CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

30.80
0.90
(3.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9367776353,3012,68712,59738,33832,86530,81419,91017,5212,377680
Giá vốn hàng bán2,2731,5021,2611,1982,8679,81012,30113,3897,0105,3681,526899896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,663-725-6262,103-1802,78726,03719,47623,80414,54215,9951,478-216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,708-3,754-3,926-930-3,118-10,10614,42511,87114,9224,4564,980-6,846-5,181
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,012-4,067-4,297-1,269-3,480-11,50514,42411,84114,5764125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế -2,012-4,067-4,297-1,269-3,931-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,012-4,067-4,297-1,269-3,931-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Tổng tài sản ngắn hạn165,153166,562170,033173,649174,683173,649187,009176,805166,901151,355145,90432,88620,405
Tiền mặt49,167103,900129,906135,261138,620135,261129,68093,37972,21841,07317,86032,35117,769
Đầu tư tài chính ngắn hạn113,12960,75435,10434,44734,28934,44755,14379,87293,017108,979105,419
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn6,7877,0767,5087,9268,2467,92610,4746,0776,9067,48112,20612,0726,025
Tài sản cố định2,2332,4192,6092,7992,9022,7993,2863,9624,4424,7057,7477,82052
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản171,940173,639177,541181,574182,929181,574197,483182,882173,807158,835158,11044,95826,430
Tổng nợ1,7851,4721,3081,0441,1301,0444,2882,3852,370877563685311
Vốn chủ sở hữu170,155172,167176,233180,530181,799180,530193,195180,497171,437157,959157,54744,27326,119

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.76K0.57K0.80K0.02K0.31KKK-0.02K0.06K-0.21K-0.09K-0.04K0.23K-0.16K
Giá cuối kỳ29.70K30K57.60K56K18.20K13.40KK10.80K10.80KKKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)76.21 (lần)98.95 (lần)22.69 (lần)546.41 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)57.69 (lần)40.01 (lần)25.24 (lần)28.63 (lần)9.92 (lần)11.31 (lần)1,000 (lần)76.33 (lần)266.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.13K10.75K11.50K10.74K10.20K9.40K9.38K2.64K1.55K1.86K1.88K1.82KK2.11K2.15K1.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.93 (lần)2.79 (lần)5.01 (lần)5.21 (lần)1.78 (lần)1.43 (lần) (lần)4.10 (lần)6.95 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.05%95.64%94.70%96.68%96.03%95.29%92.28%73.15%77.20%96.32%96.63%95.67%94.74%94.44%99.36%94.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.95%4.37%5.30%3.32%3.97%4.71%7.72%26.85%22.80%3.68%3.37%4.33%5.26%5.56%0.64%5.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.04%0.57%2.17%1.30%1.36%0.55%0.36%1.52%1.18%11.02%15.84%18.78%%21.64%92.08%22.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.05%0.58%2.22%1.32%1.38%0.56%0.36%1.55%1.19%12.39%18.82%23.12%%27.62%1,162.13%28.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.96%99.43%97.83%98.70%98.64%99.45%99.64%98.48%98.82%88.98%84.16%81.22%%78.36%7.92%77.62%
6/ Thanh toán hiện hành9,252.27%16,633.05%4,361.22%7,413.21%7,042.24%17,258.27%25,915.45%4,800.88%6,561.09%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh9,252.27%16,633.05%4,361.22%7,413.21%7,042.24%17,258.27%25,915.45%4,800.88%6,561.09%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2,754.45%12,956.03%3,024.25%3,915.26%3,047.17%4,683.35%3,172.29%4,722.77%5,713.50%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.03%6.94%19.41%17.97%17.73%12.54%11.08%5.29%2.57%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.24%7.25%20.50%18.59%18.46%13.15%12.01%7.23%3.33%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.08%6.98%19.84%18.21%17.97%12.60%11.12%5.37%2.60%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-134.64%-100.54%33.12%28.93%43.74%2.07%30.10%-288.01%-761.91%-5.79%13.85%-118.92%-23.03%-1.01%13.64%-565.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%6.43%5.20%7.75%0.26%3.34%%%-0.72%2.62%-9.22%-4.01%-1.38%0.85%-6.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%6.57%5.27%7.86%0.26%3.35%%%-0.81%3.11%-11.35%%-1.76%10.77%-8.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-187%-129%103%71%192%8%346%-762%-578%-24%51%-230%-80%-1%29%-85%
Tăng trưởng doanh thu-72.89%-67.14%16.65%6.66%54.77%13.64%637.11%249.56%%-38.14%143.13%-54.85%-89.57%116.88%5,786.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,447.80%-199.74%33.55%-29.46%3,171.36%-92.19%-177.04%32.14%%-125.87%-128.31%133.13%138.46%-116.02%-242.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.96%-75.65%79.79%0.63%170.24%55.77%-17.81%120.26%%-34.72%-15.99%-100%-100%-97.66%4,417.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.40%-6.56%7.04%5.28%8.53%0.26%255.85%69.50%%-0.80%3.21%-100%-100%-1.73%12.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.01%-8.06%7.98%5.22%9.43%0.46%251.68%70.10%%-6.18%-0.39%1.41%-18.14%-90.06%997.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |