CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

33.30
-2.50
(-6.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,305,7502,188,0541,793,6561,668,0022,117,7947,955,4637,511,8897,631,5275,954,1594,923,8575,122,5955,009,6704,889,1904,292,7543,659,919
Giá vốn hàng bán1,857,1521,859,5811,453,9601,317,4231,710,0846,488,1166,127,2896,213,0324,775,9843,998,5404,165,5834,177,8804,137,1913,720,9653,144,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV446,011328,686339,483350,398406,6631,464,5781,377,4741,414,8271,108,439925,359939,754790,970741,397573,495508,406
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh178,46986,691114,37589,432168,928468,967422,417427,807378,443277,635254,524198,548229,313171,956144,524
Tổng lợi nhuận trước thuế174,92786,748112,52489,367174,199463,566427,643426,191379,026283,311263,531217,326246,711182,653151,492
Lợi nhuận sau thuế 151,03975,56597,26671,407153,238395,277379,608381,816321,719236,561210,843170,485213,555146,074137,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ126,57158,87483,22654,991130,078323,663324,434325,594245,200192,185124,601120,169170,545114,386113,483
Tổng tài sản ngắn hạn3,964,4383,909,6843,587,6653,172,9943,677,8833,964,4383,677,8833,803,2823,739,9803,055,2093,042,8212,178,5871,905,3371,490,0751,233,825
Tiền mặt660,741566,558474,870510,580608,583660,741608,583371,654390,114361,121269,992192,927356,220159,842168,927
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,283,8641,193,7661,164,0971,112,0611,043,3711,283,8641,043,3711,285,9091,223,0701,068,9091,089,276224,035167,775241,923238,969
Hàng tồn kho212,764207,186189,318133,219241,333212,764241,333256,570449,305203,041296,722268,428239,944195,285200,187
Tài sản dài hạn3,755,2973,739,3823,715,8713,680,7793,601,1513,755,2973,601,1513,119,4742,256,2022,046,1541,681,5101,414,9231,215,640992,145884,641
Tài sản cố định2,239,5482,295,3402,292,4582,371,2172,254,2522,239,5482,254,2522,312,3311,151,4001,183,3301,111,9571,067,023767,295585,921561,638
Đầu tư tài chính dài hạn84,12783,51473,37795,29186,01584,12786,01573,94864,052123,19194,91849,66137,70428,99722,932
Tổng tài sản7,719,7357,649,0667,303,5366,853,7737,279,0347,719,7357,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,466
Tổng nợ4,134,0184,215,3583,862,9323,509,6254,005,5054,134,0184,005,5053,847,1083,405,8042,756,1972,461,1092,223,0161,851,5671,332,7631,032,651
Vốn chủ sở hữu3,585,7173,433,7093,440,6043,344,1483,273,5303,585,7173,273,5303,075,6482,590,3782,345,1662,263,2221,370,4941,269,4101,149,4571,085,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.53K2.15K2.17K2.45K1.92K1.24K1.66K2.53K1.69K1.68K1.19K0.38KKK1.10K1.94K1.38K1.14K
Giá cuối kỳ49.25K39.19K28.20K28.20K17.86K16.38K10.34K11.31K5.52K5.18K3.10K1.57K1.63K2.09K6.50K13.95K35K35K
Giá / EPS (PE)32.18 (lần)18.21 (lần)13.01 (lần)11.52 (lần)9.31 (lần)13.17 (lần)6.21 (lần)4.48 (lần)3.26 (lần)3.08 (lần)2.61 (lần)4.14 (lần) (lần) (lần)5.89 (lần)7.19 (lần)25.39 (lần)30.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.31 (lần)0.79 (lần)0.55 (lần)0.47 (lần)0.36 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.11 (lần)0.25 (lần)1.07 (lần)1.90 (lần)
Giá sổ sách16.96K21.71K20.48K25.86K23.41K22.60K18.98K18.80K17.03K16.08K10.70K9.62K9.45K10.35K11.42K12.12K10.71K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.90 (lần)1.80 (lần)1.38 (lần)1.09 (lần)0.76 (lần)0.72 (lần)0.54 (lần)0.60 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.57 (lần)1.15 (lần)3.27 (lần)3.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ211 (Mi)151 (Mi)150 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)72 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.35%50.53%54.94%62.37%59.89%64.41%60.63%61.05%60.03%58.24%54.38%55.98%62.21%72.90%73.35%77.57%80%96.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.65%49.47%45.06%37.63%40.11%35.59%39.37%38.95%39.97%41.76%45.62%44.02%37.79%27.10%26.65%22.43%20%3.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.55%55.03%55.57%56.80%54.03%52.09%61.86%59.33%53.69%48.75%58.83%60.91%65.12%59.19%66.34%64.46%59.23%31.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.29%122.36%125.08%131.48%117.53%108.74%162.21%145.86%115.95%95.10%142.91%155.85%186.71%145.05%197.13%181.40%145.29%46.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.45%44.97%44.43%43.20%45.97%47.91%38.14%40.67%46.31%51.25%41.17%39.09%34.88%40.81%33.66%35.54%40.77%68.30%
6/ Thanh toán hiện hành125.31%118.82%132.01%148.25%152.12%180.41%116.02%115.65%123.97%140.03%135.02%118.66%117.26%144.82%134.24%144.09%145.70%304.93%
7/ Thanh toán nhanh118.58%111.02%123.10%130.44%142.01%162.82%101.72%101.08%107.72%117.31%111.84%97.03%86.34%93.42%103.86%104.10%92.42%262.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.88%19.66%12.90%15.46%17.98%16.01%10.27%21.62%13.30%19.17%14.85%18.49%8.85%7.16%10.87%13.61%19.36%30.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.05%103.20%110.24%99.30%96.52%108.43%139.41%156.66%172.94%172.76%134.60%160.42%156.06%188.88%168.25%160.92%124.34%120.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.67%204.24%200.66%159.20%161.16%168.35%229.95%256.60%288.09%296.63%247.54%286.56%250.85%259.09%229.38%207.44%155.42%124.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu221.87%229.47%248.13%229.86%209.96%226.34%365.54%385.15%373.46%337.07%326.96%410.44%447.44%462.85%499.91%452.83%304.99%176.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,049.44%2,538.94%2,421.57%1,062.97%1,969.33%1,403.87%1,556.42%1,724.23%1,905.40%1,570.98%1,200.23%1,313.96%814.50%602.75%862.17%640.87%344.64%699.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.07%4.32%4.27%4.12%3.90%2.43%2.40%3.49%2.66%3.10%3.39%0.96%-1.82%-0.54%1.93%3.54%4.22%6.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.19%4.46%4.70%4.09%3.77%2.64%3.34%5.46%4.61%5.36%4.56%1.54%%%3.25%5.69%5.25%7.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.03%9.91%10.59%9.47%8.19%5.51%8.77%13.43%9.95%10.45%11.09%3.94%%%9.67%16.02%12.87%10.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%5%5%3%3%4%3%4%4%1%-2%-1%2%4%5%8%
Tăng trưởng doanh thu5.90%-1.57%28.17%20.92%-3.88%2.25%2.46%13.89%17.29%54.93%-11.42%-6.55%-11.74%-10.97%4.17%68.02%77.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.24%-0.36%32.79%27.59%54.24%3.69%-29.54%49.10%0.80%41.68%212.54%-149.27%198.59%-124.80%-43.04%40.78%20.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.21%4.12%12.96%23.57%11.99%10.71%20.06%38.93%29.06%0.01%1.97%-14.96%17.53%-29.25%2.54%41.30%221.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.54%6.43%18.73%10.46%3.62%65.14%7.96%10.44%5.86%50.29%11.20%1.88%-8.70%-3.84%-5.64%13.17%2.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.05%5.15%15.45%17.54%7.98%31.47%15.14%25.73%17.17%20.71%5.58%-9.09%6.83%-20.70%-0.37%29.83%72.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |