CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

28.90
0.65
(2.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV981,0321,081,9451,084,7471,144,7761,127,4254,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,433
Giá vốn hàng bán930,8661,028,9331,032,3841,098,8541,063,4064,154,7004,683,2282,482,5732,721,4403,997,2053,976,7433,560,1783,186,5133,913,3465,272,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,09752,93652,27845,84563,940187,638132,402177,109177,852206,406265,275277,119284,884295,139182,799
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,4066,7244,66610,14317,40228,63175846,64138,57963,553111,590118,151136,629127,37451,240
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4095,9604,66724,26517,60742,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,218
Lợi nhuận sau thuế 6,7274,8233,74819,44713,99134,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7274,8233,74819,44713,99134,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Tổng tài sản ngắn hạn232,201211,963224,541200,234233,343199,891234,010228,017181,358206,077275,771237,180256,166177,000157,737
Tiền mặt143,17570,767111,258117,349149,045117,34991,47585,18858,77610,588169,44351,27126,48977,33937,888
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,42513,42512,36512,36513,03012,36514,11215,64813,29112,87712,77212,15314,82711,63714,053
Hàng tồn kho46,10587,77363,74450,63338,50350,63397,266101,01479,857125,05447,492147,630168,09970,88670,252
Tài sản dài hạn276,418279,057288,172290,305289,421290,305292,029307,082317,243309,235293,325292,210273,418272,381270,673
Tài sản cố định227,458228,474230,649233,253231,816233,253233,432241,227251,615262,365272,514203,990196,167194,888195,090
Đầu tư tài chính dài hạn1,1151,11573273273273259910,71410,56510,24110,42912,21112,16713,74711,892
Tổng tài sản508,618491,021512,713490,539522,764490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410
Tổng nợ85,78274,78369,92351,355102,88451,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732
Vốn chủ sở hữu422,836416,238442,790439,185419,880439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.60K2.57K0.10K3K2.77K3.81K6.74K7.11K8.20K7.47K3.14K1.91K1.83K2.49K2.76K7.56K2.39K4.47K3.62K2.99K2.51K
Giá cuối kỳ29.20K36.89K26.02K36.90K40.36K40.33K43.52K41.61K34.27K32.42K16.10K14.03K13.96K12.41K16.68K15.50K9.24K13.43K6.81K39K39K
Giá / EPS (PE)11.25 (lần)14.33 (lần)272.50 (lần)12.29 (lần)14.59 (lần)10.58 (lần)6.45 (lần)5.86 (lần)4.18 (lần)4.34 (lần)5.13 (lần)7.35 (lần)7.62 (lần)4.99 (lần)6.05 (lần)2.05 (lần)3.86 (lần)3.01 (lần)1.88 (lần)13.06 (lần)15.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.10 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách31.59K32.81K32.48K35.28K33.07K33.22K37.61K34.87K31.78K29.57K29.04K26.90K26.69K26.74K26.69K41.02K35.57K83.42K23.12K21.80K3.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.12 (lần)0.80 (lần)1.05 (lần)1.22 (lần)1.21 (lần)1.16 (lần)1.19 (lần)1.08 (lần)1.10 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.62 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)1.79 (lần)11.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.65%40.78%44.49%42.61%36.37%39.99%48.46%44.80%48.37%39.39%36.82%54.21%61.36%51.32%57.18%73.93%70.14%71.95%64.63%59.32%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.35%59.22%55.51%57.39%63.63%60.01%51.54%55.20%51.63%60.61%63.18%45.79%38.64%48.68%42.82%26.07%29.86%28.05%35.37%40.68%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.87%10.41%17.36%11.74%11.23%13.71%11.56%11.84%19.68%11.94%9.27%39.77%41.11%20.22%23.07%27.11%12.46%14.66%46.34%40.67%52.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.29%11.61%21%13.31%12.65%15.89%13.06%13.43%24.51%13.56%10.22%66.02%69.81%25.35%29.98%37.19%14.23%17.18%86.37%68.56%469.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.13%89.59%82.64%88.26%88.77%86.29%88.44%88.16%80.32%88.06%90.73%60.23%58.89%79.78%76.93%72.89%87.54%85.34%53.66%59.33%11.27%
6/ Thanh toán hiện hành270.69%391.86%303.19%467.98%433.18%373.56%580.73%478.70%265.18%338.46%433.30%137.62%151.43%268.60%261.75%284.77%667.88%575.06%158.61%178.29%%
7/ Thanh toán nhanh216.94%292.60%177.17%260.66%242.44%146.87%480.72%180.74%91.17%202.91%240.32%49.08%73.32%218.97%178.91%141.06%514.70%517.64%97.91%95.01%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn166.91%230.05%118.52%174.84%140.39%19.19%356.82%103.48%27.42%147.89%104.08%12.05%23.01%44.50%22.61%16.05%281.33%280.84%31.15%19.97%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản843.95%885.90%915.51%497.16%581.63%816.41%745.44%724.95%655.50%936.51%1,273.88%875.01%817.07%1,055.09%778.93%599.52%930.74%628.18%1,163.78%1,026.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,848.61%2,172.51%2,058.01%1,166.71%1,599.06%2,041.49%1,538.34%1,618.10%1,355.14%2,377.68%3,459.83%1,614.03%1,331.66%2,055.73%1,362.36%810.98%1,327.04%873.09%1,800.73%1,731.19%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,015.17%988.80%1,107.78%563.32%655.20%946.10%842.83%822.33%816.15%1,063.47%1,404.10%1,452.67%1,387.49%1,322.57%1,012.47%822.50%1,063.23%736.12%2,168.91%1,731.07%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,873.30%8,205.52%4,814.87%2,457.65%3,407.89%3,196.38%8,373.50%2,411.55%1,895.62%5,520.62%7,504.95%2,435.43%2,504.88%10,816.33%4,129.52%1,514.05%5,572.45%8,441.70%4,555.46%3,563.16%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.81%0.79%0.03%1.51%1.28%1.21%2.13%2.48%3.16%2.38%0.77%0.49%0.49%0.70%1.02%2.24%0.63%0.73%0.72%0.79%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.83%7.03%0.24%7.51%7.43%9.90%15.86%17.96%20.72%22.25%9.81%4.27%4.04%7.42%7.95%13.44%5.89%4.57%8.39%8.13%8.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.22%7.85%0.29%8.51%8.37%11.48%17.93%20.38%25.80%25.27%10.81%7.09%6.87%9.30%10.33%18.43%6.73%5.36%15.63%13.70%74.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%1%2%3%3%3%1%1%1%1%1%2%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.80%-9.83%81.03%-8.27%-31.07%-0.83%10.54%10.56%-17.51%-22.89%4.33%5.53%4.73%30.85%28.20%-8.15%47.11%22.44%32.91%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận178.43%2,596.24%-96.82%8.53%-27.42%-43.47%-5.08%-13.33%9.72%138%64.58%4.10%-26.29%-9.88%-41.61%225.01%28.06%23.57%21.10%19.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.62%-44.13%45.28%12.25%-20.74%7.42%4.90%-39.86%94.31%35.02%-83.29%-4.68%174.90%-15.29%-16.05%210.24%-15.63%-28.23%33.64%-5.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.70%1.02%-7.94%6.70%-0.46%-11.65%7.85%9.72%7.48%1.82%7.94%0.80%-0.17%0.17%4.15%18.73%1.85%260.75%6.08%550.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.71%-6.81%-1.69%7.32%-3.24%-9.45%7.50%-0.04%17.85%4.90%-28.33%-1.45%35.24%-3.40%-1.33%42.59%-0.71%126.83%17.29%23.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |