CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

21.60
-0.30
(-1.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,260546,200189,157156,250231,6091,116,867959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Giá vốn hàng bán195,939487,799173,504133,747196,170990,989848,399913,071719,7461,090,0551,108,7281,167,9951,355,5151,254,3521,113,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,32158,40115,65422,50335,439125,878111,34898,05599,741127,418123,355130,017138,662128,256113,256
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,78823,8628,37411,47015,84657,49542,72537,09934,90244,09840,76745,30254,89848,25945,194
Tổng lợi nhuận trước thuế14,33823,2277,72211,48115,82356,76941,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 11,43018,5566,1529,18512,62545,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,43018,5566,1529,18512,62545,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản ngắn hạn311,420277,524284,451267,054311,000311,420311,510307,387259,344390,618303,555278,286288,644248,471
Tiền mặt31,61813,07734,43816,78822,68231,61822,68221,76441,56336,33436,98318,24831,24124,986
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,9183,0222,5073,2931,7271,9181,7274211,8981,9842,0102,9452,9472,345
Tài sản dài hạn31,99932,87533,77664,31364,55831,99964,55835,47337,15039,335120,296134,349130,830132,931
Tài sản cố định16,61616,99917,38317,76618,15016,61618,15019,68420,42222,05920,89222,18823,63425,152
Đầu tư tài chính dài hạn1,7691,8141,9351,8141,8141,7691,8141,5652,8882,6382,2602,3442,3512,888
Tổng tài sản343,419310,399318,228331,366375,558343,419376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ108,26866,48277,53084,275137,652108,268138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu235,151243,917240,697247,091237,906235,151237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.02K2.21K2.06K1.96K4.94K2.48K2.39K2.52K2.58K
Giá cuối kỳ21.90K16.78K12.17K19.45K9.53K8.92K18.50K18.50K18.50K
Giá / EPS (PE)7.25 (lần)7.61 (lần)5.90 (lần)9.92 (lần)1.93 (lần)3.59 (lần)7.74 (lần)7.33 (lần)7.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.36 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách15.68K15.86K15.98K15.31K15.55K12.51K12.97K12.85K13.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần)1.06 (lần)0.76 (lần)1.27 (lần)0.61 (lần)0.71 (lần)1.43 (lần)1.44 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.68%82.83%89.65%87.47%90.85%71.62%67.44%68.81%65.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.32%17.17%10.35%12.53%9.15%28.38%32.56%31.19%34.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.53%36.74%30.07%22.55%45.75%55.73%52.83%54.05%48.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.04%58.07%43.01%29.11%84.32%125.88%112.02%117.61%94.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.47%63.26%69.93%77.45%54.25%44.27%47.16%45.95%51.38%
6/ Thanh toán hiện hành296.23%231.14%309.43%405.95%201.66%130.17%129.41%128.97%136.18%
7/ Thanh toán nhanh294.41%229.86%309.01%402.98%200.63%129.31%128.04%127.66%134.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.08%16.83%21.91%65.06%18.76%15.86%8.49%13.96%13.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản325.22%255.21%294.91%276.39%283.16%290.69%314.57%356.20%362.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn358.64%308.10%328.94%315.98%311.68%405.88%466.43%517.65%556.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu474.96%403.41%421.75%356.84%521.92%656.62%666.95%775.12%705.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho51,667.83%49,125.59%216,881.47%37,921.29%54,942.29%55,160.60%39,660.27%45,996.44%53,490.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.06%3.45%3.06%3.59%6.09%3.02%2.76%2.53%2.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.20%8.80%9.03%9.92%17.25%8.79%8.69%9.03%10.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.27%13.91%12.91%12.81%31.79%19.85%18.42%19.64%19.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%3%4%7%3%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu16.37%-5.08%23.39%-32.69%-1.19%-5.08%-13.13%8.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.95%6.94%5.22%-60.34%99.10%3.89%-5.33%-2.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.64%33.99%54.26%-66.01%-16.73%8.34%-3.83%22.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.16%-0.77%4.40%-1.55%24.32%-3.59%0.96%-1.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.68%9.69%15.64%-31.04%1.44%2.72%-1.63%9.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |