CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.71
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,098149,43172,491103,36867,874354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Giá vốn hàng bán80,899127,77357,37490,98857,086304,275373,653343,728563,291394,420221,523160,59830,73729,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,20021,65815,11712,38010,78950,03448,08225,36016,62310,25219,45818,49613,32712,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,68712,52210,5086,6486,68029,89226,00812,5367,3817,42316,72610,38611,17411,141
Tổng lợi nhuận trước thuế9,68535,36410,4896,7706,67730,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 9,46635,04510,3716,5136,47929,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,95734,41410,1176,3806,33728,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản ngắn hạn578,283572,158253,417272,481278,907272,362277,921262,377467,812310,297238,840228,68187,32167,348
Tiền mặt33,59047,26932,92264,5207,18964,52029,17835,79135,2339,57119,52018,6671,8594,997
Đầu tư tài chính ngắn hạn47,07329,0733,82048,82035,40048,82040010080,75033,00035,85337,730
Hàng tồn kho120,51094,07966,22742,31662,14042,32149,47595,796211,143101,54574,87473,12432,64428,096
Tài sản dài hạn663,211674,425392,149375,158373,249375,621368,057379,759157,85894,406108,826133,729175,382155,924
Tài sản cố định435,561445,881262,143261,316264,777265,548274,289279,54334,48823,12219,72854,73738,06913,829
Đầu tư tài chính dài hạn24,81824,81820,1005007905006,79041,00831,62868,68956,78538,04544,14142,262
Tổng tài sản1,241,4941,246,583645,567647,639652,156647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ429,752444,209232,983245,835256,743245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu811,741802,374412,584401,803395,413402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K0.96K0.80K0.74K0.33K0.36K0.81K0.81K0.55K0.54K
Giá cuối kỳ6.83K5.46K5.99K11.40K9.20K12.33K14.54K12.70K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)6.85 (lần)5.68 (lần)7.48 (lần)15.32 (lần)28.16 (lần)34.33 (lần)17.86 (lần)15.58 (lần)23.03 (lần)23.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.96 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)0.93 (lần)0.24 (lần)0.46 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)4.32 (lần)4.49 (lần)
Giá sổ sách13.53K13.41K12.45K11.65K11.92K11.57K12.84K13.09K12.12K11.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.98 (lần)0.77 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)0.97 (lần)1.05 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.58%42.03%43.02%40.86%74.77%76.67%68.70%63.10%33.24%30.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.42%57.97%56.98%59.14%25.23%23.33%31.30%36.90%66.76%69.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.62%37.90%42.18%45.57%71.42%57.13%44.62%45.83%30.77%24.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.94%61.04%72.96%83.73%249.91%133.24%80.57%84.59%44.45%31.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.38%62.10%57.82%54.43%28.58%42.87%55.38%54.17%69.23%75.82%
6/ Thanh toán hiện hành206.49%160.26%162.76%165.61%120.92%135.90%158.23%161.97%169.66%151.04%
7/ Thanh toán nhanh163.46%135.36%133.79%105.14%66.34%91.43%108.63%110.17%106.23%88.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.99%37.96%17.09%22.59%9.11%4.19%12.93%13.22%3.61%11.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.26%54.68%65.29%57.48%92.69%99.99%69.31%49.42%16.77%18.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.56%130.09%151.75%140.67%123.96%130.41%100.90%78.32%50.46%62.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.40%88.05%112.92%105.61%324.32%233.22%125.16%91.22%24.23%25.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho296.27%718.97%755.24%358.81%266.78%388.42%295.86%219.62%94.16%106.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.07%8.14%5.70%6.05%0.84%1.33%5.07%6.83%18.77%19.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.82%4.45%3.72%3.48%0.78%1.33%3.51%3.37%3.15%3.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.38%7.16%6.43%6.39%2.74%3.10%6.34%6.23%4.55%4.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%9%6%6%1%1%6%8%27%27%
Tăng trưởng doanh thu29.40%-15.99%14.26%-36.35%43.31%67.93%34.56%306.44%3.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận133.99%20.02%7.60%355.57%-9.04%-55.89%-0.10%47.78%1.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả67.39%-9.87%-6.89%-34.51%93.29%49.03%-6.59%105.45%49.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu105.29%7.74%6.87%95.46%3.05%-9.88%-1.94%7.95%7.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản90.37%0.31%0.60%2.63%54.60%16.41%-4.07%37.95%17.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |