CTCP Cảng Cát Lái (cll)

37.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,08078,36576,58480,03776,543306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926
Giá vốn hàng bán35,69243,19541,91351,43745,125176,147138,576157,303263,870226,045247,497140,920175,292161,251125,231
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,38835,17034,67128,60031,418130,144125,151106,978122,369124,149130,938111,128112,410111,670109,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,67327,30832,21628,50329,208118,134109,93198,678114,516112,721115,274102,989100,96492,17795,271
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52225,94432,21631,36929,335121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,742
Lợi nhuận sau thuế 27,86320,03226,03626,51023,90898,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,41219,85126,01625,78623,59096,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,448
Tổng tài sản ngắn hạn447,800437,503407,521386,452487,702385,963383,508331,842297,069263,841303,609251,912237,676238,91149,736
Tiền mặt69,17960,66481,790234,879344,510234,879230,801221,534174,57953,410235,14488,053200,688179,03617,187
Đầu tư tài chính ngắn hạn185,000225,000225,00085,00085,00085,00089,41061,20775,700129,000111,0001,0001,000
Hàng tồn kho5,5018995,1865,1868995,1861,0832,9201,071296
Tài sản dài hạn274,610280,462282,070289,139300,707289,139320,491346,709408,586434,612400,085362,256436,170478,681471,883
Tài sản cố định173,823180,560187,690196,322205,983196,322231,523257,148306,690326,147368,483301,381422,190467,019453,111
Đầu tư tài chính dài hạn84,77089,05787,51685,80789,18985,80785,96686,01485,52980,7102,2599,2599,2599,2592,259
Tổng tài sản722,411717,964689,592675,591788,409675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619
Tổng nợ121,333141,91444,82456,850190,04656,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903
Vốn chủ sở hữu601,078576,050644,767618,741598,363618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.91K2.85K2.67K2.53K2.84K2.58K2.63K2.46K2.39K2.30K3.19K3.43K2.76K2.11K1.88K1.88KK
Giá cuối kỳ37.80K34.68K21.51K26.38K23.03K17.62K15.34K16.99K14.72K13.08K15.52K29.50K29.50K29.50K29.50K29.50K29.50K
Giá / EPS (PE)12.97 (lần)12.18 (lần)8.07 (lần)10.42 (lần)8.10 (lần)6.83 (lần)5.84 (lần)6.92 (lần)6.15 (lần)5.68 (lần)4.87 (lần)8.61 (lần)10.69 (lần)13.96 (lần)15.67 (lần)15.73 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.16 (lần)3.85 (lần)2.77 (lần)3.39 (lần)2.03 (lần)1.71 (lần)1.38 (lần)2.29 (lần)1.74 (lần)1.63 (lần)1.59 (lần)3.57 (lần)4.20 (lần)4.60 (lần)6.04 (lần)8.11 (lần)54.13 (lần)
Giá sổ sách17.68K18.20K19.13K19.07K19.03K18.58K18.35K17.36K16.94K16.37K16.28K15.60K13.62K13.52K8.08K6.21K5.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.14 (lần)1.91 (lần)1.12 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.95 (lần)0.84 (lần)0.98 (lần)0.87 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)1.89 (lần)2.17 (lần)2.18 (lần)3.65 (lần)4.75 (lần)4.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.99%57.17%54.48%48.90%42.10%37.78%43.15%41.02%35.27%33.29%9.53%11.19%4.87%20.24%11.10%4.39%16.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.01%42.83%45.52%51.10%57.90%62.22%56.85%58.98%64.73%66.71%90.47%88.81%95.13%79.76%88.90%95.61%83.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.80%8.35%7.62%4.46%8.30%9.56%11.33%3.92%14.50%22.43%25.10%27.33%32.57%39.10%53.75%64.12%58.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.19%9.11%8.25%4.67%9.05%10.57%12.78%4.08%16.96%28.92%33.50%37.61%48.30%64.20%116.22%178.74%141.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.20%91.65%92.38%95.54%91.70%90.44%88.67%96.08%85.50%77.57%74.90%72.67%67.43%60.90%46.25%35.88%41.42%
6/ Thanh toán hiện hành369.07%684.68%715.18%1,120.33%519.15%419%454.57%1,046.75%476.70%272.10%69.31%91.61%40.75%152.84%100.43%20.38%70.52%
7/ Thanh toán nhanh364.53%675.48%713.16%1,110.47%517.28%418.53%454.57%1,046.75%476.70%272.10%69.31%91.61%40.75%152.27%100.43%20.38%70.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.02%416.67%430.41%747.92%305.09%84.82%352.06%365.88%402.51%203.91%23.95%55.57%13.82%117.83%77.04%11.35%0.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.78%45.37%37.46%38.95%54.73%50.14%53.78%41.04%42.70%38.03%45.04%38.54%34.78%28.89%27.94%20.99%3.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.02%79.36%68.77%79.64%130.02%132.73%124.65%100.05%121.05%114.24%472.35%344.44%714.08%142.72%251.58%478.54%23.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.42%49.50%40.55%40.77%59.69%55.44%60.65%42.71%49.94%49.03%60.13%53.03%51.58%47.44%60.40%58.51%9.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,131.01%3,396.59%12,795.57%5,387.09%24,637.72%76,366.55%%%%%%%%14,287.31%%%20,355.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.05%31.62%34.36%32.57%25.02%25.05%23.60%33.14%28.27%28.68%32.54%41.42%39.29%32.95%38.55%51.60%-2.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.71%14.35%12.87%12.68%13.70%12.56%12.69%13.60%12.07%10.91%14.66%15.96%13.66%9.52%10.77%10.83%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.48%15.65%13.93%13.28%14.94%13.88%14.31%14.15%14.12%14.06%19.57%21.97%20.26%15.63%23.29%30.19%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)58%55%65%55%37%39%36%59%46%49%61%90%93%88%102%162%-3%
Tăng trưởng doanh thu3.54%16.14%-0.21%-31.58%10.29%-7.46%50.15%-12.39%5.42%16.17%18.32%17.79%9.53%31.31%34.32%567.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.92%6.86%5.29%-10.95%10.20%-1.78%6.92%2.69%3.90%2.39%-7.05%24.20%30.60%12.22%0.37%-13,700.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.16%5.12%76.99%-48.26%-12.28%-16.28%231.33%-75.37%-39.29%22.96%-7.04%-10.79%-24.22%-7.63%-15.39%32.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.45%-4.87%0.33%0.18%2.44%1.24%5.74%2.43%3.50%42.47%4.36%14.56%0.73%67.21%30.12%5.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.37%-4.10%3.75%-3.84%1.03%-0.74%14.58%-8.86%-6.10%37.57%1.25%6.30%-9.02%26.98%0.94%21.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |