72%-104.39%20.53%-35.11%-15.58%36.33%58.41%318.53%600.13%86.65%-82.21%-75.30%-40.15%124.20%24.60%3,296.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.71%-1.50%-9.94%10%3.65%3.71%2.31%-2.29%10.71%34.16%31.57%58.04%72.73%101.69%5.75%16.83%-0.22%21.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.01%4.96%7.09%-6.98%-7.38%-0.92%4.34%59%46.13%20.87%118.11%7.12%-6.78%14.89%1.26%35.53%38.27%204.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.28%0.43%-5.45%4.95%0.10%2.18%2.97%11.83%17.26%31.49%42.97%48.72%49.41%65.11%3.81%24.24%12.14%50.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |