CTCP Vinavico (cta)

1.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV26,30831,83416,22926,00431,01448,90261,76612,3833,246
Giá vốn hàng bán15027,99926,92419,97421,89919,83533,12651,31511,0391,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-150-1,6914,910-3,8774,06511,17915,77610,4511,3442,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,890-532-3,209-899-12,369-7,530-21,1601,065-13,7471,008-6,6792,00511,452941290
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,898-532-3,715-899-12,369-8,044-23,2261,314-22,365-40-5,6161,65214,0631,108292
Lợi nhuận sau thuế -2,898-532-3,715-899-12,369-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,5741,108292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,898-532-3,715-899-12,369-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,574139292
Tổng tài sản ngắn hạn45,93926,73343,92447,16747,22445,93947,89262,30041,40249,87362,81664,20182,93830,57013,617
Tiền mặt123043447712611,9809931,3024,1401,38625,3877,0181,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn241241241241241241241241241241674,45421,15811,2734,471
Hàng tồn kho16,04716,04716,04716,35416,35416,04716,35418,15116,55415,54814,28512,9387,406213
Tài sản dài hạn35,48640,24340,73141,38144,78635,48641,81957,41273,99587,36674,72482,23752,79924,5708,243
Tài sản cố định13,24213,59313,97014,39614,73013,24214,83219,95330,89828,30619,92023,44113,7991,0351,034
Đầu tư tài chính dài hạn11,04615,33915,33915,33916,97211,04615,33920,12328,82314,1234,39510,10811,64810,7515,946
Tổng tài sản81,42666,97684,65588,54792,01081,42689,711119,712115,397137,239137,540146,438135,73755,14021,861
Tổng nợ36,67619,32936,47636,65334,32336,67636,91843,72940,72840,20646,82043,47232,1123,070600
Vốn chủ sở hữu44,74947,64748,17951,89457,68744,74952,79375,98374,66997,03390,721102,966103,62552,07021,261

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.16KK0.04KK0.20K1.15K0.02K0.03K0.12K
Giá cuối kỳ1.10K1.60K3.80K4K3.10K4.30K3.62K12.67K24.90K24.90K24.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)24.45 (lần) (lần)79.90 (lần) (lần)18.04 (lần)11.02 (lần)1,648.06 (lần)784.52 (lần)205.45 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)0.51 (lần)1.01 (lần)2.08 (lần)1.01 (lần)1.28 (lần)0.68 (lần)1.89 (lần)18.50 (lần)70.57 (lần)1,075.49 (lần)
Giá sổ sách5.29K6.24K8.99K8.83K11.48K9.86K11.19K11.26K5.66K2.31K2.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.21 (lần)0.26 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)1.12 (lần)4.40 (lần)10.77 (lần)11.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.42%53.38%52.04%35.88%36.34%45.67%43.84%61.10%55.44%62.29%51.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.58%46.62%47.96%64.12%63.66%54.33%56.16%38.90%44.56%37.71%48.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.04%41.15%36.53%35.29%29.30%34.04%29.69%23.66%5.57%2.74%3.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.96%69.93%57.55%54.54%41.44%51.61%42.22%30.99%5.90%2.82%3.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.96%58.85%63.47%64.71%70.70%65.96%70.31%76.34%94.43%97.26%96.43%
6/ Thanh toán hiện hành125.54%130.02%142.74%102.08%126.18%135.42%147.68%258.28%1,585.58%3,281.20%2,334.55%
7/ Thanh toán nhanh81.69%85.62%101.15%61.27%86.85%104.63%117.92%235.21%1,574.53%3,281.20%2,334.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.03%0.17%4.54%2.45%3.29%8.93%3.19%79.06%364%463.37%190.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%29.33%26.59%14.06%18.95%22.55%33.39%45.50%22.46%14.85%1.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%54.93%51.10%39.20%52.14%49.37%76.17%74.47%40.51%23.84%2.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%49.83%41.90%21.73%26.80%34.19%47.49%59.61%23.78%15.27%1.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%171.21%148.33%120.66%140.85%138.85%256.04%692.88%5,182.63%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%-88.15%4.13%-137.81%1.26%-19.56%3.77%17.12%1.12%9%523.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%1.10%%0.24%%1.26%7.79%0.25%1.34%5.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.73%%0.34%%1.79%10.20%0.27%1.37%5.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-83%5%-112%1%-31%6%21%1%27%426%
Tăng trưởng doanh thu-100%-17.36%96.16%-37.59%-16.15%-36.58%-20.83%398.80%281.48%1,423.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.31%-1,864.84%-105.88%-6,918.60%-105.41%-428.60%-82.54%7,507.19%-52.40%-73.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.66%-15.58%7.37%1.30%-14.13%7.70%35.38%945.99%411.67%-15.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.24%-30.52%1.76%-23.05%6.96%-11.89%-0.64%99.01%144.91%10.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.24%-25.06%3.74%-15.92%-0.22%-6.08%7.88%146.17%152.23%9.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |