CTCP Camimex Group (cmx)

8.10
-0.12
(-1.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV515,963692,829789,761763,118538,7052,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754898,620
Giá vốn hàng bán407,856629,324680,803664,780460,6171,736,2152,541,2431,804,7451,236,203750,497867,949770,160776,714690,279788,060
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV108,10663,506108,67196,09277,970303,875358,865288,900188,385200,635194,254128,15268,331121,976105,191
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,260-1,90436,86727,92113,06091,972112,93595,48871,49571,30795,87434,070-36,33025,43016,624
Tổng lợi nhuận trước thuế36,746-4,13035,84120,76810,14381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,78410,213
Lợi nhuận sau thuế 32,549-5,14531,36516,3918,79966,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,6607,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,962-4,89224,05412,5716,74848,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,6607,267
Tổng tài sản ngắn hạn2,289,1292,187,8422,176,0712,355,0452,543,3432,104,4022,149,6521,729,566929,797958,063601,384467,512438,231453,725425,041
Tiền mặt25,69028,87929,16532,09927,40632,03026,70026,8396,28339,6803,6098,22110,01511,2567,143
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,97122,65417,720239,920237,76039,920220,0008,233
Hàng tồn kho1,530,8001,289,5331,160,0621,395,6601,604,5591,394,1921,010,577901,856638,738610,819420,979384,306344,164351,520513,453
Tài sản dài hạn1,413,2691,386,8341,410,627962,116775,0541,321,360764,380692,018562,871465,733274,919265,996246,205224,939190,621
Tài sản cố định498,097516,391575,211439,360398,862485,945373,687334,326341,594205,584137,162143,630111,030118,092102,803
Đầu tư tài chính dài hạn496,333461,083457,85624,80924,684457,686186,397186,97483,26557,067
Tổng tài sản3,702,3983,574,6763,586,6983,317,1613,318,3973,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665615,662
Tổng nợ2,155,5842,060,4112,061,1601,853,8051,871,4321,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260573,918
Vốn chủ sở hữu1,546,8141,514,2651,525,5381,463,3561,446,9651,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,40541,745

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K0.48K0.65K0.75K1.54K3.11K6.11K2.02KK1.87K0.55KK0.21K0.35K3.61K2.55K2.77K1.30K
Giá cuối kỳ8.10K8.72K7.60K17.41K14.25K8.26K8.94K2.60K2.65K2.94K4.64K3.35K2.12K2.94K7.77K15K15K15K
Giá / EPS (PE)14.56 (lần)18.20 (lần)11.76 (lần)23.20 (lần)9.23 (lần)2.65 (lần)1.46 (lần)1.29 (lần) (lần)1.58 (lần)8.44 (lần) (lần)9.95 (lần)8.47 (lần)2.15 (lần)5.87 (lần)5.42 (lần)11.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)0.75 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách15.18K14.66K13.69K14.27K18.34K26.05K10.47K4.52K1.71K5.02K3.16K2.61K12.22K12.04K14.61K13.25K11.35K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)1.22 (lần)0.78 (lần)0.32 (lần)0.85 (lần)0.58 (lần)1.55 (lần)0.59 (lần)1.47 (lần)1.28 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.53 (lần)1.13 (lần)1.32 (lần)1.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ102 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)91 (Mi)30 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.83%61.43%73.77%71.42%62.29%67.29%68.63%63.74%64.03%66.86%69.04%67.03%72.19%78.23%88.08%83.33%73.82%72.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.17%38.57%26.23%28.58%37.71%32.71%31.37%36.26%35.97%33.14%30.96%32.97%27.81%21.77%11.92%16.67%26.18%27.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.22%56.38%52.13%46.47%62.64%75.81%84.20%91.86%96.69%90.22%93.22%94.34%77.29%82.22%83.98%80.29%71.91%67.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.36%129.27%108.88%86.83%167.65%313.33%533.08%1,128.06%2,923.52%922.01%1,374.82%1,667.06%340.26%462.57%524.26%407.30%256.05%210.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.78%43.62%47.87%53.53%37.36%24.19%15.80%8.14%3.31%9.78%6.78%5.66%22.71%17.78%16.02%19.71%28.09%32.21%
6/ Thanh toán hiện hành144.50%133.59%144.17%192.91%103%92.42%82.43%70.79%67.50%74.71%74.76%72.01%96.85%99.39%107.01%105.38%105.97%129.93%
7/ Thanh toán nhanh47.87%45.09%76.39%92.32%32.24%33.50%24.73%12.60%14.49%16.83%-15.55%-11.02%12.83%19.46%30.59%51.01%34.44%29.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.62%2.03%1.79%2.99%0.70%3.83%0.49%1.24%1.54%1.85%1.26%1.18%0.79%2.18%0.89%7.51%12.25%0.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.59%59.78%100.33%86.63%96.24%67.30%121.29%123.03%126.92%119.76%145.96%99.53%145.63%142.65%139.62%168.25%275.58%298.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.64%97.31%136.01%121.29%154.50%100.01%176.73%193.03%198.22%179.13%211.42%148.50%201.74%182.34%158.51%201.92%373.32%409.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu178.54%137.05%209.57%161.85%257.58%278.16%767.85%1,510.92%3,837.37%1,223.93%2,152.64%1,758.79%641.13%802.52%871.59%853.55%981.20%927.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho155.65%124.53%251.46%200.11%193.54%122.87%206.17%200.40%225.68%196.37%153.48%137.05%200.64%182.79%199.89%346.07%484.05%491.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.05%2.38%2.25%3.25%3.27%4.29%7.59%2.95%-4.89%3.03%0.81%-20.89%0.27%0.36%2.84%2.26%2.49%1.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.53%1.43%2.26%2.81%3.15%2.89%9.21%3.63%%3.63%1.18%%0.40%0.51%3.96%3.80%6.85%3.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.67%3.27%4.72%5.26%8.42%11.94%58.32%44.63%%37.14%17.41%%1.74%2.88%24.72%19.27%24.40%11.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%4%4%5%9%3%-5%4%1%-20%%%3%3%3%1%
Tăng trưởng doanh thu37.56%-29.96%39.37%46.03%49.92%-9.85%17.77%3.89%6.88%-9.56%48.19%-41.46%-18.93%-12.72%12.56%1.58%9.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.79%-25.83%-3.40%45.17%14.13%-49.04%202.81%-162.81%-272.10%239.34%-105.74%-4,596.73%-38.60%-88.95%41.36%-7.76%112.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.18%27.16%34.97%20.37%-13.37%46.27%9.51%1.81%8.09%6.68%-0.15%4.55%-25.35%-16.37%41.89%85.74%25.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.90%7.11%7.63%132.41%61.90%148.86%131.74%163.86%-65.91%59.07%21.08%-78.66%1.48%-5.21%10.23%16.77%3.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.57%17.56%20.34%62.23%4.84%62.48%19.47%7.17%0.85%10.23%1.05%-14.35%-20.58%-14.58%35.65%66.37%18.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |