CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

19.80
-0.30
(-1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV331,387273,430256,511257,338262,2481,118,666814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693
Giá vốn hàng bán219,060168,422159,275145,540141,803692,298403,513458,149490,389634,897428,621472,049598,323627,826575,136
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV112,327105,00797,236111,798120,445426,368410,876435,815268,463279,969368,001445,049495,137398,988254,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,86241,42426,38935,21633,042131,89193,657113,6991,88142,06196,774158,343187,573134,82280,009
Tổng lợi nhuận trước thuế28,77241,16426,35735,22133,097131,51492,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,493
Lợi nhuận sau thuế 26,22037,37725,19231,82528,141120,61480,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,93333,32920,23028,18620,986106,67876,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,982
Tổng tài sản ngắn hạn502,768508,226532,927438,141405,283502,768366,835405,068484,425666,106492,374667,209678,775468,781399,665
Tiền mặt45,12953,17528,50448,39824,97445,12923,05253,335217,765184,27783,482324,544271,027253,805110,381
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,2243,1402,57370,0007,61247,000
Hàng tồn kho343,066326,730314,340176,383173,597343,066169,370148,232116,223198,817202,060133,912127,29565,78792,210
Tài sản dài hạn4,089,2084,076,1753,999,4734,130,3604,138,4224,089,2084,148,8814,091,3454,270,9273,865,1264,034,2703,763,0723,623,5303,378,5292,881,434
Tài sản cố định3,066,5243,094,3933,125,5443,152,9643,188,5733,066,5243,184,2303,302,7513,443,3652,488,0132,508,6682,624,9132,675,0472,579,7541,453,867
Đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,40022,0188,2818,405
Tổng tài sản4,591,9764,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,591,9764,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,099
Tổng nợ3,061,6363,080,2823,065,6573,126,4413,121,9953,061,6363,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,659
Vốn chủ sở hữu1,530,3401,504,1201,466,7431,442,0601,421,7091,530,3401,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.69K1.21K1.47KK1.54K1.28K1.97K2.33K2.50K2.06K1.08K0.15K0.08K0.47K1.89K3.15K1.40K1.13K0.03K
Giá cuối kỳ19.10K15.40K12.70K26.95K14.62K18.67K19.73K24.09K19.42K13.63K7.16K5.70K3.98K11.24K23.56K10.34K22K22K22K
Giá / EPS (PE)11.28 (lần)12.68 (lần)8.65 (lần) (lần)9.50 (lần)14.62 (lần)10.03 (lần)10.34 (lần)7.75 (lần)6.62 (lần)6.61 (lần)36.85 (lần)48.03 (lần)24.13 (lần)12.50 (lần)3.28 (lần)15.66 (lần)19.51 (lần)662.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)2.24 (lần)1.01 (lần)1.48 (lần)1.36 (lần)1.39 (lần)0.81 (lần)0.54 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.46 (lần)0.80 (lần)0.49 (lần)1.30 (lần)2.16 (lần)2.50 (lần)
Giá sổ sách24.29K22.39K21.33K19.92K21.42K23.12K23.34K22.37K20.61K18.38K33.45K15.34K14.32K15.36K13.37K13.20K9.74K7.04K2.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.69 (lần)0.60 (lần)1.35 (lần)0.68 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)1.08 (lần)0.94 (lần)0.74 (lần)0.21 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.73 (lần)1.76 (lần)0.78 (lần)2.26 (lần)3.12 (lần)9.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)43 (Mi)33 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.95%8.12%9.01%10.19%14.70%10.88%15.06%15.78%12.18%12.18%22.83%29.50%38.85%55.44%56.32%57.65%45.31%25.53%60.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.05%91.88%90.99%89.81%85.30%89.12%84.94%84.22%87.82%87.82%77.17%70.50%61.15%44.56%43.68%42.35%54.69%74.47%39.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.67%68.76%70.11%73.61%70.23%67.82%66.82%67.25%76.97%81.52%79.89%86.82%81.70%70.67%57.85%56.79%60.39%67.88%84.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu200.06%220.12%234.56%278.89%235.85%210.76%201.36%205.35%334.14%441.04%397.34%658.70%446.48%240.96%137.26%131.42%152.47%211.29%529.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.33%31.24%29.89%26.39%29.77%32.18%33.18%32.75%23.03%18.48%20.11%13.18%18.30%29.33%42.15%43.21%39.61%32.12%15.89%
6/ Thanh toán hiện hành60.95%58.70%68.13%86.43%98.84%64.79%99.34%98.59%76.51%52.86%76.49%78.65%93.99%133.56%119.24%137.39%115.21%55.13%126.75%
7/ Thanh toán nhanh19.36%31.60%43.20%65.69%69.34%38.20%79.40%80.10%65.78%40.66%60.69%52.97%52.57%93.64%76.91%77.26%66.50%22.01%106.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.47%3.69%8.97%38.85%27.34%10.99%48.32%39.37%41.43%14.60%24.04%26.07%4.08%12.85%4.25%2.68%1.38%4.38%1.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.36%18.03%19.89%15.96%20.19%17.60%20.70%25.42%26.88%25.29%15.69%20.66%25.61%46.86%93.29%69.14%69.08%46.52%60.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn222.50%222.01%220.74%156.72%137.37%161.79%137.45%161.09%220.61%207.60%68.73%70.05%65.93%84.52%165.64%119.93%152.46%182.22%99.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu73.10%57.73%66.53%60.49%67.82%54.69%62.38%77.61%116.70%136.81%78.04%156.77%139.97%159.77%221.34%160%174.41%144.82%379.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho201.80%238.24%309.08%421.94%319.34%212.13%352.51%470.03%954.33%623.72%212.80%177.79%121.31%224.40%361.89%186.23%274.76%240.79%566.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.54%9.39%10.34%-0.56%10.59%10.10%13.51%13.43%10.41%8.19%4.15%0.64%0.41%1.90%6.37%14.91%8.27%11.05%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.32%1.69%2.06%%2.14%1.78%2.80%3.41%2.80%2.07%0.65%0.13%0.11%0.89%5.95%10.31%5.71%5.14%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.97%5.42%6.88%%7.19%5.52%8.43%10.42%12.15%11.21%3.24%1.01%0.58%3.03%14.11%23.86%14.42%16.01%1.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%19%20%-1%15%19%26%25%17%12%6%1%1%2%8%22%11%14%%
Tăng trưởng doanh thu37.36%-8.92%17.78%-17.03%14.86%-13.14%-16.13%5.73%24.64%111.90%8.57%19.98%-18.33%-17.07%40.08%24.33%66.52%16.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận39.43%-17.24%-2,271.72%-104.39%20.53%-35.11%-15.58%36.33%58.41%318.53%600.13%86.65%-82.21%-75.30%-40.15%124.20%24.60%3,296.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.40%-1.50%-9.94%10%3.65%3.71%2.31%-2.29%10.71%34.16%31.57%58.04%72.73%101.69%5.75%16.83%-0.22%21.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.49%4.96%7.09%-6.98%-7.38%-0.92%4.34%59%46.13%20.87%118.11%7.12%-6.78%14.89%1.26%35.53%38.27%204.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.69%0.43%-5.45%4.95%0.10%2.18%2.97%11.83%17.26%31.49%42.97%48.72%49.41%65.11%3.81%24.24%12.14%50.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |