CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

42.35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,765337,596326,710301,141330,4051,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328794,285
Giá vốn hàng bán274,168288,042270,760271,680291,3361,135,9041,121,1351,042,3451,071,284972,801940,1651,014,102908,567815,551734,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,43449,51155,82429,34038,955168,509131,971112,101105,28294,28970,89762,30267,75337,55059,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,42218,79826,645-1,19915,91562,75235,38830,47634,08231,48415,13411,26316,2634,58028,023
Tổng lợi nhuận trước thuế17,61518,79226,684-1,28915,91461,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,08039,013
Lợi nhuận sau thuế 14,06115,00321,317-1,09212,56248,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,06115,00321,317-1,09212,56248,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Tổng tài sản ngắn hạn293,371288,735289,235320,290346,228322,315268,156211,784214,505142,350130,416197,920142,38796,309120,459
Tiền mặt12,81818,57217,61476,9847,82576,98427,90979,24026,48664,19532,46250,36145,73555,24140,535
Đầu tư tài chính ngắn hạn170,220157,624157,624134,560231,079134,560153,84260,449114,52017,53950,59747,600
Hàng tồn kho36,26432,71641,22742,68631,38843,02539,28512,23615,86417,62116,29520,06969,53316,20613,131
Tài sản dài hạn277,698263,250262,762253,990227,806253,950237,791246,583277,203276,530292,814284,130314,844309,279236,456
Tài sản cố định247,406251,522235,519239,387193,032239,387205,480176,160204,659206,393222,773215,821240,416219,394210,898
Đầu tư tài chính dài hạn888888888888888
Tổng tài sản571,069551,985551,997574,280574,034576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588356,915
Tổng nợ326,838321,815302,029342,215310,826347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258149,802
Vốn chủ sở hữu244,231230,170249,967232,066263,208228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330207,113

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.79K3.74K2.32K2.13K2.15K1.70K1.04K1.10K1.09K2.12K2.35K2.68K2.15K2.10K1.47K1.03K0.88K1.64K
Giá cuối kỳ45.50K33.06K21.79K26.13K21.53K16.99K13.41K13.42K11.55K11.44K10.48K8.36K5.76K3.79KK12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)12 (lần)8.85 (lần)9.40 (lần)12.25 (lần)10.01 (lần)10.02 (lần)12.86 (lần)12.22 (lần)10.59 (lần)5.39 (lần)4.45 (lần)3.12 (lần)2.68 (lần)1.81 (lần) (lần)12.15 (lần)14.19 (lần)7.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)1,000 (lần)0.51 (lần)0.58 (lần)0.67 (lần)
Giá sổ sách18.79K17.59K18.80K17.37K17.33K16.68K16.21K16.06K16.10K16.26K15.93K15.27K14.32K13.71K12.48K11.82K11.05K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.42 (lần)1.88 (lần)1.16 (lần)1.50 (lần)1.24 (lần)1.02 (lần)0.83 (lần)0.84 (lần)0.72 (lần)0.70 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần) (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.37%55.93%53%46.20%43.62%33.98%30.81%41.06%31.14%23.75%33.75%27.65%27.70%38.90%39.16%32.23%28.70%42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.63%44.07%47%53.80%56.38%66.02%69.19%58.94%68.86%76.25%66.25%72.35%72.30%61.10%60.84%67.77%71.30%58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.23%60.32%51.70%50.74%54.18%48.23%50.21%56.70%54.22%47.90%41.97%40.84%42.32%35.56%34.44%30.99%25.53%31.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu133.82%152.03%107.03%103.02%118.24%93.17%100.84%130.95%118.42%91.92%72.33%69.04%73.37%55.19%52.52%44.90%34.28%46.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.77%39.68%48.30%49.26%45.82%51.77%49.79%43.30%45.78%52.10%58.03%59.16%57.68%64.44%65.56%69.01%74.47%68.21%
6/ Thanh toán hiện hành117.99%122.67%149.65%121.07%101.47%92.14%76.78%79.30%64.21%58.53%101.70%87.33%78.07%143.68%156.99%142.86%125.73%134.07%
7/ Thanh toán nhanh103.41%106.30%127.73%114.08%93.96%80.74%67.18%71.26%32.86%48.68%90.61%73.93%66.90%129.14%143.37%128.71%108.40%126.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.16%29.30%15.58%45.30%12.53%41.55%19.11%20.18%20.63%33.57%34.22%33.59%45.66%95.79%28.26%58.10%22.08%13.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản225.40%226.43%247.81%257.74%239.52%254.95%240.19%223.35%213.64%210.39%222.54%224.17%201.57%204.63%185.09%143.47%145.41%110.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn438.77%404.83%467.55%557.83%549.05%750.21%779.49%543.99%686.03%886.03%659.38%810.62%727.77%526.05%472.62%445.21%506.56%263.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu527.05%570.67%513.04%523.26%522.73%492.49%482.41%515.82%466.64%403.79%383.50%378.92%349.46%317.57%282.30%207.90%195.25%162.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,046.13%2,640.10%2,853.85%8,518.67%6,752.92%5,520.69%5,769.65%5,053.08%1,306.67%5,032.40%5,595.92%4,837.99%4,637.94%4,704.96%5,008.80%4,112.61%3,395.56%4,020.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.83%3.72%2.40%2.35%2.37%2.06%1.33%1.33%1.45%3.24%3.85%4.64%4.30%4.82%4.17%4.19%4.08%8.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.63%8.43%5.95%6.05%5.69%5.26%3.20%2.96%3.10%6.81%8.57%10.40%8.67%9.87%7.72%6%5.93%9.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.18%21.24%12.33%12.28%12.41%10.17%6.43%6.84%6.77%13.06%14.77%17.57%15.03%15.31%11.78%8.70%7.97%14.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%3%2%1%1%2%3%4%5%5%5%5%5%4%11%
Tăng trưởng doanh thu-3.34%4.07%6.13%0.31%10.28%5.05%-5.58%10.22%14.47%7.43%5.60%15.59%15%23.54%43.32%13.91%16.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.40%61.21%8.63%-0.80%26.78%62.69%-5.04%0.64%-48.63%-9.74%-12.32%24.62%2.58%42.74%42.91%16.84%-46.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.15%32.90%12.46%-12.69%31.86%-4.92%-22.25%10.26%27.61%29.68%9.32%0.31%38.91%15.40%23.46%40.14%-28.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.21%-6.44%8.24%0.21%3.90%2.90%0.96%-0.29%-0.94%2.04%4.34%6.60%4.50%9.82%5.55%6.98%-3%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.52%13.90%10.38%-6.78%17.39%-1.03%-12.20%5.43%12.73%13.64%6.37%3.94%16.74%11.74%11.10%15.45%-11.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |