Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

21.70
0.10
(0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,782,4732,618,5922,964,2151,561,8762,139,9447,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Giá vốn hàng bán1,788,6442,470,1112,796,7671,252,4732,038,7637,283,7809,722,1858,278,8592,985,3405,889,3004,402,713
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6,171148,481167,448309,403101,181621,929666,615423,035210,345305,358299,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-70,76785,256113,157225,85035,688349,398424,712134,73071,528101,93280,454
Tổng lợi nhuận trước thuế-53,373102,484117,501225,64238,881351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế -42,81781,91393,955179,88731,039280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,81781,91393,955179,88731,039280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản ngắn hạn2,262,7992,498,6152,296,7191,450,7302,379,8471,487,7021,272,9181,611,3462,167,039777,319939,933
Tiền mặt29,8111,3011,0956421,368642687826626620368
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,540
Hàng tồn kho804,483528,121301,688272,088238,527271,746186,625523,200507,119293,759324,943
Tài sản dài hạn880,898946,5811,029,267914,3521,006,207914,3521,096,8151,465,2051,634,4481,072,4051,353,336
Tài sản cố định574,600640,103722,830609,874699,748609,874810,570990,8971,210,598670,352787,780
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,143,6973,445,1963,325,9862,365,0823,386,0542,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,070,0792,336,2302,135,6601,256,0392,460,0651,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,073,6181,108,9661,190,3261,109,043925,9891,096,371982,096744,504734,949353,708339,381

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.30K6.55K8.36K2.50K1.34K1.98K1.65K0.83K
Giá cuối kỳ25.40K16.27K12.46K13.46K17.10K17.10K17.10KK
Giá / EPS (PE)3.48 (lần)2.49 (lần)1.49 (lần)5.38 (lần)12.78 (lần)8.63 (lần)10.38 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần) (lần)
Giá sổ sách25.06K25.59K22.92K17.38K17.15K8.26K7.92K7.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.64 (lần)0.54 (lần)0.77 (lần)1 (lần)2.07 (lần)2.16 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.98%61.93%53.72%52.38%57.01%42.02%40.99%31.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.02%38.07%46.28%47.62%42.99%57.98%59.01%68.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.85%54.36%58.56%75.80%80.67%80.88%85.20%83.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu192.81%119.09%141.29%313.24%417.25%422.95%575.72%510.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.15%45.64%41.44%24.20%19.33%19.12%14.80%16.39%
6/ Thanh toán hiện hành125.85%132.76%107.02%77.64%81.03%63.52%61.77%53.59%
7/ Thanh toán nhanh81.11%108.51%91.33%52.43%62.07%39.52%40.41%28.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.66%0.06%0.06%0.04%0.02%0.05%0.02%0.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản283.97%329.12%438.40%282.85%84.06%334.90%205.04%212.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn394.52%531.40%816.14%540.04%147.47%796.93%500.27%684.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu831.50%721.08%1,057.82%1,168.82%434.82%1,751.35%1,385.51%1,295.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,032.71%2,680.36%5,209.48%1,582.35%588.69%2,004.81%1,354.92%1,350.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.51%3.55%3.45%1.23%1.79%1.37%1.50%0.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.95%11.68%15.12%3.48%1.51%4.59%3.08%1.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.15%25.58%36.48%14.39%7.80%24%20.79%11.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%1%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu5.70%-23.90%19.39%172.30%-48.41%31.74%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.09%-21.73%234.45%86.85%-32.46%20.30%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.85%-5.91%-40.50%-23.95%104.98%-23.43%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.94%11.64%31.91%1.30%107.78%4.22%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.16%1.36%-22.97%-19.07%105.52%-19.34%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |