CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

13.60
0.20
(1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145
Giá vốn hàng bán545,566534,000550,416676,335489,122470,400356,541405,713420,290312,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV80,70986,56086,46692,45658,73373,29134,46340,42566,70639,564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,32528,99337,99936,22316,35734,15310,2364,89713,87210,416
Tổng lợi nhuận trước thuế19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,455
Lợi nhuận sau thuế 14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Tổng tài sản ngắn hạn433,103492,095582,806419,738403,439433,103492,095582,806419,738403,439314,779228,195295,423271,564223,630
Tiền mặt31,44338,28515,78839,66137,11831,44338,28515,78839,66137,11866,18338,49530,86629,69843,907
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,000
Hàng tồn kho193,700160,467199,553140,85567,640193,700160,467199,553140,85567,64050,30518,15388,347105,53969,304
Tài sản dài hạn44,77046,23346,25846,44738,16644,77046,23346,25846,44738,16639,26239,16734,78127,9397,881
Tài sản cố định44,04245,17445,61741,55837,87744,04245,17445,61741,55837,87738,99028,42426,39827,9397,689
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản477,873538,327629,064466,186441,605477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511
Tổng nợ229,634304,327415,043276,711276,260229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470
Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474165,345248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.78K2.68K3.69K3.45K1.40K3.25K0.96K0.91K1K0.98K1.07K0.53K1.14K1.48K5.46K0.34KK0.01K
Giá cuối kỳ21.84K11.57K21.65K7.93K8.12K6.01K8.78K10.58K13.27K8.82K5.04K4.62K6.47K14.43KK50K50K50K
Giá / EPS (PE)12.27 (lần)4.31 (lần)5.86 (lần)2.30 (lần)5.80 (lần)1.85 (lần)9.17 (lần)11.68 (lần)13.25 (lần)9.04 (lần)4.70 (lần)8.73 (lần)5.69 (lần)9.77 (lần) (lần)147.93 (lần)23,529.41 (lần)9,302.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.15 (lần)0.27 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.65 (lần)1,000 (lần)4.23 (lần)8.58 (lần)21.20 (lần)
Giá sổ sách31.03K29.25K26.75K23.68K20.67K20.89K17.88K17.12K16.34K15.13K14.50K13.51K14.04K13.48K11.92K2.43K1.17K1.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.40 (lần)0.81 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.29 (lần)0.49 (lần)0.62 (lần)0.81 (lần)0.58 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)1.07 (lần) (lần)20.54 (lần)42.78 (lần)46.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.63%91.41%92.65%90.04%91.36%88.91%85.35%89.47%90.67%96.60%95.75%91.43%93.05%88.77%97.75%95.28%97.85%85.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.37%8.59%7.35%9.96%8.64%11.09%14.65%10.53%9.33%3.40%4.25%8.58%6.95%11.23%2.25%4.72%2.15%14.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.05%56.53%65.98%59.36%62.56%52.80%46.51%58.52%56.36%47.72%55.21%47.42%56.41%43.92%47.83%71.23%76.69%49.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.50%130.05%193.93%146.04%167.08%111.88%86.95%141.08%129.14%91.27%123.25%90.18%129.41%78.32%91.67%247.57%329.05%99.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.95%43.47%34.02%40.64%37.44%47.20%53.49%41.48%43.64%52.28%44.79%52.58%43.59%56.08%52.17%28.77%23.31%50.05%
6/ Thanh toán hiện hành200.20%168.81%144.93%157.11%150.61%172.64%189.36%162%174.78%205.29%174.06%196.08%164.96%202.11%204.38%133.76%127.59%170.79%
7/ Thanh toán nhanh110.66%113.76%95.31%104.39%125.36%145.05%174.30%113.55%106.85%141.67%102.61%140.91%122.21%122.88%138.05%66.79%42.58%67.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.53%13.13%3.93%14.85%13.86%36.30%31.94%16.93%19.11%40.31%49.07%10.65%45.65%16.50%34.99%0.54%22.61%22.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.24%115.28%101.24%164.91%124.06%153.57%146.25%135.11%162.97%152.11%127.49%103.13%115.61%91.85%146.58%139.82%116.17%110.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.81%126.11%109.28%183.16%135.80%172.72%171.35%151.02%179.73%157.47%133.15%112.81%124.24%103.47%149.96%146.76%118.72%129.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu252.64%265.20%297.58%405.75%331.34%325.38%273.41%325.72%373.42%290.93%284.63%196.14%265.23%163.79%280.94%485.98%498.44%221.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho281.66%332.78%275.82%480.16%723.13%935.10%1,964.09%459.23%398.23%451.03%278.74%335.84%386.80%188.93%324.33%238.44%138.94%152.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.27%3.46%4.64%3.59%2.04%4.79%1.96%1.62%1.64%2.22%2.60%2%3.05%6.69%16.30%2.86%0.04%0.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.98%3.99%4.70%5.92%2.54%7.35%2.87%2.19%2.67%3.37%3.31%2.06%3.53%6.15%23.89%4%0.04%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.74%9.17%13.81%14.57%6.77%15.58%5.36%5.29%6.13%6.45%7.40%3.92%8.09%10.96%45.79%13.89%0.18%0.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%5%4%2%6%2%2%2%2%3%2%4%9%23%4%%%
Tăng trưởng doanh thu1.06%-2.56%-17.16%40.33%0.77%39.05%-12.36%-8.60%38.60%6.67%55.74%-28.85%68.71%-34.08%183.11%103.02%146.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.64%-27.39%7.06%146.56%-56.99%239.77%5.73%-9.55%2.64%-9.06%102.62%-53.39%-23.10%-72.93%1,514.87%15,805.88%-60.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.54%-26.68%49.99%0.16%47.78%50.33%-35.65%14.48%52.80%-22.72%46.67%-32.96%72.14%-3.39%81.33%56.66%261.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.09%9.34%12.95%14.59%-1.05%16.84%4.41%4.79%7.99%4.36%7.32%-3.80%4.18%13.07%389.74%108.22%9.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.23%-14.42%34.94%5.57%24.73%32.42%-19.03%10.25%29.37%-10.59%25.98%-20.25%34.03%5.20%170.07%68.68%135.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |