CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

14.30
0.20
(1.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,69858,564105,419128,11751,042364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582794,012
Giá vốn hàng bán12,33215,19322,89055,71216,910137,369147,194144,773228,675324,075319,165520,409288,199362,171773,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,36543,37082,52972,40534,131226,732263,869161,146261,00975,01228,127-75,4927,48821,41120,652
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,85541,07581,03077,67846,098250,736236,214118,221134,6345,3432,041-164,042-223,784-26,662-60,147
Tổng lợi nhuận trước thuế25,82842,23080,97473,30051,947253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543-57,979
Lợi nhuận sau thuế 20,34633,81267,52659,63846,273214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924-59,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,34633,76067,57664,52846,313214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924-59,194
Tổng tài sản ngắn hạn795,605808,733830,351904,905925,439861,681907,797821,499604,718541,654454,663267,085304,389529,130671,998
Tiền mặt73,95155,7729,28540,18523,64338,74120,62220,24419,10892,1241,31922,5423,7854,12624,371
Đầu tư tài chính ngắn hạn432,000559,500590,500592,200642,800593,200613,000460,000237,78746,58548,51038,3651,2551,33519,577
Hàng tồn kho114,87878,548104,40293,019120,51193,019131,613178,534166,607143,183170,51539,516133,700151,264202,297
Tài sản dài hạn63,81760,02844,28448,65042,93446,39947,85743,41245,04622,36911,75518,871348,456388,168468,972
Tài sản cố định8,6509,70710,68411,76612,00511,81913,61816,36912,52910,0794,7213,82544,4518,02222,768
Đầu tư tài chính dài hạn25,29324,99319,53422,56516,19320,30717,4351,3882,1732,1752,1762,1312,24139,55845,047
Tổng tài sản859,421868,761874,635953,554968,374908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,970
Tổng nợ175,720201,414243,106374,392456,889342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,7601,126,088
Vốn chủ sở hữu683,701667,347631,529579,162511,484566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,882

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.65K5.37K4.92K2.66K2.80K0.13KKKKKKKK0.98K2.03K5.36K2.54K2.50K1.65K
Giá cuối kỳ15.80K18.26K10.04K21.34K6.16K3.16K1.98K1.26K2.29K0.95KK2.77K4.66K6.64K13.77K20.75K6.42K45K45K
Giá / EPS (PE)3.40 (lần)3.40 (lần)2.04 (lần)8.02 (lần)2.20 (lần)24.78 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)6.77 (lần)6.77 (lần)3.87 (lần)2.53 (lần)17.96 (lần)27.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.91 (lần)2.01 (lần)0.98 (lần)2.79 (lần)0.50 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)1,000 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách17.09K14.14K8.94K4.06K1.43K-35.52K-36.41K-36.31K-21.03K1.25K1.49K7.42K22.89K24.14K25.44K25.68K23.04K21.48K0.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.29 (lần)1.12 (lần)5.25 (lần)4.30 (lần)-0.09 (lần)-0.05 (lần)-0.03 (lần)-0.11 (lần)0.76 (lần) (lần)0.37 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.54 (lần)0.81 (lần)0.28 (lần)2.10 (lần)271.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.57%94.89%94.99%94.98%93.07%96.03%97.48%93.40%46.62%57.68%58.90%65.73%74.22%77.29%79.75%65.75%69.22%71.04%78.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.43%5.11%5.01%5.02%6.93%3.97%2.52%6.60%53.37%42.32%41.10%34.27%25.78%22.71%20.25%34.25%30.78%28.96%21.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.45%37.67%62.55%81.21%91.18%163.07%178.18%227.17%132.26%98.63%98.70%94.66%86.79%87.47%86.46%86.42%83.97%81.11%89.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.70%60.44%166.99%432.17%1,033.71%-258.55%-227.91%-178.63%-409.95%7,216.14%7,566.78%1,774.14%657.05%697.82%638.78%636.42%523.65%429.46%45,041.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.55%62.33%37.45%18.79%8.82%-63.07%-78.18%-127.17%-32.26%1.37%1.30%5.34%13.21%12.53%13.54%13.58%16.03%18.89%0.20%
6/ Thanh toán hiện hành488.77%253.29%152.53%117.32%102.42%58.99%54.78%42.73%49.86%83.17%72.98%87.58%118.83%101.43%107.01%104.45%103.24%100.27%103.40%
7/ Thanh toán nhanh418.20%225.95%130.41%91.82%74.20%43.40%34.24%36.40%27.96%59.39%51.01%66.91%97.87%81.98%82.85%88.13%87.61%83.71%103.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.43%11.39%3.46%2.89%3.24%10.03%0.16%3.61%0.62%0.65%2.65%2.43%2.99%4.18%6.38%7.81%11.93%7.41%4.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.61%40.10%43.01%35.38%75.38%70.76%74.46%155.59%45.31%41.82%69.59%118.59%137.97%200.32%168.02%172.64%232.97%218.63%229.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.70%42.25%45.28%37.24%80.99%73.68%76.39%166.58%97.18%72.49%118.16%180.42%185.88%259.19%210.70%262.57%336.57%307.78%292.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu48.53%64.33%114.84%188.26%854.55%-112.19%-95.24%-122.35%-140.45%3,059.36%5,335.39%2,222.48%1,044.48%1,598.21%1,241.33%1,271.32%1,452.93%1,157.56%115,249.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho92.38%147.68%111.84%81.09%137.25%226.34%187.18%1,316.96%215.56%239.43%382.29%743.46%1,011.78%1,294.67%894.38%1,613.11%2,115.32%1,803.64%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần56.12%59.01%47.86%34.78%22.87%0.32%-0.29%-34.13%-75.81%-6.76%-7.46%-5.23%-0.45%0.25%0.64%1.64%0.76%1.01%0.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.67%23.66%20.59%12.31%17.24%0.23%%%%%%%%0.51%1.08%2.83%1.76%2.20%1.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.24%37.96%54.97%65.48%195.40%-0.36%%%%%%%%4.07%8%20.86%11%11.66%995.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)175%156%134%74%49%%%-29%-78%-7%-8%-5%%%1%2%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu8.39%-11.42%34.35%-37.53%22.72%14.91%-21.94%50.40%-22.88%-51.69%-51.90%-31.07%-38.01%22.33%20.89%-2.47%34.66%30.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.44%9.20%84.85%-4.96%8,669.54%-228.60%-99.35%-32.28%765.03%-56.21%-31.41%697.64%-210.07%-51.69%-52.52%111.30%1.20%51.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-61.54%-42.77%-14.90%18.56%-35.59%10.67%27.93%-24.77%-4.56%-19.65%-14.54%-12.53%-10.68%3.80%24.27%35.47%30.81%23.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.67%58.13%120.23%183.57%-116.11%-2.44%0.27%72.65%-1,779.92%-15.75%-79.96%-67.61%-5.14%-4.98%23.81%11.47%7.28%12,847.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.25%-4.98%10.49%33.11%15.20%20.93%63.11%-56.20%-28.83%-19.60%-18.03%-19.81%-9.99%2.61%24.21%31.62%26.37%36.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |