CTCP CNG Việt Nam (cng)

30.15
-0.15
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV988,681840,355631,424745,900785,1743,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,2081,085,581
Giá vốn hàng bán911,795749,235601,232659,961713,8382,847,1263,890,1832,849,1282,187,5911,941,1461,582,6301,077,453652,063717,535856,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV76,88691,12030,19285,93871,336264,882295,234208,616150,300189,241236,596237,202238,504232,673229,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,48155,3501,91246,54737,574122,157154,287109,20462,846104,880138,574142,328150,494146,151136,085
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52355,5111,91544,96837,566138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078130,040
Lợi nhuận sau thuế 27,40644,6001,33836,30629,665110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,40644,6001,33836,30629,665110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Tổng tài sản ngắn hạn1,112,9811,077,415876,670960,886991,217961,0051,035,552829,604899,326660,019615,451537,111500,544465,633521,088
Tiền mặt312,916378,443216,458317,305334,860317,305380,689282,477443,920377,382348,194279,880342,673281,711288,735
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,2885,00079,28879,28859,28879,28894,28834,28833,90013,00040,000
Hàng tồn kho73,63379,10081,22578,99478,38678,80566,34254,57031,13627,92561,38950,66442,03826,44721,932
Tài sản dài hạn208,931200,056207,058197,381208,760197,572237,728293,015164,359178,625220,003192,848149,367178,163120,434
Tài sản cố định181,561178,547173,627160,161163,194160,161210,443228,274137,602161,338191,414171,465142,672170,817109,823
Đầu tư tài chính dài hạn6,234
Tổng tài sản1,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,199,9771,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796641,522
Tổng nợ703,884680,848479,755555,993637,376555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060209,154
Vốn chủ sở hữu618,029596,623603,973602,273562,601602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736432,368

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.12K3.14K4.36K3.05K1.89K3.12K4.23K4.05K4.46K4.40K4.17K4.59K5.53K10.02K5.18K0.60KKK
Giá cuối kỳ34.12K26.49K16.94K20.14K12.76K14.05K13.26K15.45K18.19K13.34K11.71K10.66K5.88K4.49K28.70K28.70K28.70K28.70K
Giá / EPS (PE)10.92 (lần)8.43 (lần)3.89 (lần)6.61 (lần)6.75 (lần)4.50 (lần)3.13 (lần)3.82 (lần)4.08 (lần)3.03 (lần)2.81 (lần)2.32 (lần)1.06 (lần)0.45 (lần)5.54 (lần)47.66 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.55 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)2.04 (lần)7.70 (lần)74.11 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách17.61K17.17K21.01K19.32K18.86K20.11K19.90K17.80K17.21K14.77K16.01K16.43K17.84K19.09K11.48K3.61K3.01K0.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.94 (lần)1.54 (lần)0.81 (lần)1.04 (lần)0.68 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.87 (lần)1.06 (lần)0.90 (lần)0.73 (lần)0.65 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)2.50 (lần)7.96 (lần)9.55 (lần)49.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.19%82.95%81.33%73.90%84.55%78.70%73.67%73.58%77.02%72.33%81.23%81.34%50.73%56.20%50.84%39.39%30.59%88.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.81%17.05%18.67%26.10%15.45%21.30%26.33%26.42%22.98%27.67%18.77%18.66%49.27%43.80%49.16%60.61%69.41%11.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.25%47.98%55.44%53.52%52.11%35.27%35.69%34.16%28.51%38.06%32.60%29.40%38.99%45.02%35.15%57.86%37.35%6.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.89%92.25%124.42%115.17%108.83%54.49%55.50%51.88%39.89%61.46%48.37%41.63%63.90%81.88%54.21%137.32%59.60%6.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.75%52.02%44.56%46.48%47.89%64.73%64.31%65.84%71.49%61.94%67.40%70.60%61.01%54.98%64.85%42.14%62.65%93.92%
6/ Thanh toán hiện hành161.80%181.61%161.88%143.31%168.24%237.40%219.49%232.65%318.21%231.46%282.76%346.51%190.13%191.16%210.87%135.46%202.75%1,455.01%
7/ Thanh toán nhanh151.09%166.72%151.51%133.88%162.41%227.36%197.60%210.70%291.49%218.31%270.86%330.79%177.21%186.34%205.33%134.72%201.60%1,454.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.49%59.96%59.51%48.80%83.04%135.74%124.18%121.23%217.85%140.03%156.68%169.43%51.26%86.47%106.94%71.30%99.25%1,432.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản242.55%268.61%328.71%272.38%219.79%254.03%217.75%180.10%137.03%147.59%169.22%151.20%128.45%103.76%79.37%43.53%8.07%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn288.09%323.83%404.17%368.58%259.96%322.78%295.59%244.76%177.92%204.07%208.33%185.88%253.21%184.62%156.11%110.50%26.39%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu518.80%516.40%737.68%586.07%458.99%392.44%338.60%273.53%191.69%238.31%251.08%214.16%210.52%188.73%122.40%103.30%12.89%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,968.63%3,612.87%5,863.83%5,221.05%7,025.92%6,951.28%2,578.04%2,126.66%1,551.13%2,713.11%3,903.21%3,211.89%2,865.76%4,552.65%3,205.64%13,604.03%4,202.37%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.42%3.54%2.81%2.69%2.18%3.96%6.28%8.31%13.51%12.49%10.36%13.05%14.72%27.80%36.90%16.16%-56.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.29%9.52%9.24%7.33%4.80%10.06%13.68%14.97%18.51%18.44%17.53%19.72%18.91%28.85%29.29%7.03%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.74%18.30%20.73%15.77%10.01%15.54%21.27%22.73%25.89%29.78%26.02%27.94%30.99%52.47%45.16%16.69%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%2%4%7%10%18%17%13%17%19%45%68%24%-63%%
Tăng trưởng doanh thu-2.60%-25.65%36.88%30.79%9.74%17.10%38.38%47.62%-6.28%-12.47%14.30%18.55%9.48%156.41%277.09%862.20%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.38%-6.24%42.91%61.34%-39.53%-26.21%4.62%-9.18%1.32%5.55%-9.21%5.07%-42.04%93.19%760.94%-373.52%164.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.43%-21.24%17.48%8.40%87.41%-0.80%19.58%34.55%-24.38%17.17%13.27%-24.07%-23.42%151.19%25.62%176.56%4,631.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.85%6.21%8.75%2.43%-6.17%1.04%11.79%3.45%16.52%-7.78%-2.51%16.54%-1.86%66.30%218.24%20.04%413.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.16%-9.01%13.42%5.54%26.83%0.38%14.45%12.32%0.95%0.35%2.13%0.71%-11.56%96.14%106.79%78.49%669.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |