CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

3.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,5189,90910,0107,7168,04030,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
Giá vốn hàng bán7,5849,1898,5766,9467,78728,29249,52449,65040,65054,63581,51373,21146,72363,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9347201,4347702522,59612,1287,6615,2254,4686,8938,3834,7846,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh192-36426-593-961-2,3636,986-1,834381-1,163-1241,036-2,043-155,776
Tổng lợi nhuận trước thuế168823418402-726-1,5077,313-727766-7971,0041,211-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế 123779374358-770-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ123779374358-770-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Tổng tài sản ngắn hạn11,76511,04413,02410,6388,88610,26612,77110,98016,89321,79627,85524,79516,93815,705
Tiền mặt1,0502,4875156845186845,4362,3641,6081,3042,7562,5404,0441,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,3521,2341,3231,0721,0551,0721,253531128423871,005336407
Tài sản dài hạn32,27332,52232,83733,15433,48433,15433,73534,49430,94633,78634,49034,70638,31141,721
Tài sản cố định1,8981,9982,0982,1992,2992,1991,8371,8071,3842,2042,1402,7835,6156,690
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản44,03843,56645,86143,79242,37043,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
Tổng nợ68,16667,81770,89168,82467,76068,82470,22575,23276,74685,13190,91988,902119,414120,286
Vốn chủ sở hữu-24,128-24,251-25,030-25,032-25,390-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04KK0.17KK0.02KK0.02K0.03KKK-7.27K-3.33K
Giá cuối kỳ4.10K2.60K2.50K5.50K1.50K1.10K2K1.20K5.90K5.90KKK
Giá / EPS (PE)91.60 (lần) (lần)15.11 (lần) (lần)85.29 (lần) (lần)88.28 (lần)42.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.14 (lần)3.07 (lần)1.48 (lần)3.50 (lần)1.19 (lần)0.68 (lần)0.83 (lần)0.54 (lần)4.18 (lần)3.08 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-0.66K-0.70K-0.65K-0.82K-0.79K-0.81K-0.78K-0.81K-1.76K-1.72K2.36K6.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)-6.20 (lần)-3.74 (lần)-3.85 (lần)-6.75 (lần)-1.89 (lần)-1.36 (lần)-2.56 (lần)-1.49 (lần)-3.36 (lần)-3.43 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.72%23.64%27.46%24.15%35.31%39.21%44.68%41.67%30.66%27.35%6.03%13.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.28%76.36%72.54%75.85%64.69%60.79%55.32%58.33%69.34%72.65%93.97%86.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn154.79%158.51%151%165.44%160.43%153.16%145.83%149.41%216.14%209.46%90.60%82.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-282.52%-270.92%-296.07%-252.81%-265.49%-288.10%-318.18%-302.38%-186.11%-191.36%2,762.06%1,128.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-54.79%-58.51%-51%-65.44%-60.43%-53.16%-45.83%-49.41%-116.14%-109.46%3.28%7.34%
6/ Thanh toán hiện hành73.61%66.69%86.84%62.30%85.77%91.19%100.92%105.53%98.68%101.67%33.71%75.63%
7/ Thanh toán nhanh65.15%59.72%78.32%59.29%85.12%91.01%99.52%101.26%96.73%99.04%32.80%74.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.57%4.44%36.96%13.41%8.16%5.46%9.99%10.81%23.56%6.58%26.58%60.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.10%71.14%132.57%126.03%95.89%106.33%141.80%137.13%93.23%121.84%7.96%5.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn307.29%300.88%482.75%521.96%271.56%271.16%317.38%329.07%304.10%445.50%131.91%43.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-149.84%-121.59%-259.93%-192.59%-158.70%-200.02%-309.38%-277.52%-80.28%-111.30%242.55%79.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,388.68%2,639.18%3,952.43%9,350.28%31,757.81%130,083.33%21,062.79%7,284.68%13,905.65%15,521.62%5,752.52%5,388.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.52%-5.45%9.80%-1.48%1.40%-1.65%0.94%1.27%-2.53%-221.13%-127.13%-69.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.71%%12.99%%1.34%%1.33%1.74%%%-10.11%-4.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-6.77%%-25.46%%-2.22%%-2.89%-3.52%%%-308.36%-55.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%-6%12%-2%2%-2%1%1%-3%-245%-107%-52%
Tăng trưởng doanh thu-8.62%-49.90%7.57%24.93%-22.38%-33.15%8.35%58.41%-26.38%%20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-264.22%-127.89%-809.64%-232.55%-165.85%-217.90%-20.02%-179.29%-99.16%%118.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.60%-2%-6.66%-1.97%-9.85%-6.37%2.27%-25.55%-0.72%%-4.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.97%7.10%-20.29%2.94%-2.17%3.41%-2.81%-54.18%2.07%%-60.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.94%-6.64%2.27%-4.94%-13.93%-10.85%4.78%7.70%-3.79%%-12.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |