CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

11.90
0.05
(0.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,189,1991,333,0061,218,5361,352,9581,423,6775,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Giá vốn hàng bán966,7581,065,680999,6141,095,1421,184,4434,677,7414,731,0764,289,4213,957,6513,688,4873,468,8343,084,3272,606,2802,829,7782,351,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV140,734199,432147,543183,574168,268557,166589,556550,087734,383576,706423,150433,090680,486806,389826,251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,13023,23514,57423,82321,13262,385107,39268,104104,89659,69011,71757,469334,486352,741414,600
Tổng lợi nhuận trước thuế21,53826,40323,60326,62823,43470,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 22,71121,12319,67323,53019,04060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,71121,12319,67323,53019,04060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản ngắn hạn3,067,8162,914,2882,764,9612,856,2332,805,8152,862,5543,012,4242,803,4302,255,6572,172,1782,061,3432,230,0711,666,0921,541,6921,608,489
Tiền mặt356,677341,011145,051289,675125,646289,67528,14978,941152,93462,58177,42433,44930,960123,75140,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,920
Hàng tồn kho1,343,5491,048,0131,200,7431,313,3271,328,8921,313,3271,879,2131,648,3871,336,0771,224,1381,122,6201,328,301982,372875,7091,073,706
Tài sản dài hạn928,118976,2791,005,0521,021,7471,052,0891,021,7471,191,8131,349,8821,557,5921,643,8441,807,9811,790,3491,709,3611,603,3931,822,108
Tài sản cố định836,889878,714921,963946,697969,855946,6971,097,4701,280,5261,470,7091,576,5841,716,3901,617,5531,507,2421,492,1131,727,716
Đầu tư tài chính dài hạn6,9906,9906,9906,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,9026,9026,9029,6509,650
Tổng tài sản3,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,857,9043,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,644,3112,561,6552,426,1392,552,1792,555,6332,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84K0.58K0.76K0.41K0.87K0.51K0.13K0.53K2.52K3.92K4.92K5.35K4.34K0.94K3.33K11.63K0.36K3.21K
Giá cuối kỳ12.30K11.91K13.74K17.69K16.01K11.99K12.91K13.41K16.18K12.67K17.77K14.04K7.58K2.46K7.63K13.47K42K42K
Giá / EPS (PE)14.64 (lần)20.44 (lần)17.98 (lần)43.63 (lần)18.30 (lần)23.69 (lần)101.65 (lần)25.27 (lần)6.43 (lần)3.23 (lần)3.61 (lần)2.62 (lần)1.75 (lần)2.63 (lần)2.29 (lần)1.16 (lần)117.07 (lần)13.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.49 (lần)0.54 (lần)
Giá sổ sách13.04K12.78K12.56K12.13K12.31K11.98K11.55K11.86K12.87K18.22K20.28K18.11K16.52K14.66K15.99K22.20K10.78K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.93 (lần)1.09 (lần)1.46 (lần)1.30 (lần)1 (lần)1.12 (lần)1.13 (lần)1.26 (lần)0.70 (lần)0.88 (lần)0.78 (lần)0.46 (lần)0.17 (lần)0.48 (lần)0.61 (lần)3.90 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)74 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)59 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.77%73.70%71.65%67.50%59.15%56.92%53.27%55.47%49.36%49.02%46.89%50.19%71.14%69.43%70.22%66.37%62.94%73.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.23%26.30%28.35%32.50%40.85%43.08%46.73%44.53%50.64%50.98%53.11%49.81%28.86%30.57%29.78%33.63%37.06%26.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.18%65.91%69.04%69.73%66.55%67.48%69.07%69.43%60.48%57.13%60.22%58.28%47.66%59.45%42.82%52.26%76.59%73.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu195.64%193.33%223.05%230.34%198.97%207.51%223.32%227.12%153.06%133.26%151.39%139.71%91.06%146.63%74.88%109.47%327.16%272.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.82%34.09%30.96%30.27%33.45%32.52%30.93%30.57%39.52%42.87%39.78%41.72%52.34%40.55%57.18%47.74%23.41%26.88%
6/ Thanh toán hiện hành119.33%116.44%109.49%105.25%103.48%100.67%97.21%103.76%128.51%159.73%143.89%173.61%194.62%140.41%182.03%150.45%99.80%122.56%
7/ Thanh toán nhanh67.07%63.02%41.19%43.36%42.18%43.94%44.27%41.96%52.74%69%47.84%67.63%70.71%46.54%82.45%52.85%32.16%49.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.87%11.78%1.02%2.96%7.02%2.90%3.65%1.56%2.39%12.82%3.62%4.18%4.50%5.63%13.88%8.98%12.83%18.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.47%141.53%132.24%119.52%125.86%114.34%103.36%90.66%98.48%116.38%92.95%108.40%166.67%192.44%228.65%215.41%186.86%199.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.04%192.05%184.56%177.07%212.77%200.87%194.02%163.45%199.52%237.41%198.26%215.97%234.27%277.17%325.60%324.58%296.90%270.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu376.86%415.16%427.20%394.81%376.30%351.61%334.18%296.57%249.22%271.47%233.68%259.86%318.43%474.63%399.87%451.22%798.17%741.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho307.19%356.17%251.76%260.22%296.21%301.31%308.99%232.20%265.30%323.14%219.05%256.60%279.29%375.41%513.03%372.76%386.85%387.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.71%1.10%1.42%0.85%1.89%1.20%0.33%1.51%7.85%7.92%10.38%11.37%8.25%1.35%5.22%11.61%0.42%4.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.18%1.55%1.88%1.01%2.38%1.37%0.34%1.37%7.73%9.22%9.65%12.33%13.75%2.59%11.93%25%0.78%8.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.44%4.56%6.08%3.34%7.11%4.23%1.10%4.48%19.56%21.50%24.25%29.55%26.26%6.38%20.86%52.38%3.33%30.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%1%2%1%%2%10%10%14%16%11%1%6%16%%5%
Tăng trưởng doanh thu-5.77%-1.12%12%3.43%10%9.10%9.72%9.65%-9.18%14.78%0.71%2.85%4.75%8.81%7.88%16.40%9.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.57%-23.75%88.47%-53.66%72.85%298.53%-76.07%-78.92%-10.01%-12.40%-8.08%41.82%542.16%-71.94%-51.52%3,140.53%-88.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.47%-11.81%0.23%14.11%-1.45%-3.65%-4.26%36.72%13.63%-13.03%21.36%93.38%-3.05%79.50%-16.73%-31.10%22.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.79%1.75%3.51%-1.42%2.78%3.69%-2.63%-7.86%-1.07%-1.20%12%26.04%56.13%-8.33%21.73%105.90%2.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.58%-7.61%1.23%8.92%-0.07%-1.38%-3.76%19.11%7.32%-8.32%17.45%58.13%20.95%29.28%1.63%0.97%17.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |