CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (cph)

0.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV131,830152,273112,028108,888107,362117,875101,89695,12078,798
Giá vốn hàng bán91,767110,34382,37676,59975,21082,04070,59266,06251,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,06341,93029,65232,29032,15235,83631,30529,05826,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,31013,6387,36812,01613,64713,92912,78612,19112,456
Tổng lợi nhuận trước thuế12,77913,59911,31611,34211,54111,29510,80211,67811,999
Lợi nhuận sau thuế 10,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
Tổng tài sản ngắn hạn149,696124,59792,77370,66062,799149,696124,59792,77370,66062,79953,67142,21453,49748,980
Tiền mặt43,13230,55918,6778,75113,19243,13230,55918,6778,75113,19213,64910,90516,14919,746
Đầu tư tài chính ngắn hạn764720
Hàng tồn kho99,83383,30367,27856,31343,30799,83383,30367,27856,31343,30735,99728,10630,65123,208
Tài sản dài hạn44,20647,25143,83341,80843,12344,20647,25143,83341,80843,12347,24245,75844,04237,970
Tài sản cố định17,79921,90424,90629,39633,14417,79921,90424,90629,39633,14438,15435,70236,48330,660
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản193,902171,848136,606112,468105,922193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53986,950
Tổng nợ136,257113,63486,98062,70156,009136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69541,055
Vốn chủ sở hữu57,64558,21449,62649,76749,91257,64558,21449,62649,76749,91250,07250,62150,84545,894

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.31K2.46K2.05K2.06K2.06K2.05K1.96K2.08K2.02K
Giá cuối kỳ0.30K0.30K0.26K0.25K0.25K0.25K0.25KK10K
Giá / EPS (PE)0.13 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần) (lần)4.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.56 (lần)
Giá sổ sách13.10K13.23K11.28K11.31K11.34K11.38K11.50K11.56K10.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần) (lần)0.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.20%72.50%67.91%62.83%59.29%53.18%47.99%54.85%56.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.80%27.50%32.09%37.17%40.71%46.81%52.01%45.15%43.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.27%66.12%63.67%55.75%52.88%50.38%42.46%47.87%47.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu236.37%195.20%175.27%125.99%112.22%101.54%73.79%91.84%89.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.73%33.88%36.33%44.25%47.12%49.62%57.54%52.13%52.78%
6/ Thanh toán hiện hành109.86%109.65%106.66%112.69%112.12%105.56%113.02%114.57%119.30%
7/ Thanh toán nhanh36.59%36.34%29.31%22.88%34.80%34.76%37.77%48.93%62.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.65%26.89%21.47%13.96%23.55%26.85%29.20%34.58%48.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.99%88.61%82.01%96.82%101.36%116.81%115.83%97.52%90.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.07%122.21%120.75%154.10%170.96%219.63%241.38%177.80%160.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu228.69%261.57%225.74%218.80%215.10%235.41%201.29%187.08%171.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho91.92%132.46%122.44%136.02%173.67%227.91%251.16%215.53%224.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.71%7.09%8.06%8.32%8.44%7.66%8.48%9.64%11.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.24%6.29%6.61%8.06%8.56%8.95%9.82%9.40%10.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.64%18.56%18.20%18.21%18.16%18.03%17.07%18.04%19.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%11%12%12%11%12%14%17%
Tăng trưởng doanh thu-13.43%35.92%2.88%1.42%-8.92%15.68%7.12%20.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.88%19.57%-0.33%0.02%0.39%4.45%-5.77%3.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.91%30.64%38.72%11.95%10.16%36.12%-20.01%13.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.98%17.31%-0.28%-0.29%-0.32%-1.08%-0.44%10.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.83%25.80%21.46%6.18%4.96%14.71%-9.81%12.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |