CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6
-0.50
(-7.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,55516,00118,15323,85612,03250,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,347
Giá vốn hàng bán11,97913,80414,98925,11011,06949,98142,08939,60668,49847,19716,5939,30212,7136,5646,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,5762,1973,164-1,2549637577,215-2,8734,0573,9533,4452752,500585792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,8872,2191,291-1,7347071,147-1,7463,36755934-1,3881,545-5051451,889
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,8902,2191,234-1,656449961-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế -2,6231,995898-1,656381697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6231,995898-1,656381697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Tổng tài sản ngắn hạn103,091102,38396,61887,44090,42486,43998,03579,93885,26356,77764,15451,14097,54176,56645,326
Tiền mặt6131,0161,1214364224363754,2447745557106983224689
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,07127,40925,46224,83723,00624,84017,92522,12423,18422,73425,71032,06368,71449,46721,764
Hàng tồn kho72,44170,00371,29356,13762,28358,77162,41036,34535,78927,30131,32710,2939,6339,1445,467
Tài sản dài hạn45,55259,74559,96860,19059,83960,19060,46357,40854,68356,65957,01951,2582,45113,45026,754
Tài sản cố định7,0397,2627,4847,7077,3557,7077,9802827161,1501,5832,0172,4512,9023,336
Đầu tư tài chính dài hạn34,42748,39748,39748,39748,39748,39748,39753,44653,81254,65554,65549,24110,54823,418
Tổng tài sản148,643162,128156,586147,630150,263146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,080
Tổng nợ87,67898,54094,99385,73986,71685,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,65814,313
Vốn chủ sở hữu60,96563,58861,59361,89163,54660,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,767

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.15KK0.74K0.09K0.01KK0.34K0.09K0.03K0.32K0.14K0.16K0.19K2.95K2.97KK9.72K0.05K
Giá cuối kỳ6.60K5.90K5.40K13.90K5.80K9.50K5.80K7.40K5K4K5.70K4.90K3.80K9.90K16.01K15.63K7.24K46.54K11K
Giá / EPS (PE) (lần)38.61 (lần) (lần)18.86 (lần)63.74 (lần)1,313.03 (lần) (lần)21.85 (lần)53.79 (lần)125.82 (lần)17.81 (lần)35.20 (lần)24.04 (lần)53.27 (lần)5.42 (lần)5.26 (lần) (lần)4.79 (lần)222.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)1.73 (lần)0.36 (lần)0.85 (lần)1.32 (lần)3.52 (lần)1.50 (lần)2.55 (lần)3.54 (lần)1.60 (lần)0.61 (lần)0.87 (lần)1.09 (lần)0.90 (lần)0.12 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)
Giá sổ sách13.37K13.31K13.15K13.54K12.80K12.71K12.70K13.01K12.67K12.58K12.67K12.41K12.18K18.05K17.96K15.02K12.07K19.64K4.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)1.03 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.55 (lần)0.89 (lần)1.04 (lần)0.60 (lần)2.37 (lần)2.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.35%58.95%61.85%58.20%60.93%50.05%52.94%49.94%97.55%85.06%62.88%58.85%74.44%53.05%83.90%80.52%80.93%87.43%86.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.65%41.05%38.15%41.80%39.07%49.95%47.06%50.06%2.45%14.94%37.12%41.15%25.56%46.94%16.10%19.48%19.07%12.57%13.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.99%58.61%62.15%55.04%58.28%48.89%52.18%42.06%42.21%36.28%19.86%15.73%21.46%14.83%32.60%29.12%45.16%58.46%72.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.82%141.59%164.18%122.43%139.69%95.67%109.14%72.60%73.05%56.94%24.78%18.66%27.32%17.41%48.37%41.09%82.33%140.72%265.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.01%41.39%37.85%44.96%41.72%51.11%47.82%57.94%57.79%63.72%80.14%84.27%78.54%85.17%67.40%70.88%54.84%41.54%27.35%
6/ Thanh toán hiện hành118.05%113.29%110.52%120.80%118.20%123.32%118.82%168.51%231.08%234.45%316.68%374.20%346.95%358.87%257.63%276.95%181.61%151.51%118.64%
7/ Thanh toán nhanh35.10%36.26%40.16%65.88%68.58%64.02%60.80%134.59%208.26%206.45%278.48%307.37%316.72%287.33%214.44%229.69%158.12%133.18%89.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.70%0.57%0.42%6.41%1.07%1.21%1.32%0.23%1.97%0.07%4.81%5.10%180.33%31.15%4.65%8.17%17.82%6.78%17.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.15%34.60%31.11%26.74%51.84%45.09%16.54%9.35%15.21%7.94%10.19%20.81%40.40%53.77%54.93%82.25%277.22%107.28%100.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.42%58.70%50.29%45.95%85.10%90.09%31.24%18.73%15.60%9.34%16.21%35.36%54.28%101.34%65.47%102.15%342.54%122.70%117%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.39%83.60%82.18%59.49%124.27%88.23%34.59%16.14%26.33%12.46%12.72%24.69%51.44%63.13%81.50%116.05%505.46%258.25%368.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho90.95%85.04%67.44%108.97%191.39%172.88%52.97%90.37%131.97%71.78%119.90%205.44%514.61%454.15%359.99%523.44%2,397.42%1,002.08%418.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.94%1.37%-3.55%9.15%0.57%0.06%-6.93%16.13%2.79%2.03%19.87%4.54%2.52%1.63%20.17%17.05%-12.42%19.18%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.48%%2.45%0.30%0.03%%1.51%0.42%0.16%2.03%0.95%1.02%0.88%11.08%14.02%%20.57%0.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.15%%5.44%0.71%0.06%%2.60%0.73%0.25%2.53%1.12%1.30%1.03%16.44%19.78%%49.52%0.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%1%-4%8%1%%-8%17%3%2%22%4%3%2%22%19%-14%19%%
Tăng trưởng doanh thu47.91%2.91%34.22%-49.37%41.84%155.26%109.26%-37.05%112.83%-2.71%-47.45%-51.08%-17.50%-22.17%-16.03%-71.42%140.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-148.67%-139.78%-152.11%710.12%1,157.58%-102.38%-189.84%264.39%192.41%-90.07%129.92%-11.93%27.61%-93.71%-0.63%-139.23%-255.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.11%-12.76%30.30%-7.31%47.05%-12.29%46.81%2.04%29.25%128.17%35.46%-30.37%58.83%-63.83%40.76%-37.87%-28.10%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.06%1.16%-2.84%5.76%0.72%0.06%-2.34%2.68%0.74%-0.71%2.03%1.91%1.24%0.49%19.57%24.51%22.88%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.08%-7.49%15.40%-1.86%23.37%-6.39%18.34%2.41%11.08%24.88%7.29%-5.01%9.78%-20.48%25.74%-3.66%-6.92%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |