CTCP City Auto (ctf)

21.90
-0.10
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,910,2612,204,1471,870,4471,553,3252,305,8128,538,1807,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,629
Giá vốn hàng bán2,601,2001,951,7071,720,0921,433,8602,051,5007,706,8596,690,7635,753,4214,217,0995,334,8805,990,7443,159,4183,284,8483,053,6141,952,787
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV169,529125,21298,64371,050142,861464,433410,020553,114291,589309,139362,593242,290149,081182,664118,980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,4551,142-8,3371,7251,18728,98417,084131,66647,026-6,5725,97833,564-37,2468,666579
Tổng lợi nhuận trước thuế45,1043,6161,5117,7888,27358,01853,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,331
Lợi nhuận sau thuế 39,1132,5212,4616,8386,93550,93244,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,4082,0473,2427,7485,96649,44440,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,000
Tổng tài sản ngắn hạn2,808,3322,758,0512,518,4082,482,4632,693,6562,808,3322,591,9931,733,8071,196,237968,2011,191,983775,784624,723507,835260,199
Tiền mặt69,02056,50345,05734,72261,18069,02061,18074,54955,47539,58329,69429,20913,1039,08216,386
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho618,491580,591487,507470,601618,860618,491618,835481,352325,555299,346456,500208,212252,737270,691105,778
Tài sản dài hạn1,111,0141,127,7541,020,2341,042,2441,047,5641,111,0141,065,463792,889565,855610,496354,944190,119164,911171,693152,408
Tài sản cố định214,849201,151195,146194,625189,833214,849189,833173,361159,454160,852131,728117,486113,085116,029102,216
Đầu tư tài chính dài hạn385,123342,188342,188358,188408,438385,123408,438115,93648,00068,736
Tổng tài sản3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,741,2203,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607
Tổng nợ2,797,9802,805,4302,460,7272,442,5882,664,4282,797,9802,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444
Vốn chủ sở hữu1,121,3661,080,3741,077,9151,082,1181,076,7921,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.52K0.46K1.47K0.72K0.02K0.85K3.02K1.26K1.50K0.67K0.31K
Giá cuối kỳ22K30K27.45K16.05K14.84K14.19K12.44K8.57K12K12K12K
Giá / EPS (PE)42.56 (lần)65.43 (lần)18.68 (lần)22.32 (lần)673.79 (lần)16.76 (lần)4.12 (lần)6.79 (lần)7.99 (lần)18 (lần)38.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách11.72K12.02K12.16K11.89K11.69K11.69K14.84K12.78K12.60K11.18K10.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.88 (lần)2.50 (lần)2.26 (lần)1.35 (lần)1.27 (lần)1.21 (lần)0.84 (lần)0.67 (lần)0.95 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ96 (Mi)89 (Mi)76 (Mi)68 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.65%70.87%68.62%67.89%61.33%77.05%80.32%79.12%74.73%63.06%55.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.35%29.13%31.38%32.11%38.67%22.95%19.68%20.88%25.27%36.94%44.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.39%70.62%63.40%53.93%66.28%65.58%72.34%70.88%66.62%51.25%41.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu249.52%240.34%173.26%117.05%196.56%190.50%261.48%243.38%199.57%105.11%72.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.61%29.38%36.60%46.07%33.72%34.42%27.66%29.12%33.38%48.75%58.08%
6/ Thanh toán hiện hành118.96%116.74%117.68%135.43%111.37%117.82%111.39%111.87%112.94%124.62%154.12%
7/ Thanh toán nhanh92.76%88.87%85.01%98.57%76.94%72.70%81.50%66.61%52.74%73.96%92.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.92%2.76%5.06%6.28%4.55%2.93%4.19%2.35%2.02%7.85%1.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản217.85%201.94%252.01%258.89%363.18%418.84%356.38%436.18%477.79%504.75%422.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn304.03%284.95%367.26%381.35%592.18%543.56%443.71%551.32%639.33%800.40%754.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu761.41%687.28%688.65%561.92%1,077.05%1,216.74%1,288.25%1,497.79%1,431.34%1,035.29%726.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,246.07%1,081.19%1,195.26%1,295.36%1,782.18%1,312.32%1,517.40%1,299.71%1,128.08%1,846.12%1,754.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.55%1.75%1.08%0.02%0.60%1.58%0.66%0.83%0.58%0.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.26%1.12%4.42%2.79%0.06%2.49%5.62%2.88%3.98%2.91%1.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.41%3.81%12.08%6.05%0.19%7.24%20.33%9.87%11.92%5.97%2.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%1%%1%2%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu15.60%15.99%39.58%-20.44%-11.51%88.22%-0.06%6.08%55.90%49.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.63%-63.31%127.45%4,796.91%-97.40%-29%139.18%-16.01%125.29%113.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.33%61.22%68.59%-9.18%3.15%45.19%24.84%23.63%114.10%52.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.35%16.22%13.90%52.50%-0.03%99.29%16.20%1.38%12.76%4.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.16%44.75%43.39%11.62%2.05%60.15%22.32%16.20%64.69%24.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |