CTCP Cấp nước Cà Mau (cmw)

13.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,37332,04835,89335,66233,258135,975123,474116,129110,456123,496111,042102,595103,84794,650
Giá vốn hàng bán22,40120,55121,02321,30221,99885,27781,27880,46982,56185,63482,21572,02268,13566,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,97111,49714,87014,35911,26050,69742,19635,66027,89537,85728,55630,57335,42727,947
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8953,6895,2726,7621,81016,61813,39610,9872,55913,9094,8219,48812,86610,569
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1003,8805,3267,0141,68618,31913,77111,56912,02612,37012,21511,48413,22310,607
Lợi nhuận sau thuế 1,6733,1043,8475,6101,34914,23411,0169,2459,77310,0429,7519,18510,5788,479
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6733,1043,8475,6101,34914,23411,0169,2459,77310,0429,7519,18510,5788,479
Tổng tài sản ngắn hạn56,29152,81773,44774,85968,63356,29170,10097,11790,41181,81382,68697,77968,430230,657310,931
Tiền mặt1,9601,83624,42522,78622,4861,96021,98629,28027,90330,96634,69347,06123,73723,3998,215
Đầu tư tài chính ngắn hạn5005005005001,250
Hàng tồn kho20,61319,20616,16914,13513,81720,61313,81723,06514,96010,33911,27713,01510,39926,40750,522
Tài sản dài hạn270,118260,073261,643257,623257,120270,118257,120251,165247,406258,255263,907260,750270,422277,595233,215
Tài sản cố định202,738202,581203,790200,553202,529202,738202,529207,234209,035219,862222,260234,211233,665222,999169,541
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản326,409312,890335,090332,482325,753326,409327,220348,282337,817340,068346,593358,530338,852508,252544,146
Tổng nợ151,942140,095165,399156,120155,001151,942156,468179,497169,945172,115177,715190,463171,758352,317412,502
Vốn chủ sở hữu174,468172,795169,691176,362170,752174,468170,752169,235167,872167,953168,879168,066167,094155,936131,644

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.92K0.71K0.60K0.63K0.65K0.63K0.59K0.68K0.55K
Giá cuối kỳ12.10K10.53K11.32K12.83K14.59K10.42K10.42K8.11K11K
Giá / EPS (PE)13.21 (lần)14.85 (lần)19.02 (lần)20.39 (lần)22.57 (lần)16.60 (lần)17.62 (lần)11.91 (lần)20.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)1.32 (lần)1.51 (lần)1.80 (lần)1.84 (lần)1.46 (lần)1.58 (lần)1.21 (lần)1.81 (lần)
Giá sổ sách11.23K10.99K10.89K10.81K10.81K10.87K10.82K10.76K10.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.96 (lần)1.04 (lần)1.19 (lần)1.35 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần)0.75 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.25%21.42%27.88%26.76%24.06%23.86%27.27%20.19%45.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.75%78.58%72.12%73.24%75.94%76.14%72.73%79.81%54.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.55%47.82%51.54%50.31%50.61%51.27%53.12%50.69%69.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.09%91.63%106.06%101.23%102.48%105.23%113.33%102.79%225.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.45%52.18%48.59%49.69%49.39%48.73%46.88%49.31%30.68%
6/ Thanh toán hiện hành42.77%51.02%60.91%58.61%52.93%53.04%57.88%47.30%72.65%
7/ Thanh toán nhanh27.11%40.96%46.44%48.91%46.24%45.80%50.17%40.11%64.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.49%16%18.36%18.09%20.04%22.25%27.86%16.41%7.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.66%37.73%33.34%32.70%36.32%32.04%28.62%30.65%18.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.56%176.14%119.58%122.17%150.95%134.29%104.93%151.76%41.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.94%72.31%68.62%65.80%73.53%65.75%61.04%62.15%60.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho413.70%588.25%348.88%551.88%828.26%729.05%553.38%655.21%250.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.47%8.92%7.96%8.85%8.13%8.78%8.95%10.19%8.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.36%3.37%2.65%2.89%2.95%2.81%2.56%3.12%1.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.16%6.45%5.46%5.82%5.98%5.77%5.47%6.33%5.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%14%11%12%12%12%13%16%13%
Tăng trưởng doanh thu10.12%6.32%5.14%-10.56%11.22%8.23%-1.21%9.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.21%19.16%-5.40%-2.68%2.98%6.16%-13.17%24.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.89%-12.83%5.62%-1.26%-3.15%-6.69%10.89%-51.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.18%0.90%0.81%-0.05%-0.55%0.48%0.58%7.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.25%-6.05%3.10%-0.66%-1.88%-3.33%5.81%-33.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |