CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.60
0.10
(0.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV126,864130,427126,397135,962131,698518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
Giá vốn hàng bán87,42190,30289,67296,82495,307372,815450,992315,789358,517332,111326,527301,825120,350643,605591,773
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,39040,08736,68139,09236,292145,362143,021139,617144,789119,902112,88988,12435,28693,61270,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh56,70656,59551,91547,98953,347200,349198,919184,365169,595142,168141,920127,79217,07958,03344,829
Tổng lợi nhuận trước thuế57,41256,73951,99448,65653,450201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
Lợi nhuận sau thuế 51,52851,36046,98343,48848,333181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,44651,29046,90243,41248,260181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904
Tổng tài sản ngắn hạn243,271276,478217,603206,434197,602205,930132,389158,825189,622111,795152,00277,698112,756200,614193,257
Tiền mặt86,57185,01749,09252,90049,43252,90020,02320,73088,64227,22771,51834,92145,91088,163116,140
Đầu tư tài chính ngắn hạn129,790157,090131,250122,450112,600122,45082,500103,20071,70042,30031,40015,50010,100
Hàng tồn kho5,2607,7116,1545,26111,5615,2854,7468,7596,6077,9975,3955,2167,30312,70224,418
Tài sản dài hạn2,124,0162,105,2152,121,1972,093,4162,073,4512,103,7232,056,2561,972,7081,934,8681,776,9871,671,9821,636,0801,474,8861,222,631851,130
Tài sản cố định80,14281,60483,88685,63787,81285,63793,09085,71289,19286,43791,886109,484111,351169,093116,654
Đầu tư tài chính dài hạn1,024,001994,239999,089959,419928,506969,439879,621768,173694,452646,972579,349556,156436,939210,884138,254
Tổng tài sản2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,271,0532,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Tổng nợ592,300658,235595,228613,488623,658613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
Vốn chủ sở hữu1,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,647,3951,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.23K2.09K2.12K1.92K1.74K1.49K1.46K1.55K0.17K0.64K0.51K0.18K
Giá cuối kỳ15.30K13.47K11.79K24.95K16.20K10.58K9.11K9.20KK10.20K10.20KK
Giá / EPS (PE)6.86 (lần)6.44 (lần)5.57 (lần)13.01 (lần)9.29 (lần)7.11 (lần)6.25 (lần)5.95 (lần) (lần)15.82 (lần)20.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.55 (lần)2.25 (lần)1.72 (lần)4.74 (lần)2.79 (lần)2.03 (lần)1.80 (lần)2.04 (lần)1,000 (lần)1.20 (lần)1.33 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.50K19.59K17.92K16.22K14.43K13.16K11.90K11.12K9.72K7.35K2.61K2.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.69 (lần)0.66 (lần)1.54 (lần)1.12 (lần)0.80 (lần)0.77 (lần)0.83 (lần) (lần)1.39 (lần)3.90 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.28%8.92%6.05%7.45%8.93%5.92%8.33%4.53%7.10%14.10%18.50%32.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.72%91.08%93.95%92.55%91.07%94.08%91.67%95.47%92.90%85.90%81.50%67.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.02%26.55%29.10%34.09%41.17%39.67%43.50%43.80%46.98%55.27%78.32%27.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.37%36.15%41.04%51.73%69.97%65.77%76.99%77.94%88.59%123.58%361.23%37.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.98%73.45%70.90%65.91%58.83%60.33%56.50%56.20%53.02%44.73%21.68%72.65%
6/ Thanh toán hiện hành509.73%440.23%288.04%135.47%78.27%139.39%160.85%128.55%208.28%327.34%299.31%345.14%
7/ Thanh toán nhanh498.71%428.93%277.71%127.99%75.54%129.42%155.14%119.92%194.79%306.61%261.49%301.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn181.40%113.09%43.56%17.68%36.59%33.95%75.68%57.78%84.80%143.86%179.88%140.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.95%22.45%27.17%21.37%23.70%23.93%24.09%22.76%9.81%51.91%63.68%79.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.61%251.81%449.11%286.76%265.48%404.32%289.09%501.93%138.12%368.29%344.12%248.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.28%30.57%38.31%32.42%40.28%39.67%42.64%40.49%18.50%116.07%293.70%110.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,924.32%7,054.21%9,502.57%3,605.31%5,426.32%4,152.94%6,052.40%5,786.52%1,647.95%5,066.96%2,423.51%1,862.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.15%34.91%30.85%36.46%29.99%28.50%28.72%34.31%9.24%7.56%6.60%6.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.15%7.84%8.38%7.79%7.11%6.82%6.92%7.81%0.91%3.92%4.20%5.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.88%10.67%11.82%11.82%12.08%11.31%12.25%13.89%1.71%8.77%19.39%7.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%49%41%53%42%39%39%44%12%9%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-1.27%-12.78%30.55%-9.53%11.37%2.87%12.67%150.42%-78.92%11.10%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.62%-1.33%10.48%10%17.19%2.07%-5.67%829.88%-74.22%27.15%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.03%-3.70%-12.37%-16.90%16.71%-5.55%5.70%0.65%-5.20%-3.82%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.75%9.31%10.47%12.39%9.70%10.56%7%14.41%32.25%181.12%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.24%5.53%2.68%0.33%12.48%3.55%6.43%7.94%11.55%36.28%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |