CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin (cmk)

8.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV159,009198,501189,319196,946217,080210,448156,706204,496197,247186,411
Giá vốn hàng bán134,927172,403163,456169,197187,809184,447130,883177,962166,759156,377
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,08226,09925,86327,74929,27126,00125,82326,53430,48830,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9822,6422,3132,2114,7462,5481,4543,0775,0514,922
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0942,5512,2522,1024,2162,3141,4622,5285,0515,017
Lợi nhuận sau thuế 891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,8923,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,8923,901
Tổng tài sản ngắn hạn92,920139,376135,826121,996127,44492,920139,376135,826121,996127,444137,736132,904151,237118,65477,108
Tiền mặt5,3925,3491,6032,7416,1585,3925,3491,6032,7416,1583,5042,8861,1482,3582,705
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,53942,35450,87253,65250,41233,53942,35450,87253,65250,41254,14865,36662,73158,31944,870
Tài sản dài hạn23,41728,06728,06232,50033,69023,41728,06728,06232,50033,69039,27135,40336,04933,14617,196
Tài sản cố định22,46526,73826,11731,25532,16822,46526,73826,11731,25532,16838,60528,96833,83019,54613,355
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,337167,443163,888154,495161,134116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,80094,304
Tổng nợ97,888145,660148,049134,395138,09897,888145,660148,049134,395138,098157,213148,814167,510134,26877,422
Vốn chủ sở hữu18,44921,78315,83920,10123,03618,44921,78315,83920,10123,03619,79319,49319,77617,53216,882

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K1.09K1.22K1.47K0.87K1.22K0.63K1.41K2.72K2.72K2.53K2.05K2.20K
Giá cuối kỳ8.80K8.80K6.30K6.30K6.30K6.30K6.30K6.30K6.30K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)141.65 (lần)8.06 (lần)5.15 (lần)4.29 (lần)7.26 (lần)5.15 (lần)9.95 (lần)4.48 (lần)2.32 (lần)4.55 (lần)4.90 (lần)6.05 (lần)5.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách12.88K15.21K11.06K14.03K16.08K13.82K13.61K13.80K12.24K11.78K11.67K10.77K9.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.58 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.51 (lần)1.05 (lần)1.06 (lần)1.15 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.87%83.24%82.88%78.96%79.09%77.81%78.97%80.75%78.16%81.77%80.92%76.88%74.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.13%16.76%17.12%21.04%20.91%22.19%21.03%19.25%21.84%18.23%19.08%23.12%25.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.14%86.99%90.34%86.99%85.70%88.82%88.42%89.44%88.45%82.10%80.43%80.16%80.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu530.59%668.69%934.71%668.60%599.49%794.29%763.42%847.04%765.85%458.61%411.11%404.08%417.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.86%13.01%9.66%13.01%14.30%11.18%11.58%10.56%11.55%17.90%19.57%19.84%19.33%
6/ Thanh toán hiện hành94.92%96.38%93.82%94.04%97.48%92.55%97.57%100.06%92.75%106.10%111.63%109.85%109.64%
7/ Thanh toán nhanh60.66%67.09%58.68%52.68%58.92%56.17%49.58%58.56%47.16%44.36%51.75%34.75%44.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.51%3.70%1.11%2.11%4.71%2.35%2.12%0.76%1.84%3.72%2.74%1.43%4.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.68%118.55%115.52%127.48%134.72%118.89%93.11%109.19%129.94%197.67%217.01%193.94%227.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.12%142.42%139.38%161.44%170.33%152.79%117.91%135.22%166.24%241.75%268.17%252.26%306.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu861.88%911.27%1,195.27%979.78%942.35%1,063.24%803.91%1,034.06%1,125.07%1,104.20%1,109.15%977.60%1,179.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho402.30%407.05%321.31%315.36%372.55%340.63%200.23%283.69%285.94%348.51%428.89%311.05%437.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.06%0.79%0.93%1.07%0.57%0.83%0.58%0.99%1.97%2.09%1.95%1.94%1.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.08%0.93%1.07%1.36%0.77%0.99%0.54%1.08%2.56%4.14%4.24%3.77%4.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.48%7.18%11.07%10.46%5.40%8.86%4.65%10.19%22.20%23.11%21.66%19.01%22.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%1%1%1%1%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-19.90%4.85%-3.87%-9.27%3.15%34.29%-23.37%3.68%5.81%0.49%22.94%-9.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.31%-10.72%-16.60%68.97%-29.04%93.27%-55.01%-48.20%-0.23%7.70%23.45%-6.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.80%-1.61%10.16%-2.68%-12.16%5.64%-11.16%24.76%73.42%12.60%10.24%5.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.31%37.53%-21.20%-12.74%16.38%1.54%-1.43%12.80%3.85%0.94%8.36%9.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.52%2.17%6.08%-4.12%-8.97%5.17%-10.13%23.38%60.97%10.32%9.87%6.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |