CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

72.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,006,0204,930,5986,116,7854,526,1744,171,55217,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,1981,309,072
Giá vốn hàng bán3,922,2564,803,1785,991,7574,461,9294,053,23317,451,20112,445,4942,415,5357,138,0105,134,4271,829,5701,279,3491,726,3831,278,5061,176,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,763127,420125,02864,246118,320473,350781,770263,119350,990280,544147,548128,002134,280127,692132,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,57362,23758,05172,97928,600194,763426,19740,61558,98737,51820,36317,32914,41411,86720,009
Tổng lợi nhuận trước thuế38,06660,34958,39095,97236,763225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,59822,699
Lợi nhuận sau thuế 29,03546,12646,64875,87329,347179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,03546,12646,64875,87329,347179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Tổng tài sản ngắn hạn1,734,7634,024,0142,974,4252,468,1211,883,5052,322,440877,722700,6651,113,279931,935801,687415,779441,743437,557604,959
Tiền mặt53,41276,58852,393170,00841,796170,00865,14225,28924,96018,22448,65830,69615,19230,53348,830
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,196,6742,037,7071,402,445892,540893,956671,837197,798341,831550,690113,84364,288102,505160,413210,483
Tài sản dài hạn79,95579,52980,50182,66674,50182,66678,05486,68391,925106,310113,651125,858137,664142,619176,182
Tài sản cố định1453726799861,2941,6832,4742,302
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,814,7184,103,5433,054,9262,550,7871,958,0062,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176781,141
Tổng nợ1,087,6933,405,5522,363,6971,903,7341,386,8251,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282652,965
Vốn chủ sở hữu727,025697,991691,229647,054571,181644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894128,176

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)17.97K16.30K30.80K2.57K4.21K3.41K1.24K1.24K1.18K1.10K1.59K2.53K2.39K3.01K2.19K2.13K
Giá cuối kỳ76K56.76K45K26.07K18.83K15.05K9.52K8.98K9.73K16K16K16K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)4.23 (lần)3.48 (lần)1.46 (lần)10.13 (lần)4.47 (lần)4.41 (lần)7.71 (lần)7.24 (lần)8.26 (lần)14.48 (lần)10.08 (lần)6.32 (lần)6.69 (lần)5.31 (lần)7.31 (lần)7.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.11 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách66.09K58.60K46.30K17.72K17.59K15.58K13.23K13.13K12.86K11.81K11.65K11.24K10.34K8.89K7.63K7.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)1.47 (lần)1.07 (lần)0.97 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)1.35 (lần)1.37 (lần)1.42 (lần)1.55 (lần)1.80 (lần)2.10 (lần)2.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.59%96.56%91.83%88.99%92.37%89.76%87.58%76.76%76.24%75.42%77.45%87.68%90.18%92.35%91.32%92.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.41%3.44%8.17%11.01%7.63%10.24%12.42%23.24%23.76%24.58%22.55%12.32%9.82%7.65%8.68%7.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.94%73.20%46.72%75.25%83.95%83.50%84.10%73.34%75.59%77.61%83.59%90.21%88.76%89.48%87.92%88.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.61%273.13%87.68%303.98%522.91%505.96%528.88%275.02%309.66%346.65%509.43%921.09%789.87%850.52%727.95%762.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.06%26.80%53.28%24.75%16.05%16.50%15.90%26.66%24.41%22.39%16.41%9.79%11.24%10.52%12.08%11.60%
6/ Thanh toán hiện hành160.44%132.31%198.82%119%110.43%108.07%105.88%114.29%113.70%113.26%112.13%107.53%109.76%106.71%105.02%107.87%
7/ Thanh toán nhanh49.77%81.38%46.64%85.41%76.52%44.21%90.85%96.62%87.31%71.74%73.12%88.38%93.34%96.67%70.54%93.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.94%9.69%14.76%4.30%2.48%2.11%6.43%8.44%3.91%7.90%9.05%3.10%10.83%14.46%14.03%25.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,078.93%745.27%1,383.93%340.21%621.39%521.55%216%259.85%321.19%242.37%167.58%105%100.56%247.11%228.38%185.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,128.66%771.80%1,507%382.30%672.70%581.05%246.62%338.50%421.28%321.37%216.39%119.75%111.51%267.58%250.09%199.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,693.11%2,780.82%2,597.39%1,374.37%3,870.66%3,160.38%1,358.38%974.49%1,315.79%1,082.57%1,021.31%1,072.09%894.82%2,348.78%1,890.89%1,599.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,602.70%1,952.13%1,852.46%1,221.21%2,088.17%932.36%1,607.10%1,990.03%1,684.19%797.01%558.95%597.44%635.95%2,574.58%694.43%1,287.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.01%1%2.56%1.06%0.62%0.69%0.69%0.97%0.70%0.86%1.33%2.10%2.58%1.44%1.52%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.89%7.46%35.45%3.60%3.84%3.62%1.48%2.52%2.24%2.09%2.24%2.20%2.60%3.57%3.46%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.19%27.82%66.54%14.53%23.92%21.91%9.34%9.45%9.17%9.35%13.62%22.51%23.13%33.93%28.69%29.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu17.92%35.51%393.80%-64.23%38.30%173.88%40.48%-24.37%32.34%7.42%-1.26%30.23%-55.65%44.64%25.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.81%-47.08%1,096.87%-38.84%23.29%176.23%-0.38%5.25%6.68%-30.41%-37.27%5.78%-20.64%37.72%2.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.57%294.27%-24.63%-41.44%16.71%12.62%93.80%-9.31%-2.73%-31.04%-42.67%26.75%8.10%36.05%1.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.28%26.57%161.29%0.73%12.92%17.72%0.78%2.12%8.88%1.34%3.65%8.69%16.40%16.45%6.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.32%151.64%21.39%-34.67%16.08%13.43%68.99%-6.52%-0.13%-25.73%-38.14%24.72%8.98%33.69%1.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |