CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

65.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,758,9096,595,4364,665,8525,659,9314,123,95616,529,94314,538,6889,077,91514,589,19923,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,9167,633,622
Giá vốn hàng bán4,553,4796,373,0714,445,0805,490,7424,023,75116,102,23714,050,2148,802,71813,701,67922,684,92126,727,84525,137,24118,983,31912,557,0807,077,702
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV205,430222,349220,772169,189100,205425,978486,734275,198856,4071,048,1071,833,0122,016,2121,799,4021,111,836555,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh119,06866,57370,35083,38486,192238,252-53,535-7,282401,296857,0521,746,2531,978,5461,702,739887,394450,292
Tổng lợi nhuận trước thuế116,53674,817136,19989,34686,200244,26934,82638,154427,956890,7311,872,9742,060,7431,762,922926,669464,287
Lợi nhuận sau thuế 92,93068,974104,89769,08566,636187,92220,79224,111334,554710,9171,510,4081,652,6791,422,144732,803357,466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,91968,964104,89569,08266,630187,93920,71224,007334,375710,8911,510,4081,652,6791,422,144666,081327,353
Tổng tài sản ngắn hạn21,296,44620,456,20518,590,37319,889,44118,917,39819,889,44117,465,00112,751,06012,867,74214,727,40515,323,45914,323,0469,943,4656,485,8753,635,696
Tiền mặt1,705,4442,210,4132,382,3382,842,1812,224,9932,842,1811,064,440884,7101,396,765800,791552,8333,311,1151,996,6281,461,622469,023
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,629,9641,867,912955,3621,768,4531,853,9851,768,4531,778,3762,400,6881,980,9603,241,6503,907,0582,478,5272,675,000928,100629,080
Hàng tồn kho3,613,1403,198,2442,996,2562,663,2262,988,6702,663,2262,908,5731,720,4911,513,5841,626,3191,443,5241,873,8121,240,8771,051,277344,594
Tài sản dài hạn2,427,3502,412,5692,342,5551,762,4521,633,4641,762,4521,502,0711,173,5531,289,6711,471,4291,499,6031,554,2721,797,4061,329,2211,227,365
Tài sản cố định452,428455,736482,765474,510492,106474,510560,040531,148603,825704,482743,708767,485585,368439,784248,988
Đầu tư tài chính dài hạn317,969309,363308,200306,076306,075306,076311,021334,844365,159394,288350,744377,205714,784492,937781,240
Tổng tài sản23,723,79622,868,77520,932,92821,651,89320,550,86221,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,0964,863,062
Tổng nợ15,043,23714,277,50812,413,22113,244,46112,212,51513,244,46110,753,1105,677,0525,758,7447,729,3148,860,5698,570,6305,507,2434,572,5602,153,670
Vốn chủ sở hữu8,680,5598,591,2678,519,7078,407,4328,338,3478,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,5362,709,392

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K1.81K0.26K0.31K4.27K9.09K19.31K21.49K18.49K15.45K7.78K6.11K5.19K6.64K7.82K12.36K7.82K6.80K3.01K1.48K
Giá cuối kỳ63.80K68.80K24.68K82.13K57.41K36.47K110.31K151.19K118.97K72.45K25.27K21.69K12.04K11.55K26.44KK95K95K95K95K
Giá / EPS (PE)19.67 (lần)37.91 (lần)93.21 (lần)267.60 (lần)13.43 (lần)4.01 (lần)5.71 (lần)7.04 (lần)6.43 (lần)4.69 (lần)3.25 (lần)3.55 (lần)2.32 (lần)1.74 (lần)3.38 (lần) (lần)12.16 (lần)13.98 (lần)31.54 (lần)64.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.43 (lần)0.13 (lần)0.71 (lần)0.31 (lần)0.12 (lần)0.30 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.25 (lần)1,000 (lần)0.96 (lần)1.30 (lần)2.13 (lần)3.55 (lần)
Giá sổ sách83.82K81.18K105.01K105.44K107.37K108.28K101.79K94.99K81.04K75.20K64.41K58.68K49.40K45.25K41.25K59.68K47.77K42.73K5.07K2.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.85 (lần)0.24 (lần)0.78 (lần)0.53 (lần)0.34 (lần)1.08 (lần)1.59 (lần)1.47 (lần)0.96 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.64 (lần) (lần)1.99 (lần)2.22 (lần)18.72 (lần)44.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)104 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)77 (Mi)77 (Mi)43 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)31 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.77%91.86%92.08%91.57%90.89%90.92%91.09%90.21%84.69%82.99%74.76%87.78%84.36%72.65%63.66%65.45%65.64%73.97%82.28%80.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.23%8.14%7.92%8.43%9.11%9.08%8.91%9.79%15.31%17.01%25.24%12.22%15.64%27.35%36.34%34.55%34.36%26.03%17.72%19.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.41%61.17%56.69%40.77%40.68%47.72%52.67%53.98%46.91%58.51%44.29%45.77%42.49%41.55%37.12%37.86%23.76%18.61%58.18%72.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu173.30%157.53%130.91%68.83%68.57%91.26%111.28%117.30%88.35%141.02%79.49%84.41%73.87%71.10%59.03%60.92%31.16%22.87%139.11%258.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.59%38.83%43.31%59.23%59.32%52.28%47.33%46.02%53.09%41.49%55.71%54.23%57.51%58.45%62.88%62.14%76.24%81.39%41.82%27.91%
6/ Thanh toán hiện hành142.05%156.05%170.78%224.71%223.66%191.01%173.12%167.33%180.95%142.26%171.44%199.51%200.43%176.08%198.05%173.66%276.32%397.40%141.42%112.01%
7/ Thanh toán nhanh117.95%135.15%142.34%194.39%197.35%169.92%156.81%145.44%158.37%119.20%155.19%183.22%173.56%140.10%130.09%133.56%221.88%341.68%105.33%56.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.38%22.30%10.41%15.59%24.28%10.39%6.25%38.68%36.33%32.06%22.12%30.88%44.82%24.83%44.70%55.26%131.78%195.47%8.21%26.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.39%76.34%76.65%65.19%103.05%146.51%169.77%171.02%177.01%174.90%156.97%135.97%123.92%183.35%163.76%110.74%157.70%138.82%368.08%352.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.80%83.11%83.24%71.19%113.38%161.15%186.39%189.58%209.01%210.75%209.96%154.90%146.90%252.37%257.24%169.21%240.26%187.67%447.37%436.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu249.75%196.61%177%110.07%173.71%280.22%358.69%371.62%333.40%421.55%281.75%250.75%215.46%313.70%260.43%178.21%206.85%170.57%880.11%1,263.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho577.40%604.61%483.06%511.64%905.25%1,394.86%1,851.57%1,341.50%1,529.83%1,194.46%2,053.92%1,754.85%1,016.54%1,140.02%685.61%631.71%1,107.89%1,209.84%1,620.98%825.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.55%1.14%0.14%0.26%2.29%3%5.29%6.09%6.84%4.87%4.29%4.15%4.88%4.68%7.27%11.62%7.91%9.32%6.74%5.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.42%0.87%0.11%0.17%2.36%4.39%8.98%10.41%12.11%8.52%6.73%5.65%6.05%8.58%11.91%12.87%12.47%12.94%24.83%19.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.87%2.24%0.25%0.29%3.98%8.39%18.97%22.62%22.81%20.54%12.08%10.42%10.52%14.68%18.94%20.71%16.36%15.90%59.36%69.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%%2%3%6%7%7%5%5%4%5%5%8%13%9%10%7%6%
Tăng trưởng doanh thu26.78%13.70%60.15%-37.78%-38.53%-16.90%5.18%30.65%52.04%79.06%23.33%38.25%-0.72%36.50%68.36%7.63%35.58%63.20%66.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận143.84%807.39%-13.73%-92.82%-52.96%-52.93%-8.61%16.21%113.51%103.47%27.31%17.67%3.54%-12.18%5.36%58.20%15%125.61%104.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.18%23.17%89.41%-1.42%-25.49%-12.77%3.38%55.62%20.44%112.31%3.35%35.74%50.19%36.49%11.64%144.21%52.35%38.44%29.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.10%2.36%-0.41%-1.80%-0.84%6.37%8.98%17.21%92.25%19.68%9.76%18.79%44.55%13.32%15.20%24.93%11.81%742.06%139.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.44%14.16%36.21%-1.64%-12.60%-3.71%5.96%35.23%50.23%60.70%6.83%25.99%46.89%21.92%13.85%53.27%19.35%332.71%59.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |