CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

21.80
0.10
(0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV546,200189,157156,250231,609225,716959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Giá vốn hàng bán487,799173,504133,747196,170205,792848,399913,071719,7461,090,0551,108,7281,167,9951,355,5151,254,3521,113,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,40115,65422,50335,43919,923111,34898,05599,741127,418123,355130,017138,662128,256113,256
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,8628,37411,47015,8464,41142,72537,09934,90244,09840,76745,30254,89848,25945,194
Tổng lợi nhuận trước thuế23,2277,72211,48115,8234,34041,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 18,5566,1529,18512,6253,47233,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,5566,1529,18512,6253,47233,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản ngắn hạn277,524284,451267,054311,000359,966311,510307,387259,344390,618303,555278,286288,644248,471
Tiền mặt13,07734,43816,78822,68228,47822,68221,76441,56336,33436,98318,24831,24124,986
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,0222,5073,2931,7273,6751,7274211,8981,9842,0102,9452,9472,345
Tài sản dài hạn32,87533,77664,31364,55835,59864,55835,47337,15039,335120,296134,349130,830132,931
Tài sản cố định16,99917,38317,76618,15018,53318,15019,68420,42222,05920,89222,18823,63425,152
Đầu tư tài chính dài hạn1,8141,9351,8141,8142,0641,8141,5652,8882,6382,2602,3442,3512,888
Tổng tài sản310,399318,228331,366375,558395,564376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ66,48277,53084,275137,652147,843138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu243,917240,697247,091237,906247,721237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.10K2.21K2.06K1.96K4.94K2.48K2.39K2.52K2.58K
Giá cuối kỳ21.40K18.12K13.14K21K10.29K9.63K18.50K18.50K18.50K
Giá / EPS (PE)6.90 (lần)8.21 (lần)6.37 (lần)10.71 (lần)2.08 (lần)3.88 (lần)7.74 (lần)7.33 (lần)7.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách16.26K15.86K15.98K15.31K15.55K12.51K12.97K12.85K13.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.14 (lần)0.82 (lần)1.37 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)1.43 (lần)1.44 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.41%82.83%89.65%87.47%90.85%71.62%67.44%68.81%65.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.59%17.17%10.35%12.53%9.15%28.38%32.56%31.19%34.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.42%36.74%30.07%22.55%45.75%55.73%52.83%54.05%48.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.26%58.07%43.01%29.11%84.32%125.88%112.02%117.61%94.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.58%63.26%69.93%77.45%54.25%44.27%47.16%45.95%51.38%
6/ Thanh toán hiện hành438.15%231.14%309.43%405.95%201.66%130.17%129.41%128.97%136.18%
7/ Thanh toán nhanh433.38%229.86%309.01%402.98%200.63%129.31%128.04%127.66%134.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.65%16.83%21.91%65.06%18.76%15.86%8.49%13.96%13.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản361.86%255.21%294.91%276.39%283.16%290.69%314.57%356.20%362.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn404.73%308.10%328.94%315.98%311.68%405.88%466.43%517.65%556.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu460.49%403.41%421.75%356.84%521.92%656.62%666.95%775.12%705.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho32,800.13%49,125.59%216,881.47%37,921.29%54,942.29%55,160.60%39,660.27%45,996.44%53,490.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.14%3.45%3.06%3.59%6.09%3.02%2.76%2.53%2.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.99%8.80%9.03%9.92%17.25%8.79%8.69%9.03%10.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.07%13.91%12.91%12.81%31.79%19.85%18.42%19.64%19.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%3%4%7%3%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu10.18%-5.08%23.39%-32.69%-1.19%-5.08%-13.13%8.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.43%6.94%5.22%-60.34%99.10%3.89%-5.33%-2.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-55.03%33.99%54.26%-66.01%-16.73%8.34%-3.83%22.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.54%-0.77%4.40%-1.55%24.32%-3.59%0.96%-1.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.53%9.69%15.64%-31.04%1.44%2.72%-1.63%9.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |