CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

25.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,120224,73358,719109,81751,129252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078
Giá vốn hàng bán42,671210,30453,65899,57945,723227,128222,11282,852222,427303,090131,277140,718236,884327,818289,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,44914,4295,06110,2385,40625,26018,12013,06923,129-8,10211,58225,30234,19831,88628,855
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5631,8001,2572385591,8441,644-2,5592,207-31,1791446,5766,6856,4543,785
Tổng lợi nhuận trước thuế5651,8021,2562,5415603,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,5065,023
Lợi nhuận sau thuế 5651,8021,2562,5415603,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5651,8021,2562,5415603,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Tổng tài sản ngắn hạn202,841266,183310,436206,046202,657205,945200,610110,634124,970225,745188,958190,404170,007186,767291,935
Tiền mặt26,96620,80025,71918,32524,21018,32519,4998,8724,6016,65737,25230,00512,77122,6904,971
Đầu tư tài chính ngắn hạn3533533534,0566,0834,0569,306
Hàng tồn kho70,21675,304151,64451,10683,19751,00587,44743,13126,23582,15548,45229,00820,40847,790153,045
Tài sản dài hạn16,23028,18714,73814,60512,99814,60515,48716,80117,59721,24967,59364,01213,03916,06824,432
Tài sản cố định13,79712,49811,98412,54210,69312,54212,34914,16016,15519,98521,37114,08212,15514,47419,852
Đầu tư tài chính dài hạn2323242424242627283045,60249,03435512,052
Tổng tài sản219,071294,369325,173220,651215,655220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367
Tổng nợ129,319205,182237,789134,523132,067134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009264,711
Vốn chủ sở hữu89,75289,18787,38586,12983,58886,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,655

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77K0.50K0.46KK0.66KK0.03K1.33K2.56K2.55K1.96K5.87K6.33K6.14K6.60K6.61K5.21K4.24K
Giá cuối kỳ25.80K25.80K30K14.50K18.20K21K23K22.34K25.35K25.04K13.26K8.37K6.50K5.71K7.27K8.64K5.74K11.54K
Giá / EPS (PE)33.48 (lần)51.64 (lần)65.61 (lần) (lần)27.61 (lần) (lần)844.04 (lần)16.75 (lần)9.91 (lần)9.82 (lần)6.75 (lần)1.43 (lần)1.03 (lần)0.93 (lần)1.10 (lần)1.31 (lần)1.10 (lần)2.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.82 (lần)0.50 (lần)0.60 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.64 (lần)0.54 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách11.22K10.77K10.56K10.11K10.72K10.06K17.91K19.22K26.42K26.41K25.83K29.08K27.13K24.84K22.72K20.44K16.13K15.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.30 (lần)2.40 (lần)2.84 (lần)1.43 (lần)1.70 (lần)2.09 (lần)1.28 (lần)1.16 (lần)0.96 (lần)0.95 (lần)0.51 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.59%93.38%92.83%86.82%87.66%91.40%73.65%74.84%92.88%92.08%92.28%89.63%86.58%85.64%92.62%92.20%92.30%93.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.41%6.62%7.17%13.18%12.34%8.60%26.35%25.16%7.12%7.92%7.72%10.37%13.42%14.36%7.38%7.80%7.70%6.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.03%60.95%80.45%68.28%69.92%83.70%72.08%69.79%71.13%73.96%83.67%77.83%75.13%78.05%88.19%89.45%92.75%90.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.08%156.07%411.45%215.25%232.39%513.60%258.13%231%246.38%283.96%512.46%351.08%302.07%355.54%746.50%847.44%1,280.16%917.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.97%39.05%19.55%31.72%30.08%16.30%27.92%30.21%28.87%26.04%16.33%22.17%24.87%21.95%11.81%10.55%7.25%9.82%
6/ Thanh toán hiện hành168.76%158%115.48%127.15%126.59%109.19%102.20%151.67%136.27%132.80%114.73%124.33%129.92%137.60%138.69%105.93%100.76%105.24%
7/ Thanh toán nhanh110.34%118.87%65.14%77.58%100.02%69.45%75.99%128.56%119.91%98.82%54.58%73.61%84.83%86.39%82.73%53.15%43.51%79.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.44%14.06%11.22%10.20%4.66%3.22%20.15%23.90%10.24%16.13%1.95%5.82%6.20%19.72%19.04%6.54%2.94%33.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản201.48%114.44%111.17%75.27%172.24%119.43%55.68%65.26%148.10%177.34%100.54%128.46%154.59%144.23%102.17%84.26%57.46%64.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.60%122.55%119.75%86.70%196.49%130.67%75.60%87.19%159.45%192.60%108.96%143.33%178.55%168.41%110.31%91.39%62.25%69.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu491.79%293.03%568.57%237.29%572.51%732.83%199.42%216%512.98%680.91%615.77%579.46%621.54%657.02%864.86%798.33%793.03%658.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho578.52%445.31%254%192.09%847.83%368.92%270.94%485.10%1,160.74%685.96%188.98%305.94%462.86%390.22%231.14%163.81%99.88%258.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.40%1.58%0.76%-2.57%1.07%-10.60%0.08%3.21%1.89%1.42%1.23%3.48%3.76%3.76%3.36%4.05%4.08%4.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.81%1.81%0.85%%1.85%%0.04%2.10%2.80%2.51%1.24%4.47%5.81%5.42%3.43%3.41%2.34%2.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.87%4.64%4.33%%6.15%%0.15%6.94%9.68%9.65%7.60%20.17%23.34%24.71%29.03%32.32%32.33%27.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%-3%1%-10%%4%2%2%1%4%4%4%4%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu96.42%5.06%150.45%-60.94%-16.76%106.49%-13.95%-38.76%-24.64%13.09%-5.62%-0.08%3.36%-16.96%20.40%27.63%27.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận237.75%118.53%-174.14%-193.55%-108.43%-28,791.74%-97.96%4.22%0.37%29.81%-66.52%-7.37%3.22%-6.97%-0.17%26.75%23.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.08%-22.68%99.80%-12.71%-51.79%11.80%4.15%36.37%-13.21%-43.33%29.64%24.56%-7.17%-47.94%-2.10%-16.07%47.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.37%103.85%4.52%-5.75%6.55%-43.81%-6.80%45.45%0.03%2.27%-11.19%7.17%9.26%9.31%11.14%26.78%6.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.58%2.06%69.57%-10.61%-42.28%-3.73%0.84%38.99%-9.76%-35.89%20.59%20.24%-3.57%-41.18%-0.71%-12.97%43.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |