CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

22.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV208,982287,254175,465357,709274,9351,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701
Giá vốn hàng bán185,220259,163163,603323,188247,654925,241945,301663,433906,1961,009,1421,138,2931,058,425999,168966,501931,392
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,76227,88711,73834,41327,28197,86486,98094,576136,85792,794123,475129,967112,498103,73588,887
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh81,64912,585-5,59612,6836,898102,484104,165115,026111,01257,867111,29898,20872,57264,02956,007
Tổng lợi nhuận trước thuế82,2219,952-5,33614,04710,157107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,068
Lợi nhuận sau thuế 81,0768,945-5,33611,2058,073101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,0768,945-5,33611,2058,073101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Tổng tài sản ngắn hạn898,944760,169723,156838,592893,524838,592680,558605,283674,186621,942665,121663,910554,811558,500486,111
Tiền mặt234,454103,472101,14772,898133,10372,89812,573107,876125,55544,89926,75232,47956,64778,45363,031
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,3001,3001,30031,30031,30031,300116,3001,3001,30020,000
Hàng tồn kho265,018224,898300,980268,755284,888268,755234,817188,606124,165179,264218,311205,665209,980209,177207,733
Tài sản dài hạn231,167231,355231,574230,958227,944230,958233,917245,420259,868271,497281,132248,705254,534257,814260,979
Tài sản cố định51,78353,74155,50654,06155,02354,06163,13974,22787,986100,50788,05073,99182,22887,45076,643
Đầu tư tài chính dài hạn159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
Tổng tài sản1,130,111991,524954,7301,069,5501,121,4681,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090
Tổng nợ606,174548,662453,876563,338626,462563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955
Vốn chủ sở hữu523,937442,862500,853506,212495,007506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.09K3.29K3.26K3.54K3.46K1.88K3.52K2.89K2.23K2.04K1.73K1.50K2.12K
Giá cuối kỳ23.88K21.93K18.47K23.22K14.85K10.85K9.94K7.52K5.73K4.08K11.30K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)7.72 (lần)6.67 (lần)5.67 (lần)6.56 (lần)4.29 (lần)5.77 (lần)2.83 (lần)2.60 (lần)2.57 (lần)2 (lần)6.52 (lần)7.52 (lần)5.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.72 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.95 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)
Giá sổ sách16.90K16.33K16.07K15.86K15.50K13.84K14.10K13.58K11K10.53K10.23K9.24K9.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.41 (lần)1.34 (lần)1.15 (lần)1.46 (lần)0.96 (lần)0.78 (lần)0.71 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)1.10 (lần)1.22 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.54%78.41%74.42%71.15%72.18%69.61%70.29%72.75%68.55%68.42%65.07%62.93%57.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.46%21.59%25.58%28.85%27.82%30.39%29.71%27.25%31.45%31.58%34.93%37.07%42.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.64%52.67%45.54%42.20%48.54%51.98%53.82%53.87%57.86%60%57.55%59.78%58.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.70%111.29%83.61%73.02%94.33%108.24%116.56%116.80%137.29%150.02%135.57%148.62%141.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.36%47.33%54.46%57.80%51.46%48.02%46.18%46.13%42.14%40%42.45%40.22%41.48%
6/ Thanh toán hiện hành148.84%149.32%164.12%171.17%151.71%139.23%137.59%136.82%121.19%118.31%121.36%112.60%113.45%
7/ Thanh toán nhanh104.96%101.47%107.49%117.84%123.77%99.10%92.43%94.43%75.32%74%69.50%58.74%63.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.82%12.98%3.03%30.51%28.25%10.05%5.53%6.69%12.37%16.62%15.74%14.69%18.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.09%95.67%112.99%89.47%111.87%123.34%133.37%130.25%137.48%131.21%136.76%119.02%120.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.51%122.02%151.82%125.74%154.99%177.19%189.75%179.04%200.56%191.77%210.18%189.13%208.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu196.48%202.14%207.46%154.79%217.40%256.85%288.83%282.38%326.24%328.04%322.16%295.91%291.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho351.36%344.27%402.57%351.76%729.83%562.94%521.41%514.64%475.84%462.05%448.36%355.45%415.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.32%9.96%9.78%14.43%10.26%5.29%8.64%7.53%6.20%5.91%5.25%5.50%8.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.49%9.53%11.05%12.91%11.48%6.52%11.52%9.81%8.53%7.75%7.19%6.54%9.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.30%20.14%20.29%22.33%22.31%13.58%24.95%21.27%20.23%19.38%16.93%16.27%23.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%11%11%17%12%6%10%8%7%7%6%6%9%
Tăng trưởng doanh thu0.04%-0.97%35.76%-27.16%-5.18%-12.68%6.17%6.83%3.89%4.83%%3.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.87%0.90%-7.98%2.38%84.10%-46.55%21.74%29.75%9.05%17.86%%-29.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.24%35.28%15.99%-20.82%-2.36%-8.82%3.59%5%-4.40%13.92%%7.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.84%1.64%1.29%2.30%12.03%-1.81%3.80%23.42%4.46%2.95%%1.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.77%16.96%7.50%-8.92%4.55%-5.58%3.69%12.76%-0.85%9.27%%5.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |