CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

25.20
-0.20
(-0.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,394109,20270,441248,039110,381546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576282,189
Giá vốn hàng bán215,98385,79748,885180,37665,383372,9131,107,059568,443170,921402,781483,992327,23591,534259,842264,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,41123,40521,55667,66344,998173,133624,331151,1358,79034,62014,04984017,84031,73317,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,5418,0938,10141,35528,373101,507456,32676,56185,3106,160156,600156,62820,90015,48515,617
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5388,0515,89441,50728,846102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,77614,273
Lợi nhuận sau thuế 7,8576,2103,85132,25723,04779,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,30810,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9263,5702,56422,02315,56253,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,91210,488
Tổng tài sản ngắn hạn2,271,6022,381,5222,357,1682,372,1912,177,1482,368,9062,326,2252,275,5471,095,518658,638646,336486,633351,014318,148333,696
Tiền mặt103,02296,26888,95690,85872,81890,871267,627231,561257,93491,326111,01876,17754,93632,76633,608
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,63532,63532,62541,52541,49141,52539,93527,00020,50049,74380,57466,000
Hàng tồn kho1,665,8521,748,9691,722,4061,719,1411,599,2701,715,4181,570,7311,543,988409,50282,78661,00874,33973,75584,171140,247
Tài sản dài hạn59,42262,27464,01666,97163,59066,99166,85380,10675,785315,339104,64196,35497,948136,437155,328
Tài sản cố định34,53537,16038,25139,30739,75839,31843,20645,42948,26150,26649,54347,70742,12044,43143,111
Đầu tư tài chính dài hạn14,87011,21411,48413,00613,06212,73212,07722,59822,83627,48127,71327,40734,03883,28576,157
Tổng tài sản2,331,0242,443,7962,421,1852,439,1622,240,7382,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024
Tổng nợ1,484,0291,603,1481,579,2871,599,9101,433,8601,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108
Vốn chủ sở hữu846,995840,647841,897839,253806,878836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K1.71K10.29K2.27K1.87K0.14K12.48K6.63K1.60K0.79K1.17K0.77KK16.87K12.08K3.53K1.70K0.88K
Giá cuối kỳ28.10K23.67K24.93K76.78K15.48K17.53K9.19K7.76K5.72K3.67K3.03K1.23K0.99K1K2.15K3.39K46.60K46.60K
Giá / EPS (PE)30.84 (lần)13.83 (lần)2.42 (lần)33.76 (lần)8.26 (lần)126.14 (lần)0.74 (lần)1.17 (lần)3.57 (lần)4.64 (lần)2.60 (lần)1.59 (lần) (lần)0.06 (lần)0.18 (lần)0.96 (lần)27.48 (lần)53.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)1.35 (lần)0.37 (lần)2.43 (lần)1.85 (lần)0.82 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.52 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.74 (lần)0.88 (lần)
Giá sổ sách22.64K26.84K31.23K18.57K18.07K15.62K35.10K24.11K13.32K12.27K12.55K38.98K38.63K61.63K47.65K19.50K16.28K9.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.24 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)4.13 (lần)0.86 (lần)1.12 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)2.86 (lần)4.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)31 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)22 (Mi)21 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.45%97.25%97.21%96.60%93.53%67.62%86.07%83.47%78.18%69.99%68.24%52.98%51.37%47.49%42.47%63.70%54.31%72.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.55%2.75%2.79%3.40%6.47%32.38%13.93%16.53%21.82%30.01%31.76%47.02%48.63%52.51%57.53%36.30%45.69%27.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.66%65.64%66.65%82.02%66.80%67.13%53.26%58.65%70.34%73.01%76.91%84.19%84.70%77.88%76.98%80.40%70.64%77.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.21%191.08%199.88%456.02%201.20%204.23%113.93%141.84%237.13%270.46%333.09%532.34%553.73%352%334.42%410.26%240.66%336.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.34%34.36%33.35%17.98%33.20%32.87%46.74%41.35%29.66%26.99%23.09%15.81%15.30%22.12%23.02%19.60%29.35%22.91%
6/ Thanh toán hiện hành184%164.22%160.49%147.70%204.24%118.27%179.17%182.23%139.39%155.62%152.16%104.04%103.64%109.35%90.55%80.83%80.26%99.42%
7/ Thanh toán nhanh49.07%45.30%52.12%47.48%127.90%103.41%162.26%154.39%110.10%114.45%88.21%61.31%49.74%59.52%65.94%53.84%80.26%99.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.35%6.30%18.46%15.03%48.09%16.40%30.77%28.53%21.81%16.03%15.32%13.33%6.62%10.79%11.32%13.01%7.08%11.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.92%22.42%72.35%30.55%15.34%44.91%66.32%56.27%24.36%64.14%57.70%49.18%44.77%53.24%67.91%116.50%113.82%121.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.67%23.05%74.43%31.62%16.40%66.41%77.06%67.42%31.16%91.65%84.56%92.82%87.16%112.10%159.90%182.91%209.59%167.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.58%65.25%216.96%169.85%46.21%136.63%141.87%136.09%82.13%237.62%249.91%310.98%292.69%240.65%295.01%594.47%387.74%532.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho31.88%21.74%70.48%36.82%41.74%486.53%793.33%440.19%124.11%308.71%188.61%211.54%155.41%226.23%549.51%514.34%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.06%9.77%15.18%7.21%22.44%0.65%25.05%20.21%14.64%2.71%3.72%0.64%-0.25%11.37%8.59%3.04%2.69%1.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.46%2.19%10.99%2.20%3.44%0.29%16.61%11.37%3.57%1.74%2.14%0.31%%6.06%5.83%3.55%3.06%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.02%6.38%32.94%12.25%10.37%0.89%35.54%27.50%12.03%6.45%9.29%1.98%%27.37%25.35%18.10%10.41%8.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%14%24%9%24%1%26%20%17%3%4%1%%12%9%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu28.57%-68.46%140.61%300.41%-58.91%-12.18%51.81%199.95%-62.49%3.33%-12.15%7.21%-23.77%5.51%28.55%83.59%19.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.42%-79.70%406.66%28.68%1,315.34%-97.72%88.22%313.94%102.40%-24.56%412.36%-374.03%-101.67%39.69%262.76%108.14%93.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.50%0.25%-17.44%146.92%19.67%63.49%16.97%8.28%-4.85%-11.76%-31.60%-3%-1.40%36.14%111.16%104.14%16.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.97%4.87%88.36%8.95%21.47%-8.80%45.62%81.02%8.53%8.67%9.32%0.90%-37.32%29.35%159.04%19.75%63.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.03%1.79%1.59%101.11%20.26%29.69%28.82%29.85%-1.24%-7.04%-25.13%-2.40%-9.35%34.58%120.54%79.37%27.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |