CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco (cnn)

47
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV495,852440,325399,436390,513342,774
Giá vốn hàng bán410,096362,528329,577324,228299,242
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV85,75677,79769,85866,28543,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,94618,15412,46215,47511,822
Tổng lợi nhuận trước thuế22,64118,07015,78315,85214,663
Lợi nhuận sau thuế 17,62912,55712,53011,34511,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,62912,55712,53011,34511,742
Tổng tài sản ngắn hạn524,602482,253406,502368,492439,223524,602482,253406,502368,492439,223397,173396,630308,322266,749266,272
Tiền mặt113,79472,52370,55948,65663,301113,79472,52370,55948,65663,30153,72253,68644,97338,54030,351
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,00043,29640,42211,28237,5775,00043,29640,42211,28237,57755,20760,20050,25434,12041,774
Hàng tồn kho74,21360,78052,88246,10664,22674,21360,78052,88246,10664,22652,16450,82945,91549,46757,555
Tài sản dài hạn371,126392,282398,072422,176340,403371,126392,282398,072422,176340,403148,89972,51558,92052,88143,658
Tài sản cố định219,218221,079224,283229,72212,348219,218221,079224,283229,72212,34810,08317,62917,02016,11015,430
Đầu tư tài chính dài hạn8,3839,4178,34821,09221,2748,3839,4178,34821,09221,27433,75217,99616,4578,3458,345
Tổng tài sản895,729874,535804,574790,668779,626895,729874,535804,574790,668779,626546,072469,145367,242319,630309,930
Tổng nợ753,442737,775669,595656,372644,935753,442737,775669,595656,372644,935412,245356,785278,067242,076236,519
Vốn chủ sở hữu142,287136,760134,980134,295134,692142,287136,760134,980134,295134,692133,828112,36089,17577,55373,411

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2K1.43K1.42K1.29K1.33K
Giá cuối kỳ39.17K28.75K21.71K24.81K48.42K
Giá / EPS (PE)19.55 (lần)20.15 (lần)15.25 (lần)19.24 (lần)36.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.57 (lần)0.48 (lần)0.56 (lần)1.24 (lần)
Giá sổ sách16.17K15.54K15.34K15.26K15.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.42 (lần)1.85 (lần)1.42 (lần)1.63 (lần)3.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.57%55.14%50.52%46.61%56.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.43%44.86%49.48%53.39%43.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.11%84.36%83.22%83.01%82.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu529.52%539.47%496.07%488.75%478.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.89%15.64%16.78%16.99%17.28%
6/ Thanh toán hiện hành91.99%94.47%91.68%96.22%85.71%
7/ Thanh toán nhanh78.98%82.56%79.75%84.18%73.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.95%14.21%15.91%12.70%12.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.36%50.35%49.65%49.39%43.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.52%91.31%98.26%105.98%78.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu348.49%321.97%295.92%290.79%254.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho552.59%596.46%623.23%703.22%465.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.56%2.85%3.14%2.91%3.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.97%1.44%1.56%1.43%1.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.39%9.18%9.28%8.45%8.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%4%3%4%
Tăng trưởng doanh thu12.61%10.24%2.28%13.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận40.39%0.22%10.45%-3.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.12%10.18%2.01%1.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.04%1.32%0.51%-0.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.42%8.70%1.76%1.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |