CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

25.65
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV263,031282,078353,171291,792413,1461,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Giá vốn hàng bán175,601207,199225,573212,413300,422910,8081,038,015744,532784,693743,668608,319622,110559,910450,348453,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV87,35573,844118,93278,946112,356389,948407,798358,693330,051306,322241,962172,857129,034116,376113,464
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,87231,45078,80328,26165,580196,829213,975193,790137,179114,904108,74074,41468,24159,51459,124
Tổng lợi nhuận trước thuế36,14331,27777,99129,27965,992196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 25,30726,46063,56323,55553,415155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,30629,26756,16523,31451,149143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản ngắn hạn3,794,9533,756,0423,840,4373,621,0473,831,0933,798,7803,833,2633,874,4704,093,7394,078,9572,769,7542,081,9651,800,2871,099,0551,014,878
Tiền mặt29,59423,35243,85522,27320,51440,87867,45870,49551,18364,79338,60039,15399,73337,46843,582
Đầu tư tài chính ngắn hạn5005005003,5003,5003,50014,7005005002,0251,001721567371
Hàng tồn kho3,011,8302,956,3152,901,3582,758,2032,839,6122,906,2042,816,2732,787,2362,796,1732,709,5101,808,6061,280,113963,139461,059286,004
Tài sản dài hạn950,224957,781941,1521,016,784923,622940,170914,918811,801593,031411,349547,947340,584241,444177,789170,300
Tài sản cố định121,199123,996124,743127,722264,461263,941278,420141,031140,647116,903112,659110,77874,56156,62049,898
Đầu tư tài chính dài hạn17,05117,19617,44917,15016,44917,34617,15519,42021,87719,71665,11024,72719,10717,19646,831
Tổng tài sản4,745,1774,713,8234,781,5894,637,8314,754,7154,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,342,1253,307,3743,390,5223,306,9823,447,6343,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,403,0521,406,4491,391,0661,330,8491,307,0811,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K1.51K1.75K1.77K2.54K1.98K1.76K1.24K1.27K1K0.93K0.82K0.72K1.01K0.88K0.74K0.54K0.52K
Giá cuối kỳ25.45K21.85K20K34K10.77KK11K11K11K11K11K11K11K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)17.82 (lần)14.49 (lần)11.40 (lần)19.26 (lần)4.23 (lần) (lần)6.25 (lần)8.87 (lần)8.66 (lần)10.99 (lần)11.88 (lần)13.42 (lần)15.22 (lần)10.87 (lần)12.56 (lần)14.87 (lần)20.40 (lần)21.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.04 (lần)1.59 (lần)1.31 (lần)2.53 (lần)0.50 (lần)1,000 (lần)0.64 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.95 (lần)1.12 (lần)1.08 (lần)1.28 (lần)1.74 (lần)1.93 (lần)2.56 (lần)3.02 (lần)
Giá sổ sách14.73K14.50K11.96K11.72K12.19K12.59K12.12K7.03K7.01K4.84K4.64K4.40K3.69K2.70K2.34K2.16K1.85K1.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)1.51 (lần)1.67 (lần)2.90 (lần)0.88 (lần) (lần)0.91 (lần)1.56 (lần)1.57 (lần)2.27 (lần)2.37 (lần)2.50 (lần)2.98 (lần)4.08 (lần)4.70 (lần)5.09 (lần)5.96 (lần)8.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)82 (Mi)52 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.97%80.16%80.73%82.68%87.35%90.84%83.48%85.94%88.17%86.08%85.63%82.27%70.80%78.96%80.01%80.62%92.76%92.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.03%19.84%19.27%17.32%12.65%9.16%16.52%14.06%11.83%13.92%14.37%17.73%29.20%21.04%19.99%19.38%7.24%7.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.43%70.85%76.01%79.36%86.35%85.98%81.73%85.48%82.84%81.06%80.44%80.65%81.45%82.64%82.43%80.44%82.23%85.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu238.20%243.08%316.88%384.54%632.43%613.36%447.47%588.85%482.62%427.92%411.36%416.92%439.04%476.13%469.11%411.37%462.64%595.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.57%29.15%23.99%20.64%13.65%14.02%18.27%14.52%17.16%18.94%19.56%19.35%18.55%17.36%17.57%19.56%17.77%14.37%
6/ Thanh toán hiện hành155.84%172.81%207.98%194.09%205.33%198.25%183.64%197.22%228.08%180.88%159.14%144.87%93.22%114.17%116.64%102.40%112.89%107.47%
7/ Thanh toán nhanh32.16%40.61%55.18%54.46%65.08%66.56%63.72%75.96%106.06%105%114.29%62.93%62.77%80.03%90.08%79.46%88.26%91.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.22%1.86%3.66%3.53%2.57%3.15%2.56%3.71%12.64%6.17%6.83%3.28%1.36%4.90%8.71%3.89%2.26%2.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.08%27.65%30.67%23.63%23.92%23.58%25.89%33.12%33.82%45.13%48.72%43.10%51.43%55.48%47.51%51.60%41.39%41.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.36%34.50%37.99%28.58%27.39%25.95%31.01%38.54%38.35%52.43%56.89%52.38%72.63%70.27%59.37%64%44.62%45.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu84.82%94.88%127.84%114.49%175.21%168.18%141.74%228.18%197.03%238.27%249.12%222.77%277.21%319.66%270.36%263.88%232.87%291.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho27.25%31.34%36.86%26.71%28.06%27.45%33.63%48.60%58.13%97.68%158.67%70.10%168.49%178.17%193.21%208.74%142.04%223.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.43%10.96%11.48%13.15%11.91%9.33%10.25%7.73%9.20%8.68%8.02%8.36%7.07%11.74%13.84%12.98%12.53%14.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.87%3.03%3.52%3.11%2.85%2.20%2.65%2.56%3.11%3.92%3.91%3.60%3.64%6.51%6.57%6.70%5.19%5.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.70%10.40%14.67%15.06%20.87%15.69%14.53%17.64%18.13%20.69%19.98%18.62%19.60%37.52%37.41%34.25%29.19%41.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%16%16%20%17%13%14%10%11%11%10%11%9%15%19%18%18%19%
Tăng trưởng doanh thu-19.11%-10%31.50%-1.24%5.91%23.24%7.04%16.22%19.82%-0.19%17.75%-4.05%18.61%36.14%11.07%32.51%18.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.09%-14.06%14.75%9.07%35.20%12.18%41.91%-2.39%26.99%8.06%13.01%13.39%-28.55%15.50%18.41%37.20%4.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.06%-6.97%-2.96%-8.10%4.82%42.38%30.94%22.44%63.41%8.56%3.89%13.38%26.12%16.87%23.62%3.97%14.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.34%21.28%17.77%51.14%1.66%3.87%72.32%0.35%44.89%4.36%5.30%19.39%36.77%15.14%8.40%16.93%47.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.20%-0.19%1.32%-0.01%4.38%35.34%36.95%18.65%59.90%7.73%4.17%14.49%27.97%16.56%20.65%6.28%19.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |