Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

35
1
(2.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,924,36230,138,27930,951,96532,637,23832,837,820132,671,737104,664,63484,628,30283,677,71782,742,77174,176,12065,277,19952,889,58542,471,73141,357,011
Giá vốn hàng bán15,346,84814,799,39215,777,72918,065,21219,750,38379,714,25956,872,67942,839,83748,096,88849,543,73451,658,03438,204,21230,585,70623,632,74623,494,895
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,577,51415,338,88715,174,23614,572,02613,087,43752,957,47847,791,95541,788,46535,580,82933,199,03722,518,08627,072,98722,303,87918,838,98517,862,116
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,589,6895,662,7355,432,1616,158,6403,461,18219,186,44914,408,69114,191,09015,175,14410,283,5584,851,9927,211,3227,154,9405,143,1555,905,545
Tổng lợi nhuận trước thuế6,552,6796,749,9466,210,2827,698,5814,870,95024,989,52520,946,05917,589,15617,084,84911,780,9936,730,4029,206,1948,453,7037,345,4417,303,461
Lợi nhuận sau thuế 5,192,5125,409,3595,002,5246,143,2243,895,32220,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,8785,727,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,192,5125,409,3595,002,5246,143,2243,895,32220,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,8785,727,880
Tổng tài sản ngắn hạn40,435,86540,697,46828,949,45352,844,54445,771,31752,844,54445,258,97638,644,20173,285,70037,451,52633,623,55630,794,10821,267,10620,330,09118,155,088
Tiền mặt36,850,85438,438,36226,748,95450,356,63944,203,79150,356,63940,794,06634,714,10267,546,83133,156,44030,210,55526,736,36418,689,72616,983,73714,507,191
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,435,86540,697,46828,949,45352,844,54445,771,31752,844,54445,258,97638,644,20173,285,70037,451,52633,623,55630,794,10821,267,10620,330,09118,155,088
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,189,355,2462,120,738,8342,048,665,6031,979,845,4731,842,566,9781,979,769,0621,763,170,7881,492,943,1971,268,150,7681,203,259,9491,130,811,1791,064,266,734927,300,399759,153,396643,086,639
Tài sản cố định9,622,8069,763,5389,921,22110,125,5349,766,51210,125,53410,202,19110,496,15210,811,09810,996,97511,114,53711,436,52710,623,5758,665,7678,894,803
Đầu tư tài chính dài hạn184,817,330163,598,972167,686,693184,737,155166,714,554184,637,014183,832,289180,834,575118,277,505107,897,988105,417,498131,506,866137,429,323123,916,54397,191,529
Tổng tài sản2,229,791,1112,161,436,3022,077,615,0562,032,690,0171,888,338,2952,032,613,6061,808,429,7641,531,587,3981,341,436,4681,240,711,4751,164,434,7351,095,060,842948,567,505779,483,487661,241,727
Tổng nợ2,089,695,9632,026,387,6031,947,932,1811,905,980,7521,767,170,7401,907,603,0061,701,001,5541,438,632,6591,256,623,9371,163,918,0801,097,275,4801,031,591,177888,521,074723,615,767606,207,894
Vốn chủ sở hữu140,095,148135,048,699129,682,875126,709,265121,167,555125,010,600107,428,21092,954,73984,812,53176,793,39567,159,25563,469,66560,046,43155,867,72055,033,833

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.05K4.17K3.50K2.96K3.69K2.55K1.45K2K1.82K1.54K1.54K1.56K2.35K3.71K2.25K2.55K1.60K1.02K0.54K0.36K0.18K
Giá cuối kỳ36.95K27.10K24.39K30.34K23.38K13.95K12.88K16.15K9.29K11.48K8.12K8.90K9.88K6.52K7.24K7.72K50K50K50K50K50K
Giá / EPS (PE)9.12 (lần)6.50 (lần)6.96 (lần)10.26 (lần)6.33 (lần)5.48 (lần)8.85 (lần)8.06 (lần)5.11 (lần)7.48 (lần)5.28 (lần)5.71 (lần)4.20 (lần)1.76 (lần)3.22 (lần)3.02 (lần)31.18 (lần)48.95 (lần)93.34 (lần)139.55 (lần)271.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.59 (lần)0.98 (lần)1.12 (lần)1.72 (lần)1.04 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)0.92 (lần)0.65 (lần)1.01 (lần)0.73 (lần)0.75 (lần)0.51 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)2.67 (lần)4.41 (lần)5.56 (lần)6.75 (lần)8.43 (lần)
Giá sổ sách26.09K26.01K22.35K19.34K22.78K20.62K18.04K17.05K16.13K15K14.78K14.52K12.83K16.90K11.98K11.17K10.96K9.46K5.01K4.44K4.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.04 (lần)1.09 (lần)1.57 (lần)1.03 (lần)0.68 (lần)0.71 (lần)0.95 (lần)0.58 (lần)0.77 (lần)0.55 (lần)0.61 (lần)0.77 (lần)0.39 (lần)0.60 (lần)0.69 (lần)4.56 (lần)5.28 (lần)9.98 (lần)11.25 (lần)11.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,370 (Mi)4,806 (Mi)4,806 (Mi)4,806 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)2,622 (Mi)1,686 (Mi)1,517 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.81%2.60%2.50%2.52%5.46%3.02%2.89%2.81%2.24%2.61%2.75%2.40%3%3.56%2.20%3.26%4.56%6.61%5.85%8.35%7.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.19%97.40%97.50%97.48%94.54%96.98%97.11%97.19%97.76%97.39%97.25%97.60%97%96.44%97.80%96.74%95.44%93.39%94.15%91.65%92.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.72%93.85%94.06%93.93%93.68%93.81%94.23%94.20%93.67%92.83%91.68%90.62%93.32%93.81%95.06%94.84%93.63%93.59%95.84%95.68%94.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,491.63%1,525.95%1,583.38%1,547.67%1,481.65%1,515.65%1,633.84%1,625.33%1,479.72%1,295.23%1,101.52%965.88%1,397.51%1,516.67%1,923.69%1,839.10%1,469.29%1,460.25%2,302.47%2,215.39%1,748.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.28%6.15%5.94%6.07%6.32%6.19%5.77%5.80%6.33%7.17%8.32%9.38%6.68%6.19%4.94%5.16%6.37%6.41%4.16%4.32%5.41%
6/ Thanh toán hiện hành2.26%3.16%3.26%3.23%6.73%3.84%3.74%3.75%3.05%3.79%3.89%3.48%4.88%5.19%3.49%5.02%7.26%9.74%8.66%11.46%10.06%
7/ Thanh toán nhanh2.26%3.16%3.26%3.23%6.73%3.84%3.74%3.75%3.05%3.79%3.89%3.48%4.88%5.19%3.49%5.02%7.26%9.74%8.66%11.46%10.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.06%3.01%2.94%2.90%6.20%3.40%3.36%3.25%2.68%3.17%3.11%3.28%4.77%5.01%3.38%4.78%6.57%9.09%7.71%10.90%10.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.59%6.53%5.79%5.53%6.24%6.67%6.37%5.96%5.58%5.45%6.25%7.68%10.06%12.11%8.68%7.76%10.88%7.69%7.47%7.20%7.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn308.27%251.06%231.26%218.99%114.18%220.93%220.61%211.98%248.69%208.91%227.80%320.59%335.63%340.55%394.35%237.93%238.46%116.30%127.66%86.19%102.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.98%106.13%97.43%91.04%98.66%107.75%110.45%102.85%88.08%76.02%75.15%81.89%150.67%195.77%175.67%150.40%170.74%119.94%179.44%166.70%136.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.45%15.11%16.08%16.80%16.44%11.45%7.30%11.43%12.79%13.46%13.85%13.12%12.18%11.22%10.70%15.20%8.57%9%5.96%4.84%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.98%0.99%0.93%0.93%1.03%0.76%0.47%0.68%0.71%0.73%0.87%1.01%1.23%1.36%0.93%1.18%0.93%0.69%0.45%0.35%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.52%16.03%15.67%15.29%16.22%12.34%8.07%11.75%11.27%10.23%10.41%10.74%18.35%21.97%18.79%22.86%14.63%10.80%10.69%8.06%4.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%25%30%33%29%19%10%20%22%24%24%22%19%18%17%26%13%14%9%8%5%
Tăng trưởng doanh thu-4.17%26.76%23.68%1.14%1.13%11.55%13.63%23.42%24.53%2.70%-6.60%-12.59%-9.17%74.74%68.81%-10.23%64.95%26.22%21.38%24.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.07%19.07%18.43%3.33%45.16%74.97%-27.38%10.25%18.34%-0.19%-1.38%-5.86%-1.43%83.33%18.82%59.25%56.99%90.68%49.51%94.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.25%12.15%18.24%14.48%7.96%6.07%6.37%16.10%22.79%19.37%16.07%11.15%8.75%23.62%51.18%27.56%16.59%19.77%17.19%29.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.62%16.37%15.57%9.60%10.44%14.35%5.81%5.70%7.48%1.52%1.77%60.82%18.02%56.80%44.53%1.91%15.87%88.85%12.76%1.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.08%12.40%18.08%14.18%8.12%6.55%6.34%15.44%21.69%17.88%14.73%14.47%9.32%25.26%50.83%25.93%16.54%22.64%17%27.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |