CTCP Công trình 6 (ct6)

8.30
-0.30
(-3.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV34,64728,7137,93366,131210,143175,295142,62095,84294,412120,682191,377254,120298,775314,377
Giá vốn hàng bán31,79123,7806,36255,559188,084153,100124,68080,07288,287114,953173,156226,196261,569275,943
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,8564,8351,5669,73521,90221,35717,65315,7716,1254,49316,24724,47837,20638,434
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1331,678733,3788,4629,728-5,755-7,107-11,346-16,375-6,3291,2288,12212,309
Tổng lợi nhuận trước thuế1911,6781133,3789,11710,3301,338-6,122-9,699-12,7282,9261,5549,05013,666
Lợi nhuận sau thuế 1911,6781133,3789,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1911,6781133,3789,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Tổng tài sản ngắn hạn155,890164,484131,089118,634132,146164,484132,146131,982155,345137,054142,547195,221211,455275,861263,178
Tiền mặt24,9199,5857,0777,66910,6189,58510,61811,90919,6431,2151,48924,3538,45817,68916,304
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,1841,1841,1841,1841,1841,1841,184
Hàng tồn kho61,98865,24552,23551,49044,09565,24544,09549,38749,89850,21646,10847,40571,891126,105117,863
Tài sản dài hạn18,60919,05823,86124,02624,44319,05824,44323,12434,30432,31736,37837,44042,50947,35952,081
Tài sản cố định5,7706,22411,20411,40311,7986,22411,79810,19622,92121,75326,15826,59536,07441,79846,056
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản174,499183,542154,951142,660156,588183,542156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220315,259
Tổng nợ111,231120,466104,67294,060108,101120,466108,101116,946152,175125,750125,566161,348179,683243,005233,351
Vốn chủ sở hữu63,26763,07650,27948,60148,48763,07648,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,21581,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.49K1.69K0.11KKKK0.25K0.17K1.15K1.68K0.66K2.57K2.60K2.45K1.73K1.02K
Giá cuối kỳ6K8.20K6.70K4.10K4.10K6K3.92K7.22K6.38K3.61K3.86K3.84K5.93K30K30K30K
Giá / EPS (PE)4.02 (lần)4.85 (lần)59.57 (lần) (lần) (lần) (lần)15.42 (lần)42.04 (lần)5.55 (lần)2.15 (lần)5.89 (lần)1.49 (lần)2.28 (lần)12.24 (lần)17.32 (lần)29.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.47 (lần)0.74 (lần)1.17 (lần)
Giá sổ sách10.33K7.94K6.25K6.14K7.14K8.74K11.68K12.16K13.13K13.41K12.98K14.02K13.86K13.41K11.57K11.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)1.03 (lần)1.07 (lần)0.67 (lần)0.57 (lần)0.69 (lần)0.34 (lần)0.59 (lần)0.49 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.43 (lần)2.24 (lần)2.59 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.62%84.39%85.09%81.91%80.92%79.67%83.91%83.26%85.35%83.48%84.61%80.67%81.08%78.30%77.87%74.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.38%15.61%14.91%18.09%19.08%20.33%16.09%16.74%14.65%16.52%15.39%19.33%18.92%21.70%22.13%25.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.63%69.04%75.40%80.24%74.25%70.18%69.35%70.75%75.18%74.02%79.07%73.47%70.20%69.79%68.32%64.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu190.99%222.95%306.45%406.08%288.28%235.32%226.26%241.90%302.94%284.89%377.87%276.91%235.61%230.99%215.65%181.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.37%30.96%24.60%19.76%25.75%29.82%30.65%29.25%24.82%25.98%20.93%26.53%29.80%30.21%31.68%35.57%
6/ Thanh toán hiện hành139.50%126.16%113.66%102.60%109.49%114.12%121.82%119.58%114.66%113.95%107.42%111.70%119.44%124.45%114.71%127.08%
7/ Thanh toán nhanh84.17%84.06%71.13%69.65%69.37%77.21%92.24%78.92%62.25%62.92%68.16%65.60%62.71%55.97%58.46%68.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.13%10.14%10.26%12.97%0.97%1.19%15.20%4.78%7.35%7.06%1.61%3.55%2.87%5.23%17.05%10.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.49%111.95%91.95%50.54%55.74%67.45%82.26%100.06%92.44%99.72%82.73%97.27%123.05%144.50%111.75%81.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.76%132.65%108.06%61.70%68.89%84.66%98.03%120.18%108.31%119.45%97.78%120.58%151.77%184.55%143.51%108.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu333.16%361.53%373.73%255.76%216.44%226.17%268.37%342.11%372.47%383.82%395.34%366.61%412.97%478.27%352.73%228.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho288.27%347.20%252.46%160.47%175.81%249.31%365.27%314.64%207.42%234.12%245.26%256.84%283.94%298.22%255.09%208.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.34%5.89%0.48%-6.41%-10.32%-10.83%0.81%0.41%2.35%3.26%1.28%5%4.54%3.82%4.25%3.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.97%6.60%0.44%%%%0.67%0.41%2.17%3.25%1.06%4.86%5.59%5.52%4.75%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.45%21.30%1.80%%%%2.18%1.41%8.75%12.52%5.05%18.33%18.75%18.28%14.98%9.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%1%-8%-11%-11%1%%3%4%1%6%5%4%5%4%
Tăng trưởng doanh thu%22.91%48.81%1.51%-21.77%-36.94%-24.69%-14.95%-4.96%0.28%-0.17%5.99%4.11%57.21%58.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%1,403.20%-111.18%-36.88%-25.47%-941.47%48.05%-85.05%-31.57%156.05%-74.49%16.70%23.72%41.47%70.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-7.56%-23.15%21.01%0.15%-22.18%-10.20%-26.06%4.14%-22.13%26.32%40.33%22.99%24.19%22.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%27.06%1.83%-14.09%-18.25%-25.18%-4%-7.40%-2.07%3.29%-7.43%19.40%20.58%15.94%3.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%0.95%-18.21%11.97%-5.34%-23.10%-8.39%-21.43%2.53%-16.81%17.37%34.09%22.26%21.58%15.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |