CTCP Cà phê Phước An (cpa)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,4945,6177,3195,0947,73222,60363,77158,67391,073188,029197,74818,336271,599213,298
Giá vốn hàng bán8,2244,4576,2284,1245,00219,39363,85854,70584,397186,491180,92016,064252,126200,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,2701,1611,0929702,7313,209-873,9686,6761,53716,8282,27219,47412,714
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,339-1,124-1,569-8,279-1,480-17,016-13,942-10,207-25,090-50,008-34,525-18,0084,321-2,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,339-427-1,568-6,024-1,442-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3675,518
Lợi nhuận sau thuế -1,339-427-1,568-6,024-1,442-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,339-427-1,568-6,024-1,442-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Tổng tài sản ngắn hạn37,87639,69340,78642,32738,15442,06852,64847,13865,21169,86094,404169,465148,978186,162
Tiền mặt3,5741,2142,9583,3002,5513,3008,5636,1132,4972,89417,06189,9485,8055,799
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho23,90324,39122,55222,91221,40822,91224,06319,44246,53759,16363,89767,73980,247103,472
Tài sản dài hạn76,61879,30581,93785,92888,71484,85885,32590,705106,502141,130188,884234,354168,034170,979
Tài sản cố định68,07270,58773,12984,29187,15675,83983,91389,429104,485118,812126,401141,884156,544162,750
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản114,493118,997122,724128,256126,868126,926137,973137,843171,713210,990283,289403,820317,012357,140
Tổng nợ60,32363,48866,78769,58167,16469,42264,60148,06466,703179,022216,916302,770170,274209,476
Vốn chủ sở hữu54,17055,50955,93658,67559,70357,50473,37389,778105,01031,96966,373101,050146,738147,665

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK0.32K0.30K
Giá cuối kỳ6.50K4.60K11.20K10K4.80K4.80K4.80K4.80K4.80K4.80K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.98 (lần)16.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.20 (lần)4.81 (lần)4.15 (lần)4.03 (lần)1.25 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)3.57 (lần)0.24 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách2.29K2.43K3.11K3.80K4.44K2.35K4.87K7.41K10.77K10.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.84 (lần)1.89 (lần)3.61 (lần)2.63 (lần)1.08 (lần)2.05 (lần)0.99 (lần)0.65 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.08%33.14%38.16%34.20%37.98%33.11%33.32%41.97%46.99%52.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.92%66.86%61.84%65.80%62.02%66.89%66.68%58.03%53.01%47.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.69%54.69%46.82%34.87%38.85%84.85%76.57%74.98%53.71%58.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu111.36%120.73%88.04%53.54%63.52%559.99%326.81%299.62%116.04%141.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.31%45.31%53.18%65.13%61.15%15.15%23.43%25.02%46.29%41.35%
6/ Thanh toán hiện hành66.02%65.50%110.52%99.54%98.82%39.32%44.34%57.89%102.80%106.60%
7/ Thanh toán nhanh24.35%29.83%60.01%58.48%28.30%6.02%14.33%34.75%47.43%47.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.23%5.14%17.98%12.91%3.78%1.63%8.01%30.73%4.01%3.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.79%17.81%46.22%42.57%53.04%89.12%69.80%4.54%85.67%59.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn77.95%53.73%121.13%124.47%139.66%269.15%209.47%10.82%182.31%114.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.50%39.31%86.91%65.35%86.73%588.16%297.93%18.15%185.09%144.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho96.36%84.64%265.38%281.38%181.35%315.22%283.14%23.71%314.19%193.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-31.70%-70.20%-25.73%-25.96%-29.60%-27.32%-17.54%-99.60%1.61%1.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%1.38%1.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%2.98%2.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-41%-82%-26%-28%-32%-28%-19%-114%2%2%
Tăng trưởng doanh thu69.55%-64.56%8.69%-35.58%-51.56%-4.91%978.47%-93.25%27.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.64%-3.28%7.71%-43.50%-47.52%48.14%89.88%-518.20%7.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.19%7.46%34.41%-27.94%-62.74%-17.47%-28.36%77.81%-18.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.27%-21.63%-18.27%-14.51%228.47%-51.83%-34.32%-31.14%-0.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.75%-8.01%0.09%-19.72%-18.62%-25.52%-29.85%27.38%-11.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |