CTCP CNG Việt Nam (cng)

27.20
-0.15
(-0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,056,323988,681840,355631,424745,9003,517,1213,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,208
Giá vốn hàng bán969,549911,795749,235601,232659,9613,232,9702,847,1263,890,1832,849,1282,187,5911,941,1461,582,6301,077,453652,063717,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,77476,88691,12030,19285,938284,150264,882295,234208,616150,300189,241236,596237,202238,504232,673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,95534,48155,3501,91246,547113,723122,157154,287109,20462,846104,880138,574142,328150,494146,151
Tổng lợi nhuận trước thuế21,81834,52355,5111,91544,968113,792138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078
Lợi nhuận sau thuế 17,45227,40644,6001,33836,30690,989110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,45227,40644,6001,33836,30690,989110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727
Tổng tài sản ngắn hạn1,125,7981,112,9811,077,415876,670960,8861,125,717961,0051,035,552829,604899,326660,019615,451537,111500,544465,633
Tiền mặt340,698312,916378,443216,458317,305340,698317,305380,689282,477443,920377,382348,194279,880342,673281,711
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,28850,2885,00079,28879,28850,28879,28894,28834,28833,90013,000
Hàng tồn kho72,36173,63379,10081,22578,99472,17478,80566,34254,57031,13627,92561,38950,66442,03826,447
Tài sản dài hạn239,580208,931200,056207,058197,381240,014197,572237,728293,015164,359178,625220,003192,848149,367178,163
Tài sản cố định210,094181,561178,547173,627160,161210,094160,161210,443228,274137,602161,338191,414171,465142,672170,817
Đầu tư tài chính dài hạn6,234
Tổng tài sản1,365,3771,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,365,7311,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796
Tổng nợ734,606703,884680,848479,755555,993734,766555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060
Vốn chủ sở hữu630,772618,029596,623603,973602,273630,966602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.59K3.14K4.36K3.05K1.89K3.12K4.23K4.05K4.46K4.40K4.17K4.59K5.53K10.02K5.18K0.60KKK
Giá cuối kỳ31K26.49K16.94K20.14K12.76K14.05K13.26K15.45K18.19K13.34K11.71K10.66K5.88K4.49K28.70K28.70K28.70K28.70K
Giá / EPS (PE)11.96 (lần)8.43 (lần)3.89 (lần)6.61 (lần)6.75 (lần)4.50 (lần)3.13 (lần)3.82 (lần)4.08 (lần)3.03 (lần)2.81 (lần)2.32 (lần)1.06 (lần)0.45 (lần)5.54 (lần)47.66 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.55 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)2.04 (lần)7.70 (lần)74.11 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách17.98K17.17K21.01K19.32K18.86K20.11K19.90K17.80K17.21K14.77K16.01K16.43K17.84K19.09K11.48K3.61K3.01K0.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.72 (lần)1.54 (lần)0.81 (lần)1.04 (lần)0.68 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.87 (lần)1.06 (lần)0.90 (lần)0.73 (lần)0.65 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)2.50 (lần)7.96 (lần)9.55 (lần)49.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.43%82.95%81.33%73.90%84.55%78.70%73.67%73.58%77.02%72.33%81.23%81.34%50.73%56.20%50.84%39.39%30.59%88.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.57%17.05%18.67%26.10%15.45%21.30%26.33%26.42%22.98%27.67%18.77%18.66%49.27%43.80%49.16%60.61%69.41%11.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.80%47.98%55.44%53.52%52.11%35.27%35.69%34.16%28.51%38.06%32.60%29.40%38.99%45.02%35.15%57.86%37.35%6.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.45%92.25%124.42%115.17%108.83%54.49%55.50%51.88%39.89%61.46%48.37%41.63%63.90%81.88%54.21%137.32%59.60%6.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.20%52.02%44.56%46.48%47.89%64.73%64.31%65.84%71.49%61.94%67.40%70.60%61.01%54.98%64.85%42.14%62.65%93.92%
6/ Thanh toán hiện hành157.54%181.61%161.88%143.31%168.24%237.40%219.49%232.65%318.21%231.46%282.76%346.51%190.13%191.16%210.87%135.46%202.75%1,455.01%
7/ Thanh toán nhanh147.44%166.72%151.51%133.88%162.41%227.36%197.60%210.70%291.49%218.31%270.86%330.79%177.21%186.34%205.33%134.72%201.60%1,454.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.68%59.96%59.51%48.80%83.04%135.74%124.18%121.23%217.85%140.03%156.68%169.43%51.26%86.47%106.94%71.30%99.25%1,432.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản257.53%268.61%328.71%272.38%219.79%254.03%217.75%180.10%137.03%147.59%169.22%151.20%128.45%103.76%79.37%43.53%8.07%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn312.43%323.83%404.17%368.58%259.96%322.78%295.59%244.76%177.92%204.07%208.33%185.88%253.21%184.62%156.11%110.50%26.39%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu557.42%516.40%737.68%586.07%458.99%392.44%338.60%273.53%191.69%238.31%251.08%214.16%210.52%188.73%122.40%103.30%12.89%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,479.41%3,612.87%5,863.83%5,221.05%7,025.92%6,951.28%2,578.04%2,126.66%1,551.13%2,713.11%3,903.21%3,211.89%2,865.76%4,552.65%3,205.64%13,604.03%4,202.37%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.59%3.54%2.81%2.69%2.18%3.96%6.28%8.31%13.51%12.49%10.36%13.05%14.72%27.80%36.90%16.16%-56.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.66%9.52%9.24%7.33%4.80%10.06%13.68%14.97%18.51%18.44%17.53%19.72%18.91%28.85%29.29%7.03%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.42%18.30%20.73%15.77%10.01%15.54%21.27%22.73%25.89%29.78%26.02%27.94%30.99%52.47%45.16%16.69%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%3%3%2%4%7%10%18%17%13%17%19%45%68%24%-63%%
Tăng trưởng doanh thu13.02%-25.65%36.88%30.79%9.74%17.10%38.38%47.62%-6.28%-12.47%14.30%18.55%9.48%156.41%277.09%862.20%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.48%-6.24%42.91%61.34%-39.53%-26.21%4.62%-9.18%1.32%5.55%-9.21%5.07%-42.04%93.19%760.94%-373.52%164.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.17%-21.24%17.48%8.40%87.41%-0.80%19.58%34.55%-24.38%17.17%13.27%-24.07%-23.42%151.19%25.62%176.56%4,631.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.70%6.21%8.75%2.43%-6.17%1.04%11.79%3.45%16.52%-7.78%-2.51%16.54%-1.86%66.30%218.24%20.04%413.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.88%-9.01%13.42%5.54%26.83%0.38%14.45%12.32%0.95%0.35%2.13%0.71%-11.56%96.14%106.79%78.49%669.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |